Israel vs Litva 03/08/2025
- 03/08/25 10:00
-
- 65 : 106
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

14
20
20
11
65

27
26
24
29
106
Quý 1
14
:
27
2
0 - 5
Litva
2
2 - 7
Litva
2
6 - 9
Israel
2
6 - 12
Litva
2
8 - 15
Litva
2
8 - 16
Litva
2
10 - 16
Israel
2
10 - 19
Litva
2
12 - 21
Israel
2
12 - 23
Litva
2
14 - 23
Israel
2
14 - 25
Litva
2
14 - 27
Litva
Quý 2
20
:
26
2
14 - 30
Litva
2
17 - 30
Israel
2
20 - 30
Israel
2
20 - 31
Litva
2
22 - 32
Litva
2
22 - 35
Litva
2
22 - 37
Litva
2
24 - 37
Israel
2
24 - 40
Litva
2
24 - 43
Litva
2
26 - 43
Israel
2
26 - 45
Litva
2
26 - 47
Litva
2
28 - 47
Israel
2
28 - 49
Litva
2
28 - 51
Litva
2
30 - 51
Israel
2
32 - 51
Israel
2
34 - 51
Israel
2
34 - 53
Litva
Quý 3
20
:
24
2
34 - 55
Litva
2
34 - 56
Litva
2
36 - 56
Israel
2
36 - 58
Litva
2
39 - 58
Israel
2
41 - 58
Israel
2
41 - 60
Litva
2
43 - 60
Israel
2
43 - 62
Litva
2
43 - 65
Litva
2
43 - 67
Litva
2
43 - 69
Litva
2
45 - 69
Israel
2
47 - 69
Israel
2
47 - 71
Litva
2
49 - 71
Israel
2
51 - 71
Israel
2
51 - 73
Litva
2
52 - 73
Israel
2
52 - 75
Litva
2
54 - 75
Israel
2
54 - 77
Litva
Quý 4
11
:
29
2
54 - 79
Litva
2
54 - 81
Litva
2
54 - 83
Litva
2
57 - 83
Israel
2
59 - 85
Litva
2
59 - 87
Litva
2
61 - 87
Israel
2
61 - 90
Litva
2
61 - 92
Litva
2
63 - 94
Israel
2
63 - 97
Litva
2
65 - 97
Israel
2
65 - 99
Litva
2
65 - 101
Litva
2
65 - 103
Litva
2
65 - 105
Litva
2
65 - 106
Litva
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Israel
- Litva
Phỏng đoán
5 / 8 trận đấu cuối cùng Israel trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
6 / 8 trận đấu cuối cùng Litvat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 173
- GP
- 173
- 82
- SP
- 91
Đối đầu
TTG
03/08/25
10:00
Israel
Litva

- 14
- 20
- 20
- 11

- 27
- 26
- 24
- 29
TTG
22/07/23
09:30
Israel
Litva

- 16
- 28
- 33
- 24

- 24
- 19
- 24
- 31
TTG
07/08/22
06:45
Litva
Israel

- 23
- 27
- 21
- 18

- 19
- 19
- 17
- 9
TTG
03/08/21
13:00
Litva
Israel

- 18
- 19
- 21
- 13

- 25
- 11
- 28
- 36
# | Hình thức U18 EuroBasket, Div. A 2025, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 257:176 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 228:226 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 190:225 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 2 | 203:251 | 4 |
# | Hình thức U18 EuroBasket, Div. A 2025, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 270:154 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 230:204 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 184:260 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 206:272 | 3 |