Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Budućnost Podgorica vs KK Partizan 07/05/2024

1
2
3
4
T
Budućnost Podgorica
20
16
26
12
74
KK Partizan
23
17
17
16
73
Budućnost Podgorica BUD

Chi tiết trận đấu

KK Partizan PAR
Quý 1
20 : 23
2
2 - 0
Budućnost Podgorica
0:32
2
2 - 2
KK Partizan
1:01
1
2 - 3
KK Partizan
1:18
1
3 - 3
Budućnost Podgorica
1:20
1
4 - 3
Budućnost Podgorica
1:20
2
4 - 5
KK Partizan
1:22
2
6 - 5
Budućnost Podgorica
1:53
2
8 - 5
Budućnost Podgorica
2:28
3
8 - 8
KK Partizan
2:46
2
10 - 8
Budućnost Podgorica
3:11
2
10 - 10
KK Partizan
3:28
2
10 - 12
KK Partizan
4:03
2
12 - 12
Budućnost Podgorica
4:22
1
13 - 12
Budućnost Podgorica
4:23
1
14 - 12
Budućnost Podgorica
4:40
2
14 - 14
KK Partizan
6:24
1
14 - 15
KK Partizan
7:07
1
14 - 16
KK Partizan
7:07
1
15 - 16
Budućnost Podgorica
7:11
2
15 - 18
KK Partizan
7:26
2
17 - 18
Budućnost Podgorica
9:04
2
17 - 20
KK Partizan
9:26
3
17 - 23
KK Partizan
9:49
2
19 - 23
Budućnost Podgorica
9:59
1
20 - 23
Budućnost Podgorica
9:59
Quý 2
16 : 17
3
20 - 26
KK Partizan
10:21
1
21 - 26
Budućnost Podgorica
11:28
1
22 - 26
Budućnost Podgorica
11:28
2
24 - 26
Budućnost Podgorica
12:45
2
26 - 26
Budućnost Podgorica
13:29
2
26 - 28
KK Partizan
14:14
3
29 - 28
Budućnost Podgorica
14:36
1
29 - 29
KK Partizan
15:01
1
29 - 30
KK Partizan
15:01
3
32 - 30
Budućnost Podgorica
15:32
1
32 - 31
KK Partizan
16:00
1
33 - 31
Budućnost Podgorica
16:25
1
34 - 31
Budućnost Podgorica
16:25
2
34 - 33
KK Partizan
16:41
2
36 - 33
Budućnost Podgorica
17:49
2
36 - 35
KK Partizan
17:57
1
36 - 36
KK Partizan
18:23
1
36 - 37
KK Partizan
19:05
1
36 - 38
KK Partizan
19:05
2
36 - 40
KK Partizan
19:21
Quý 3
26 : 17
2
38 - 40
Budućnost Podgorica
20:19
2
38 - 42
KK Partizan
20:46
2
40 - 42
Budućnost Podgorica
21:25
1
40 - 43
KK Partizan
21:46
1
40 - 44
KK Partizan
21:46
2
40 - 46
KK Partizan
22:11
2
42 - 46
Budućnost Podgorica
22:24
2
42 - 48
KK Partizan
22:46
2
44 - 48
Budućnost Podgorica
23:05
1
45 - 48
Budućnost Podgorica
23:05
2
47 - 48
Budućnost Podgorica
23:25
2
47 - 50
KK Partizan
23:55
3
50 - 50
Budućnost Podgorica
24:23
2
50 - 52
KK Partizan
24:41
2
52 - 52
Budućnost Podgorica
25:11
2
54 - 52
Budućnost Podgorica
25:48
1
55 - 52
Budućnost Podgorica
26:52
2
57 - 52
Budućnost Podgorica
27:00
2
57 - 54
KK Partizan
27:35
2
59 - 54
Budućnost Podgorica
27:56
1
59 - 55
KK Partizan
28:15
2
59 - 57
KK Partizan
28:52
3
62 - 57
Budućnost Podgorica
29:11
Quý 4
12 : 16
2
64 - 57
Budućnost Podgorica
31:31
1
65 - 57
Budućnost Podgorica
31:52
2
65 - 59
KK Partizan
33:06
2
67 - 59
Budućnost Podgorica
33:25
1
68 - 59
Budućnost Podgorica
34:47
1
68 - 60
KK Partizan
34:50
1
68 - 61
KK Partizan
34:50
2
68 - 63
KK Partizan
34:57
1
69 - 63
Budućnost Podgorica
35:40
1
70 - 63
Budućnost Podgorica
35:40
2
70 - 65
KK Partizan
35:54
2
70 - 67
KK Partizan
36:40
2
72 - 67
Budućnost Podgorica
37:05
2
72 - 69
KK Partizan
38:14
2
74 - 69
Budućnost Podgorica
38:48
2
74 - 71
KK Partizan
39:14
1
74 - 72
KK Partizan
39:50
1
74 - 73
KK Partizan
39:50
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Budućnost Podgorica trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng KK Partizan trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1
Budućnost Podgorica BUD

