Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ) vs Perth Redbacks (Nữ) 18/05/2024

1
2
3
4
T
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
22
23
13
15
73
Perth Redbacks (Nữ)
30
28
18
21
97
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ) EAS

Chi tiết trận đấu

Perth Redbacks (Nữ) PER
Quý 1
22 : 30
2
2 - 0
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
0:13
3
2 - 3
Perth Redbacks (Nữ)
0:33
2
4 - 3
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
0:55
3
4 - 6
Perth Redbacks (Nữ)
1:24
3
7 - 6
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
2:02
3
7 - 9
Perth Redbacks (Nữ)
2:20
2
9 - 9
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
2:38
2
11 - 9
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
2:43
3
11 - 12
Perth Redbacks (Nữ)
3:03
1
12 - 12
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
3:22
1
13 - 12
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
3:22
3
13 - 15
Perth Redbacks (Nữ)
3:38
2
15 - 15
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
4:03
2
15 - 17
Perth Redbacks (Nữ)
4:14
2
17 - 17
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
4:58
1
17 - 18
Perth Redbacks (Nữ)
5:22
1
17 - 19
Perth Redbacks (Nữ)
5:22
2
17 - 21
Perth Redbacks (Nữ)
6:07
1
17 - 22
Perth Redbacks (Nữ)
6:07
3
20 - 22
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
6:25
1
20 - 23
Perth Redbacks (Nữ)
7:01
1
20 - 24
Perth Redbacks (Nữ)
7:01
2
20 - 26
Perth Redbacks (Nữ)
7:27
2
20 - 28
Perth Redbacks (Nữ)
8:00
2
22 - 28
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
8:41
2
22 - 30
Perth Redbacks (Nữ)
9:03
Quý 2
23 : 28
2
22 - 32
Perth Redbacks (Nữ)
10:20
2
24 - 32
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
11:00
2
24 - 34
Perth Redbacks (Nữ)
11:23
2
24 - 36
Perth Redbacks (Nữ)
12:50
2
26 - 36
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
13:08
1
27 - 36
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
13:50
1
28 - 36
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
13:50
2
28 - 38
Perth Redbacks (Nữ)
13:55
2
30 - 38
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
14:13
1
30 - 39
Perth Redbacks (Nữ)
14:15
2
30 - 41
Perth Redbacks (Nữ)
14:51
2
32 - 41
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
15:00
2
34 - 41
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
15:23
1
34 - 42
Perth Redbacks (Nữ)
16:13
1
34 - 43
Perth Redbacks (Nữ)
16:33
1
34 - 44
Perth Redbacks (Nữ)
16:33
3
37 - 44
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
16:57
1
37 - 45
Perth Redbacks (Nữ)
17:03
1
37 - 46
Perth Redbacks (Nữ)
17:03
1
37 - 47
Perth Redbacks (Nữ)
17:38
1
37 - 48
Perth Redbacks (Nữ)
17:38
2
37 - 50
Perth Redbacks (Nữ)
17:50
2
37 - 52
Perth Redbacks (Nữ)
18:05
2
39 - 52
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
18:18
1
39 - 53
Perth Redbacks (Nữ)
18:33
1
39 - 54
Perth Redbacks (Nữ)
18:33
2
41 - 54
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
18:46
2
43 - 54
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
19:03
2
43 - 56
Perth Redbacks (Nữ)
19:27
2
45 - 56
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
19:36
1
45 - 57
Perth Redbacks (Nữ)
19:46
1
45 - 58
Perth Redbacks (Nữ)
19:46
Quý 3
13 : 18
3
45 - 61
Perth Redbacks (Nữ)
20:58
2
47 - 61
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
21:52
2
47 - 63
Perth Redbacks (Nữ)
22:10
1
48 - 63
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
24:05
1
49 - 63
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
24:05
3
52 - 63
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
24:44
2
52 - 65
Perth Redbacks (Nữ)
24:58
3
55 - 65
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
25:09
2
55 - 67
Perth Redbacks (Nữ)
26:37
1
55 - 68
Perth Redbacks (Nữ)
27:04
1
55 - 69
Perth Redbacks (Nữ)
27:23
1
55 - 70
Perth Redbacks (Nữ)
27:23
1
55 - 71
Perth Redbacks (Nữ)
28:14
1
56 - 71
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
28:29
1
56 - 72
Perth Redbacks (Nữ)
28:35
2
56 - 74
Perth Redbacks (Nữ)
28:53
2
58 - 74
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
29:00
2
58 - 76
Perth Redbacks (Nữ)
29:29
Quý 4
15 : 21
2
58 - 78
Perth Redbacks (Nữ)
30:45
2
58 - 80
Perth Redbacks (Nữ)
31:12
2
58 - 82
Perth Redbacks (Nữ)
32:00
1
58 - 83
Perth Redbacks (Nữ)
32:11
1
58 - 84
Perth Redbacks (Nữ)
32:11
2
58 - 86
Perth Redbacks (Nữ)
32:38
2
58 - 88
Perth Redbacks (Nữ)
34:04
3
61 - 88
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
35:24
2
63 - 88
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
36:02
2
63 - 90
Perth Redbacks (Nữ)
36:24
2
65 - 90
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
36:45
2
67 - 90
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
37:55
2
69 - 90
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
38:24
2
71 - 90
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
39:59
2
71 - 92
Perth Redbacks (Nữ)
39:59
2
71 - 94
Perth Redbacks (Nữ)
39:59
3
71 - 97
Perth Redbacks (Nữ)
39:59
2
73 - 97
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng NBL1 Tây, Nữ

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Perth Redbacks (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

9.74

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
Perth Redbacks (Nữ)
Perth Redbacks (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 76
  • SP
  • 87
TTG 18/05/24 06:30
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ) Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
  • 22
  • 23
  • 13
  • 15
73
Perth Redbacks (Nữ) Perth Redbacks (Nữ)
  • 30
  • 28
  • 18
  • 21
97
TTG 20/04/24 05:00
Perth Redbacks (Nữ) Perth Redbacks (Nữ)
  • 28
  • 29
  • 25
  • 25
107
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ) Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
  • 13
  • 13
  • 26
  • 14
66
TTG 16/06/23 06:30
Perth Redbacks (Nữ) Perth Redbacks (Nữ)
  • 22
  • 11
  • 20
  • 25
78
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ) Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
  • 36
  • 11
  • 32
  • 21
100
TTG 06/04/23 06:30
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ) Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
  • 20
  • 17
  • 25
  • 20
82
Perth Redbacks (Nữ) Perth Redbacks (Nữ)
  • 22
  • 19
  • 11
  • 13
65
TTG 22/07/22 06:30
Perth Redbacks (Nữ) Perth Redbacks (Nữ)
  • 19
  • 29
  • 19
  • 22
89
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ) Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ)
  • 23
  • 9
  • 21
  • 9
62
Kalamunda Đông Mặt Trời (Nữ) EAS

Bảng xếp hạng

Perth Redbacks (Nữ) PER

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Năm 2024, 06:30