Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

KK Cacak 94 vs Metalac Valjevo 17/12/2023

1
2
3
4
T
KK Cacak 94
21
19
26
17
83
Metalac Valjevo
18
14
22
7
61
KK Cacak 94 CAC

Chi tiết trận đấu

Metalac Valjevo MET
Quý 1
21 : 18
2
2 - 0
KK Cacak 94
0:23
2
4 - 0
KK Cacak 94
0:51
2
6 - 0
KK Cacak 94
1:18
2
6 - 2
Metalac Valjevo
1:39
2
6 - 4
Metalac Valjevo
2:47
2
8 - 4
KK Cacak 94
3:13
2
8 - 6
Metalac Valjevo
3:21
2
10 - 6
KK Cacak 94
4:35
2
12 - 6
KK Cacak 94
5:07
2
12 - 8
Metalac Valjevo
6:38
1
12 - 9
Metalac Valjevo
6:38
2
12 - 11
Metalac Valjevo
7:17
2
14 - 11
KK Cacak 94
7:47
3
17 - 11
KK Cacak 94
8:22
1
17 - 12
Metalac Valjevo
8:31
2
19 - 12
KK Cacak 94
8:51
2
21 - 12
KK Cacak 94
9:22
3
21 - 15
Metalac Valjevo
9:34
3
21 - 18
Metalac Valjevo
9:59
Quý 2
19 : 14
2
21 - 20
Metalac Valjevo
10:26
2
23 - 20
KK Cacak 94
10:41
1
23 - 21
Metalac Valjevo
11:04
1
23 - 22
Metalac Valjevo
11:04
2
25 - 22
KK Cacak 94
11:14
3
25 - 25
Metalac Valjevo
11:56
3
25 - 28
Metalac Valjevo
12:48
3
28 - 28
KK Cacak 94
13:07
2
30 - 28
KK Cacak 94
14:27
2
30 - 30
Metalac Valjevo
15:07
2
30 - 32
Metalac Valjevo
15:40
2
32 - 32
KK Cacak 94
17:06
2
34 - 32
KK Cacak 94
17:38
2
36 - 32
KK Cacak 94
18:00
2
38 - 32
KK Cacak 94
18:30
2
40 - 32
KK Cacak 94
19:35
Quý 3
26 : 22
1
41 - 32
KK Cacak 94
20:09
2
41 - 34
Metalac Valjevo
20:19
3
44 - 34
KK Cacak 94
20:33
3
44 - 37
Metalac Valjevo
20:55
2
46 - 37
KK Cacak 94
22:29
2
46 - 39
Metalac Valjevo
22:52
2
48 - 39
KK Cacak 94
23:35
2
50 - 39
KK Cacak 94
23:55
1
51 - 39
KK Cacak 94
23:55
2
51 - 41
Metalac Valjevo
24:33
3
54 - 41
KK Cacak 94
24:51
2
54 - 43
Metalac Valjevo
25:02
2
56 - 43
KK Cacak 94
25:14
2
56 - 45
Metalac Valjevo
25:32
1
56 - 46
Metalac Valjevo
25:32
3
59 - 46
KK Cacak 94
25:52
2
59 - 48
Metalac Valjevo
26:04
2
59 - 50
Metalac Valjevo
26:33
2
61 - 50
KK Cacak 94
27:02
2
63 - 52
Metalac Valjevo
28:14
1
63 - 53
Metalac Valjevo
28:14
2
65 - 53
KK Cacak 94
28:54
1
66 - 53
KK Cacak 94
29:48
1
66 - 54
Metalac Valjevo
29:58
2
63 - 50
KK Cacak 94
27:58
Quý 4
17 : 7
1
67 - 54
KK Cacak 94
31:22
1
68 - 54
KK Cacak 94
31:53
2
68 - 56
Metalac Valjevo
32:32
2
70 - 56
KK Cacak 94
33:37
2
70 - 58
Metalac Valjevo
33:56
3
73 - 58
KK Cacak 94
34:17
2
75 - 58
KK Cacak 94
36:27
2
77 - 58
KK Cacak 94
37:23
2
79 - 58
KK Cacak 94
38:16
2
81 - 58
KK Cacak 94
38:30
1
81 - 59
Metalac Valjevo
39:26
2
83 - 59
KK Cacak 94
39:49
2
83 - 61
Metalac Valjevo
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng KK Cacak 94t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Metalac Valjevo trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

1 / 2 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.15

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
KK Cacak 94
KK Cacak 94
Metalac Valjevo
Metalac Valjevo
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 153
  • GP
  • 153
  • 77
  • SP
  • 75
TTG 30/03/25 13:30
Metalac Valjevo Metalac Valjevo
  • 15
  • 28
  • 17
  • 27
87
KK Cacak 94 KK Cacak 94
  • 24
  • 22
  • 17
  • 7
70
TTG 14/12/24 14:00
KK Cacak 94 KK Cacak 94
  • 30
  • 24
  • 17
  • 12
83
Metalac Valjevo Metalac Valjevo
  • 21
  • 11
  • 22
  • 20
74
TTG 06/04/24 13:00
Metalac Valjevo Metalac Valjevo
  • 22
  • 16
  • 20
  • 15
73
KK Cacak 94 KK Cacak 94
  • 21
  • 31
  • 16
  • 18
86
TTG 17/12/23 11:00
KK Cacak 94 KK Cacak 94
  • 21
  • 19
  • 26
  • 17
83
Metalac Valjevo Metalac Valjevo
  • 18
  • 14
  • 22
  • 7
61
TTG 13/01/23 12:00
Metalac Valjevo Metalac Valjevo
  • 19
  • 24
  • 21
  • 18
82
KK Cacak 94 KK Cacak 94
  • 16
  • 16
  • 17
  • 18
67
KK Cacak 94 CAC

Bảng xếp hạng

Metalac Valjevo MET
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 26 4 2581:2325 56
2 30 24 6 2644:2263 54
3 30 23 7 2594:2472 53
4 30 22 8 2711:2517 52
5 30 17 13 2600:2484 47
6 30 16 14 2617:2561 46
7 30 16 14 2373:2398 46
8 30 16 14 2436:2311 46
9 30 13 17 2409:2448 43
10 30 12 18 2560:2679 42
11 30 12 18 2610:2735 42
12 30 11 19 2449:2545 41
13 30 10 20 2434:2541 40
14 30 10 20 2391:2567 40
15 30 7 23 2408:2647 37
16 30 5 25 2433:2757 35

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Mười Hai 2023, 11:00