Số liệu thống kê

KK Partizan PAR
  • 4/22 (18.2%)
  • 3 con trỏ
  • 3/19 (15.8%)
  • 23/40 (57.5%)
  • 2 con trỏ
  • 24/37 (64.9%)
  • 16/22 (72%)
  • Ném miễn phí
  • 16/21 (76%)
  • 26
  • Lấy lại quả bóng
  • 35
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Punter, Kevin
G
DIM 17
REB 4
HT 2
PHT 26:47
Kính 17
Ba con trỏ 1/7 (14%)
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 26:47
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/15 (40%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Ferrell, Yogi
G
DIM 13
REB 2
HT 4
PHT 25:22
Kính 13
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 25:22
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/13 (38%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Kamenjas, Kenan
C
DIM 12
REB 6
HT 1
PHT 22:38
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/7 (29%)
Phút 22:38
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Tanaskovic, Nikola
F
DIM 11
REB 4
HT 2
PHT 22:58
Kính 11
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 22:58
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Magee, Fletcher
G
DIM 10
REB 3
HT -
PHT 22:08
Kính 10
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 22:08
Hai con trỏ 0/0
Mục tiêu lĩnh vực 3/5 (60%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
KK Partizan
KK Partizan
Budućnost Podgorica BUD

Bắt đầu

KK Partizan PAR
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 164
  • GP
  • 164
  • 81
  • SP
  • 83
TTG 14/04/25 12:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 21
  • 22
  • 25
  • 13
81
KK Partizan KK Partizan
  • 20
  • 13
  • 24
  • 20
77
TTG 15/12/24 13:00
KK Partizan KK Partizan
  • 24
  • 22
  • 22
  • 22
90
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 22
  • 32
  • 23
  • 20
97
TTG 10/05/24 12:00
KK Partizan KK Partizan
  • 23
  • 25
  • 25
  • 27
100
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 21
  • 33
  • 17
  • 15
86
TTG 07/05/24 11:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 20
  • 16
  • 26
  • 12
74
KK Partizan KK Partizan
  • 23
  • 17
  • 17
  • 16
73
TTG 30/04/24 11:30
KK Partizan KK Partizan
  • 27
  • 14
  • 18
  • 19
78
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 16
  • 13
  • 18
  • 20
67
Budućnost Podgorica BUD

Bảng xếp hạng

KK Partizan PAR
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2310:1877 48
2 26 20 6 2423:1966 46
3 26 19 7 2206:2002 45
4 26 16 10 2246:2140 42
5 26 16 10 2235:2184 42
6 26 14 12 2050:2008 40
7 26 13 13 2040:2117 39
8 26 11 15 2206:2241 37
9 26 11 15 1986:2091 37
10 26 10 16 2064:2181 36
11 26 10 16 2032:2195 36
12 26 9 17 2033:2189 35
13 26 6 20 2023:2349 32
14 26 5 21 1960:2274 31

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Năm 2024, 11:00
Sân vận động:
Sportski Centar Moraca, Podgorica, Montenegro
Dung tích:
6000