Budućnost Podgorica vs London Lions 01/02/2023
- 01/02/23 13:00
-
- 78 : 68
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

13
24
17
24
78

7
19
18
24
68
Quý 1
13
:
7
2
2 - 0
Budućnost Podgorica
1:30
1
2 - 1
London Lions
2:41
1
2 - 2
London Lions
2:41
2
4 - 2
Budućnost Podgorica
4:07
2
6 - 2
Budućnost Podgorica
4:38
1
6 - 3
London Lions
5:42
2
8 - 3
Budućnost Podgorica
5:59
2
10 - 3
Budućnost Podgorica
6:45
1
10 - 4
London Lions
8:08
1
10 - 5
London Lions
8:08
2
10 - 7
London Lions
8:43
1
11 - 7
Budućnost Podgorica
9:59
2
13 - 7
Budućnost Podgorica
9:59
Quý 2
24
:
19
2
15 - 7
Budućnost Podgorica
10:17
2
15 - 9
London Lions
11:07
2
15 - 11
London Lions
12:24
2
15 - 13
London Lions
13:04
2
17 - 13
Budućnost Podgorica
13:20
2
17 - 15
London Lions
13:32
2
19 - 15
Budućnost Podgorica
13:48
2
21 - 15
Budućnost Podgorica
14:08
2
23 - 15
Budućnost Podgorica
14:35
2
23 - 17
London Lions
14:55
2
25 - 17
Budućnost Podgorica
15:11
2
25 - 19
London Lions
15:24
1
26 - 19
Budućnost Podgorica
15:39
1
27 - 19
Budućnost Podgorica
15:39
2
29 - 19
Budućnost Podgorica
16:23
2
31 - 19
Budućnost Podgorica
16:54
2
31 - 21
London Lions
17:11
2
31 - 23
London Lions
17:38
1
32 - 23
Budućnost Podgorica
17:49
1
33 - 23
Budućnost Podgorica
17:49
1
34 - 23
Budućnost Podgorica
18:22
1
35 - 23
Budućnost Podgorica
18:22
1
36 - 23
Budućnost Podgorica
19:50
1
37 - 23
Budućnost Podgorica
19:50
3
37 - 26
London Lions
19:59
Quý 3
17
:
18
2
39 - 26
Budućnost Podgorica
20:38
2
39 - 28
London Lions
21:04
2
39 - 30
London Lions
22:24
2
41 - 30
Budućnost Podgorica
22:41
2
41 - 32
London Lions
23:02
2
43 - 32
Budućnost Podgorica
23:34
2
43 - 34
London Lions
24:39
2
43 - 36
London Lions
25:17
2
43 - 38
London Lions
25:49
1
43 - 39
London Lions
26:32
3
46 - 39
Budućnost Podgorica
26:53
2
46 - 41
London Lions
27:41
1
46 - 42
London Lions
27:41
3
49 - 42
Budućnost Podgorica
28:10
2
49 - 44
London Lions
28:23
2
51 - 44
Budućnost Podgorica
28:45
3
54 - 44
Budućnost Podgorica
29:22
Quý 4
24
:
24
2
54 - 46
London Lions
30:15
2
56 - 46
Budućnost Podgorica
30:39
2
58 - 46
Budućnost Podgorica
31:18
1
59 - 46
Budućnost Podgorica
31:18
2
59 - 48
London Lions
31:35
2
61 - 48
Budućnost Podgorica
32:04
2
61 - 50
London Lions
32:28
1
62 - 50
Budućnost Podgorica
32:50
2
64 - 50
Budućnost Podgorica
33:27
3
64 - 53
London Lions
33:38
2
66 - 53
Budućnost Podgorica
34:24
2
66 - 55
London Lions
34:59
3
66 - 58
London Lions
35:23
3
69 - 58
Budućnost Podgorica
35:42
1
69 - 59
London Lions
36:13
3
69 - 62
London Lions
36:44
2
71 - 62
Budućnost Podgorica
37:43
1
71 - 63
London Lions
38:01
3
74 - 63
Budućnost Podgorica
38:23
1
74 - 64
London Lions
38:29
1
74 - 65
London Lions
39:04
1
75 - 65
Budućnost Podgorica
39:28
1
76 - 65
Budućnost Podgorica
39:41
3
76 - 68
London Lions
39:49
2
78 - 68
Budućnost Podgorica
39:56
Tải thêm
- 5/15 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 5/21 (23.8%)
- 25/52 (48.1%)
- 2 con trỏ
- 21/35 (60%)
- 13/22 (59%)
- Ném miễn phí
- 11/22 (50%)
- 40
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 17
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi

Dekker, Sam
F

DIM
27
REB
8
HT
1
PHT
32:45
Kính
27
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
4/8
(50%)
Phút
32:45
Hai con trỏ
7/10
(70%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/18
(56%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Green, Erick
G

DIM
16
REB
2
HT
-
PHT
29:03
Kính
16
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
29:03
Hai con trỏ
5/11
(45%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Bell-Haynes, Trae
G

DIM
14
REB
4
HT
10
PHT
33:04
Kính
14
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
33:04
Hai con trỏ
3/11
(27%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/13
(31%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Soko, Ovie
F

DIM
11
REB
4
HT
2
PHT
19:53
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/6
(50%)
Phút
19:53
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/5
(80%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Reynolds, Cameron
F

DIM
11
REB
2
HT
-
PHT
18:35
Kính
11
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
-
Phút
18:35
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 155
- GP
- 155
- 82
- SP
- 73
Đối đầu
TTG
01/02/23
13:00
Budućnost Podgorica
London Lions

- 13
- 24
- 17
- 24

- 7
- 19
- 18
- 24
TTG
01/11/22
15:30
London Lions
Budućnost Podgorica

- 15
- 24
- 21
- 18

- 29
- 24
- 16
- 18
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 4 | 1585:1483 | 28 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1521:1408 | 26 | |
3 | 18 | 11 | 7 | 1513:1504 | 22 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1425:1458 | 20 | |
5 | 18 | 9 | 9 | 1477:1505 | 18 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1453:1388 | 18 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1423:1429 | 16 | |
8 | 18 | 8 | 10 | 1520:1526 | 16 | |
9 | 18 | 5 | 13 | 1517:1607 | 10 | |
10 | 18 | 3 | 15 | 1499:1625 | 6 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 3 | 1535:1411 | 30 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1516:1412 | 26 | |
3 | 18 | 13 | 5 | 1589:1395 | 26 | |
4 | 18 | 11 | 7 | 1482:1504 | 22 | |
5 | 18 | 10 | 8 | 1545:1539 | 20 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1396:1348 | 18 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1454:1454 | 16 | |
8 | 18 | 6 | 12 | 1459:1535 | 12 | |
9 | 18 | 4 | 14 | 1315:1471 | 8 | |
10 | 18 | 1 | 17 | 1312:1534 | 2 |