Kosovo vs Thụyĩ 28/07/2023
- 28/07/23 10:30
-
- 84 : 85
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T

9
10
27
24
14
84

22
16
20
12
15
85
Quý 1
9
:
22
2
0 - 2
Thụyĩ
2
0 - 3
Thụyĩ
2
0 - 5
Thụyĩ
2
0 - 7
Thụyĩ
2
2 - 10
Thụyĩ
2
2 - 11
Thụyĩ
2
4 - 12
Thụyĩ
2
4 - 14
Thụyĩ
2
7 - 14
Kosovo
2
7 - 16
Thụyĩ
2
9 - 22
Thụyĩ
Quý 2
10
:
16
2
11 - 24
Thụyĩ
2
11 - 26
Thụyĩ
2
12 - 28
Thụyĩ
2
12 - 30
Thụyĩ
2
14 - 30
Kosovo
2
14 - 32
Thụyĩ
2
15 - 32
Kosovo
2
15 - 33
Thụyĩ
2
15 - 34
Thụyĩ
2
15 - 36
Thụyĩ
2
17 - 36
Kosovo
2
18 - 36
Kosovo
2
18 - 38
Thụyĩ
2
19 - 38
Kosovo
Quý 3
27
:
20
2
21 - 38
Kosovo
2
23 - 38
Kosovo
2
26 - 40
Thụyĩ
2
26 - 42
Thụyĩ
2
26 - 44
Thụyĩ
2
29 - 44
Kosovo
2
30 - 44
Kosovo
2
34 - 46
Thụyĩ
2
37 - 48
Thụyĩ
2
39 - 50
Thụyĩ
2
42 - 50
Kosovo
2
42 - 51
Thụyĩ
2
42 - 52
Thụyĩ
2
42 - 54
Thụyĩ
2
44 - 54
Kosovo
2
44 - 56
Thụyĩ
2
46 - 58
Thụyĩ
Quý 4
24
:
12
2
48 - 58
Kosovo
2
50 - 58
Kosovo
2
53 - 61
Thụyĩ
2
57 - 61
Kosovo
2
60 - 63
Thụyĩ
2
63 - 63
Kosovo
2
65 - 63
Kosovo
2
67 - 66
Thụyĩ
2
67 - 68
Thụyĩ
2
67 - 69
Thụyĩ
2
67 - 70
Thụyĩ
2
70 - 70
Kosovo
Tăng ca
14
:
15
2
70 - 73
Thụyĩ
2
72 - 73
Kosovo
2
72 - 74
Thụyĩ
2
75 - 75
Thụyĩ
2
75 - 77
Thụyĩ
2
76 - 77
Kosovo
2
76 - 78
Thụyĩ
2
78 - 82
Thụyĩ
2
80 - 82
Kosovo
2
84 - 83
Thụyĩ
2
84 - 85
Thụyĩ
Tải thêm
Phỏng đoán
9 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Kosovo trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
3 / 10 của trận đấu cuối cùng Thụyĩ trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 155
- GP
- 155
- 71
- SP
- 84
Đối đầu
TTG
27/07/25
13:30
Kosovo
Thụyĩ

- 17
- 17
- 19
- 24

- 19
- 12
- 30
- 20
TTG
28/07/24
12:30
Kosovo
Thụyĩ

- 9
- 19
- 11
- 13

- 26
- 15
- 29
- 17
TC
28/07/23
10:30
Kosovo
Thụyĩ

- 9
- 10
- 27
- 24

- 22
- 16
- 20
- 12
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 324:273 | 8 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 320:289 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 311:292 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 301:333 | 5 | |
5 | 4 | 0 | 4 | 291:360 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 362:310 | 9 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 413:365 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 359:327 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 406:360 | 8 | |
5 | 5 | 1 | 4 | 394:393 | 6 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 257:436 | 5 |