KK Orlovik Nansi vs KK Sloboda Tuzla 07/12/2024
- 07/12/24 12:00
-
- 91 : 79
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

25
22
24
20
91

19
20
15
25
79
Quý 1
25
:
19
2
0 - 2
KK Sloboda Tuzla
0:33
2
2 - 2
KK Orlovik Nansi
0:51
2
2 - 4
KK Sloboda Tuzla
1:50
2
4 - 4
KK Orlovik Nansi
2:00
2
6 - 4
KK Orlovik Nansi
2:15
2
8 - 4
KK Orlovik Nansi
3:05
3
8 - 7
KK Sloboda Tuzla
3:37
3
11 - 7
KK Orlovik Nansi
3:48
2
11 - 9
KK Sloboda Tuzla
5:02
2
11 - 11
KK Sloboda Tuzla
5:20
2
13 - 11
KK Orlovik Nansi
5:26
1
14 - 11
KK Orlovik Nansi
5:26
2
14 - 13
KK Sloboda Tuzla
5:49
2
16 - 13
KK Orlovik Nansi
6:08
2
18 - 13
KK Orlovik Nansi
7:13
1
19 - 13
KK Orlovik Nansi
7:13
1
20 - 13
KK Orlovik Nansi
7:13
2
20 - 15
KK Sloboda Tuzla
7:33
2
22 - 15
KK Orlovik Nansi
7:44
2
24 - 15
KK Orlovik Nansi
8:08
1
25 - 15
KK Orlovik Nansi
8:08
2
25 - 17
KK Sloboda Tuzla
8:25
2
25 - 19
KK Sloboda Tuzla
9:09
Quý 2
22
:
20
3
25 - 22
KK Sloboda Tuzla
10:12
2
27 - 22
KK Orlovik Nansi
10:31
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng KK Orlovik Nansi trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy KK Sloboda Tuzla trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 160
- GP
- 160
- 77
- SP
- 82
Đối đầu
TTG
15/03/25
14:00
KK Sloboda Tuzla
KK Orlovik Nansi

- 25
- 14
- 25
- 19

- 24
- 23
- 16
- 16
TTG
05/02/25
14:10
KK Orlovik Nansi
KK Sloboda Tuzla

- 18
- 20
- 18
- 22

- 18
- 23
- 16
- 21
TTG
07/12/24
12:00
KK Orlovik Nansi
KK Sloboda Tuzla

- 25
- 22
- 24
- 20

- 19
- 20
- 15
- 25
TTG
20/01/24
12:00
KK Orlovik Nansi
KK Sloboda Tuzla

- 13
- 20
- 20
- 18

- 20
- 23
- 21
- 20
TTG
28/10/23
13:00
KK Sloboda Tuzla
KK Orlovik Nansi

- 23
- 14
- 18
- 23

- 14
- 13
- 15
- 15
# | Hình thức 1. Division 24/25 | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 23 | 3 | 2274:1853 | 49 | |
2 | 26 | 21 | 5 | 2159:1812 | 47 | |
3 | 26 | 20 | 6 | 2196:2020 | 46 | |
4 | 26 | 16 | 10 | 2074:1850 | 42 | |
5 | 26 | 15 | 11 | 2151:2034 | 41 | |
6 | 26 | 14 | 12 | 2040:2037 | 40 | |
7 | 26 | 14 | 12 | 1985:1950 | 40 | |
8 | 26 | 14 | 12 | 2025:2072 | 40 | |
9 | 26 | 10 | 16 | 1953:2053 | 36 | |
10 | 26 | 9 | 17 | 1995:2110 | 35 | |
11 | 26 | 9 | 17 | 2062:2138 | 35 | |
12 | 26 | 8 | 18 | 2046:2293 | 34 | |
13 | 26 | 8 | 18 | 1952:2205 | 34 | |
14 | 26 | 1 | 25 | 1737:2222 | 27 |
# | Hình thức 1. Division, Championship Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 482:423 | 12 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 466:451 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 463:465 | 8 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 405:477 | 6 |