Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Budućnost Podgorica vs FMP 28/04/2025

1
2
3
4
T
Budućnost Podgorica
29
13
18
18
78
FMP
23
21
13
12
69
Budućnost Podgorica BUD

Chi tiết trận đấu

FMP FMP
Quý 1
29 : 23
2
2 - 0
Budućnost Podgorica
0:10
3
2 - 3
FMP
0:25
2
4 - 3
Budućnost Podgorica
0:48
2
4 - 5
FMP
1:10
2
4 - 7
FMP
1:48
2
6 - 7
Budućnost Podgorica
2:29
2
8 - 7
Budućnost Podgorica
2:53
1
9 - 7
Budućnost Podgorica
2:53
1
9 - 8
FMP
3:46
1
9 - 9
FMP
3:46
1
9 - 10
FMP
3:46
3
9 - 13
FMP
4:19
1
10 - 13
Budućnost Podgorica
4:35
2
12 - 13
Budućnost Podgorica
5:04
2
12 - 15
FMP
5:17
2
14 - 15
Budućnost Podgorica
5:43
2
14 - 17
FMP
5:56
2
16 - 17
Budućnost Podgorica
6:10
1
16 - 18
FMP
6:29
1
16 - 19
FMP
6:29
1
17 - 19
Budućnost Podgorica
7:10
1
18 - 19
Budućnost Podgorica
7:10
3
21 - 19
Budućnost Podgorica
7:36
2
23 - 19
Budućnost Podgorica
8:01
1
24 - 19
Budućnost Podgorica
8:26
2
24 - 21
FMP
8:35
2
26 - 21
Budućnost Podgorica
9:01
2
26 - 23
FMP
9:27
3
29 - 23
Budućnost Podgorica
9:48
Quý 2
13 : 21
3
29 - 26
FMP
10:53
2
29 - 28
FMP
11:09
2
31 - 28
Budućnost Podgorica
11:40
2
31 - 30
FMP
12:46
2
33 - 30
Budućnost Podgorica
13:48
3
36 - 30
Budućnost Podgorica
14:27
1
36 - 31
FMP
14:49
1
36 - 32
FMP
14:49
2
36 - 34
FMP
14:59
2
36 - 36
FMP
15:37
2
36 - 38
FMP
16:10
1
36 - 39
FMP
16:49
1
36 - 40
FMP
16:49
2
36 - 42
FMP
17:10
2
36 - 44
FMP
17:34
2
38 - 44
Budućnost Podgorica
17:52
2
40 - 44
Budućnost Podgorica
18:34
2
42 - 44
Budućnost Podgorica
19:09
Quý 3
18 : 13
1
42 - 45
FMP
21:06
1
42 - 46
FMP
21:06
2
42 - 48
FMP
22:44
2
42 - 50
FMP
23:10
2
44 - 50
Budućnost Podgorica
23:23
2
46 - 50
Budućnost Podgorica
24:02
3
49 - 50
Budućnost Podgorica
24:40
1
50 - 50
Budućnost Podgorica
25:39
1
51 - 50
Budućnost Podgorica
25:39
2
51 - 52
FMP
26:24
1
52 - 52
Budućnost Podgorica
26:44
1
53 - 52
Budućnost Podgorica
26:44
3
53 - 55
FMP
26:57
2
55 - 55
Budućnost Podgorica
27:17
2
55 - 57
FMP
28:37
3
58 - 57
Budućnost Podgorica
29:25
2
60 - 57
Budućnost Podgorica
29:57
Quý 4
18 : 12
2
62 - 57
Budućnost Podgorica
30:18
2
62 - 59
FMP
30:45
3
65 - 59
Budućnost Podgorica
31:47
1
65 - 60
FMP
32:00
1
65 - 61
FMP
32:00
1
66 - 61
Budućnost Podgorica
32:50
2
66 - 63
FMP
33:05
2
68 - 63
Budućnost Podgorica
34:17
1
68 - 64
FMP
34:36
1
68 - 65
FMP
34:36
2
70 - 65
Budućnost Podgorica
34:45
2
72 - 65
Budućnost Podgorica
35:40
2
72 - 67
FMP
36:00
2
74 - 67
Budućnost Podgorica
36:35
2
76 - 67
Budućnost Podgorica
38:28
2
78 - 67
Budućnost Podgorica
38:49
1
78 - 68
FMP
39:01
1
78 - 69
FMP
39:01
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Budućnost Podgorica
  • FMP

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng Budućnost Podgoricat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng FMP trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

3.97
Budućnost Podgorica BUD

Số liệu thống kê

FMP FMP
  • 6/28 (21.4%)
  • 3 con trỏ
  • 4/23 (17.4%)
  • 25/46 (54.3%)
  • 2 con trỏ
  • 20/44 (45.5%)
  • 10/12 (83%)
  • Ném miễn phí
  • 17/18 (94%)
  • 44
  • Lấy lại quả bóng
  • 34
  • 17
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Kamenjas, Kenan
C
DIM 21
REB 16
HT 2
PHT 22:33
Kính 21
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 22:33
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/13 (69%)
Phản đòn tấn công 8
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 16
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Barna, Filip
G
DIM 18
REB 4
HT 3
PHT 35:14
Kính 18
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 35:14
Hai con trỏ 4/10 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/17 (35%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Magee, Fletcher
G
DIM 13
REB -
HT 1
PHT 23:03
Kính 13
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 23:03
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Scott, Joshua
G
DIM 13
REB 5
HT 1
PHT 31:36
Kính 13
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 31:36
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/16 (25%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Radosavljevic, Dusan
F
DIM 12
REB 7
HT 2
PHT 30:14
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 30:14
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/12 (33%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
FMP
FMP
Budućnost Podgorica BUD

Bắt đầu

FMP FMP
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 157
  • GP
  • 157
  • 82
  • SP
  • 75
TTG 28/04/25 11:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 29
  • 13
  • 18
  • 18
78
FMP FMP
  • 23
  • 21
  • 13
  • 12
69
TTG 28/12/24 13:00
FMP FMP
  • 22
  • 18
  • 22
  • 26
88
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 18
  • 27
  • 12
  • 34
91
TTG 21/03/24 13:00
FMP FMP
  • 21
  • 17
  • 26
  • 20
84
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 14
  • 24
  • 14
  • 24
76
TTG 09/12/23 13:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 16
  • 23
  • 22
  • 21
82
FMP FMP
  • 15
  • 20
  • 17
  • 24
76
TTG 04/02/23 13:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 21
  • 22
  • 22
  • 19
84
FMP FMP
  • 22
  • 14
  • 6
  • 16
58
Budućnost Podgorica BUD

Bảng xếp hạng

FMP FMP
# Đội TCDC T Đ TD K
1 29 26 3 2624:2241 55
2 29 25 4 2630:2164 54
3 29 24 5 2554:2249 53
4 28 21 7 2473:2195 49
5 29 18 11 2454:2313 47
6 29 18 11 2514:2520 47
7 29 16 13 2455:2395 45
8 29 16 13 2397:2365 45
9 29 14 15 2296:2457 43
10 29 13 16 2219:2202 42
11 29 10 19 2181:2392 39
12 28 10 18 2384:2457 38
13 29 9 20 2228:2402 38
14 29 5 24 2370:2554 34
15 29 4 25 2219:2558 33
16 29 2 27 2164:2698 31

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Tư 2025, 11:00
Sân vận động:
Sportski Centar Moraca, Podgorica, Montenegro
Dung tích:
6000