Thổ Nhĩ Kỳ vs Israel 30/07/2023
-
30/07/23
07:00
|
Vị trí thứ 5 chung cuộc
-
- 90 : 88
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

18
23
23
26
90

20
16
20
32
88
Quý 1
18
:
20
2
0 - 2
Israel
2
0 - 4
Israel
2
3 - 4
Thổ Nhĩ Kỳ
2
5 - 4
Thổ Nhĩ Kỳ
2
5 - 5
Israel
2
7 - 5
Thổ Nhĩ Kỳ
2
7 - 7
Israel
2
9 - 7
Thổ Nhĩ Kỳ
2
9 - 9
Israel
2
11 - 14
Israel
2
11 - 16
Israel
2
14 - 16
Thổ Nhĩ Kỳ
2
16 - 16
Thổ Nhĩ Kỳ
2
16 - 17
Israel
2
16 - 20
Israel
2
18 - 20
Thổ Nhĩ Kỳ
Quý 2
23
:
16
2
22 - 20
Thổ Nhĩ Kỳ
2
23 - 20
Thổ Nhĩ Kỳ
2
25 - 22
Israel
2
28 - 22
Thổ Nhĩ Kỳ
2
28 - 24
Israel
2
28 - 26
Israel
2
29 - 26
Thổ Nhĩ Kỳ
2
31 - 26
Thổ Nhĩ Kỳ
2
31 - 28
Israel
2
33 - 28
Thổ Nhĩ Kỳ
2
35 - 30
Israel
2
37 - 30
Thổ Nhĩ Kỳ
2
39 - 30
Thổ Nhĩ Kỳ
2
41 - 32
Israel
2
41 - 36
Israel
Quý 3
23
:
20
2
41 - 38
Israel
2
44 - 40
Israel
2
46 - 43
Israel
2
48 - 43
Thổ Nhĩ Kỳ
2
49 - 45
Israel
2
52 - 48
Israel
2
52 - 50
Israel
2
52 - 52
Israel
2
54 - 54
Israel
2
56 - 54
Thổ Nhĩ Kỳ
2
58 - 54
Thổ Nhĩ Kỳ
2
60 - 54
Thổ Nhĩ Kỳ
2
62 - 54
Thổ Nhĩ Kỳ
2
64 - 54
Thổ Nhĩ Kỳ
2
64 - 56
Israel
Quý 4
26
:
32
2
66 - 58
Israel
2
68 - 58
Thổ Nhĩ Kỳ
2
72 - 63
Israel
2
72 - 65
Israel
2
72 - 68
Israel
2
74 - 68
Thổ Nhĩ Kỳ
2
74 - 69
Israel
2
77 - 69
Thổ Nhĩ Kỳ
2
77 - 71
Israel
2
80 - 73
Israel
2
80 - 75
Israel
2
84 - 75
Thổ Nhĩ Kỳ
2
84 - 77
Israel
2
84 - 79
Israel
2
84 - 81
Israel
2
86 - 83
Israel
2
86 - 86
Israel
2
88 - 86
Thổ Nhĩ Kỳ
2
88 - 88
Israel
2
90 - 88
Thổ Nhĩ Kỳ
Tải thêm
Phỏng đoán
7 / 10 trận đấu cuối cùng Thổ Nhĩ Kỳt rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
2 / 10 trận đấu cuối cùng Israel trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 161
- GP
- 161
- 84
- SP
- 77
Đối đầu
TTG
30/07/25
10:00
Thổ Nhĩ Kỳ
Israel

- 22
- 14
- 24
- 18

- 14
- 13
- 21
- 19
TTG
30/07/23
07:00
Thổ Nhĩ Kỳ
Israel

- 18
- 23
- 23
- 26

- 20
- 16
- 20
- 32
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 261:187 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 257:253 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 266:273 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 200:271 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 239:182 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 226:206 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 195:218 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 181:235 | 3 |