Turun NMKY (Nữ) vs Học viện Jyvaskyla (Nữ) 27/10/2024
- 27/10/24 09:00
-
- 98 : 69
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

14
27
33
24
98

17
17
24
11
69
Quý 1
14
:
17
3
3 - 0
Turun NMKY (Nữ)
0:14
2
3 - 2
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
0:43
2
5 - 2
Turun NMKY (Nữ)
1:22
2
5 - 4
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
1:45
2
7 - 4
Turun NMKY (Nữ)
3:18
2
7 - 6
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
3:34
1
7 - 7
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
4:02
1
7 - 8
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
4:02
2
9 - 8
Turun NMKY (Nữ)
4:55
1
9 - 9
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
5:05
2
9 - 11
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
6:10
3
12 - 11
Turun NMKY (Nữ)
7:45
2
12 - 13
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
7:58
2
12 - 15
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
8:15
1
12 - 16
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
9:36
1
12 - 17
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
9:36
2
14 - 17
Turun NMKY (Nữ)
9:59
Quý 2
27
:
17
2
16 - 17
Turun NMKY (Nữ)
10:20
2
18 - 17
Turun NMKY (Nữ)
10:57
2
18 - 19
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
11:43
1
18 - 20
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
12:44
1
18 - 21
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
12:44
2
18 - 23
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
13:09
3
21 - 23
Turun NMKY (Nữ)
13:39
3
24 - 23
Turun NMKY (Nữ)
14:14
2
26 - 23
Turun NMKY (Nữ)
15:14
2
28 - 23
Turun NMKY (Nữ)
15:34
2
28 - 25
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
15:51
2
28 - 27
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
16:11
2
30 - 27
Turun NMKY (Nữ)
16:26
2
32 - 27
Turun NMKY (Nữ)
17:20
2
34 - 27
Turun NMKY (Nữ)
17:58
2
34 - 29
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
18:25
3
37 - 29
Turun NMKY (Nữ)
18:40
2
37 - 31
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
19:07
2
39 - 31
Turun NMKY (Nữ)
19:25
2
39 - 33
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
19:37
1
39 - 34
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
19:37
2
41 - 34
Turun NMKY (Nữ)
19:56
Quý 3
33
:
24
1
42 - 34
Turun NMKY (Nữ)
20:15
1
43 - 34
Turun NMKY (Nữ)
20:15
2
45 - 34
Turun NMKY (Nữ)
20:48
3
45 - 37
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
21:05
3
48 - 37
Turun NMKY (Nữ)
21:27
3
48 - 40
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
21:46
2
50 - 40
Turun NMKY (Nữ)
22:04
2
50 - 42
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
22:48
3
50 - 45
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
23:14
1
51 - 45
Turun NMKY (Nữ)
23:29
1
52 - 45
Turun NMKY (Nữ)
23:29
1
52 - 46
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
23:44
1
52 - 47
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
23:44
3
55 - 47
Turun NMKY (Nữ)
23:52
3
55 - 50
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
24:33
2
55 - 52
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
25:01
2
57 - 52
Turun NMKY (Nữ)
25:33
3
60 - 52
Turun NMKY (Nữ)
25:53
3
63 - 52
Turun NMKY (Nữ)
26:28
2
63 - 54
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
26:47
2
65 - 54
Turun NMKY (Nữ)
27:09
1
66 - 54
Turun NMKY (Nữ)
27:14
3
69 - 54
Turun NMKY (Nữ)
27:55
3
72 - 54
Turun NMKY (Nữ)
28:50
2
74 - 54
Turun NMKY (Nữ)
29:27
2
74 - 56
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
29:38
2
74 - 58
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
29:58
Quý 4
24
:
11
2
76 - 58
Turun NMKY (Nữ)
30:35
3
79 - 58
Turun NMKY (Nữ)
31:08
3
82 - 58
Turun NMKY (Nữ)
31:42
2
84 - 58
Turun NMKY (Nữ)
32:21
2
84 - 60
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
32:33
2
86 - 60
Turun NMKY (Nữ)
34:35
2
86 - 62
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
35:10
2
88 - 62
Turun NMKY (Nữ)
35:32
2
90 - 62
Turun NMKY (Nữ)
36:05
2
90 - 64
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
36:14
1
90 - 65
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
36:31
2
92 - 65
Turun NMKY (Nữ)
37:16
1
93 - 65
Turun NMKY (Nữ)
37:44
2
93 - 67
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
37:58
3
96 - 67
Turun NMKY (Nữ)
38:18
2
98 - 67
Turun NMKY (Nữ)
39:28
2
98 - 69
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
39:53
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Học viện Jyvaskyla (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
2 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 148
- GP
- 148
- 78
- SP
- 70
Đối đầu
TC
10/01/25
11:30
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
Turun NMKY (Nữ)

- 8
- 20
- 21
- 15

- 26
- 12
- 15
- 11
TTG
27/10/24
09:00
Turun NMKY (Nữ)
Học viện Jyvaskyla (Nữ)

- 14
- 27
- 33
- 24

- 17
- 17
- 24
- 11
TTG
07/01/24
10:00
Turun NMKY (Nữ)
Học viện Jyvaskyla (Nữ)

- 17
- 13
- 22
- 19

- 7
- 21
- 17
- 11
TTG
26/03/23
09:00
Turun NMKY (Nữ)
Học viện Jyvaskyla (Nữ)

- 21
- 18
- 22
- 27

- 21
- 18
- 14
- 29
TTG
22/03/23
14:00
Học viện Jyvaskyla (Nữ)
Turun NMKY (Nữ)

- 6
- 15
- 13
- 20

- 19
- 7
- 16
- 16
# | Hình thức 1. Division, Women 24/25, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 15 | 6 | 1657:1324 | 30 | |
2 | 21 | 14 | 7 | 1491:1355 | 28 | |
3 | 21 | 11 | 10 | 1642:1503 | 22 | |
4 | 21 | 11 | 10 | 1433:1458 | 22 | |
5 | 21 | 10 | 11 | 1341:1359 | 20 | |
6 | 21 | 8 | 13 | 1308:1381 | 16 | |
7 | 21 | 7 | 14 | 1419:1522 | 14 | |
8 | 21 | 4 | 17 | 1256:1656 | 8 |
# | Hình thức 1. Division, Women 24/25, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 17 | 3 | 1574:1272 | 34 | |
2 | 20 | 16 | 4 | 1622:1316 | 32 | |
3 | 21 | 14 | 7 | 1485:1330 | 28 | |
4 | 20 | 12 | 8 | 1328:1159 | 24 | |
5 | 20 | 11 | 9 | 1455:1222 | 22 | |
6 | 20 | 5 | 15 | 1388:1676 | 10 | |
7 | 20 | 0 | 20 | 1043:1822 | 0 |