Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Indiana Pacers vs Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves 14/07/2024

1
2
3
4
T
Indiana Pacers
28
16
27
23
94
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
26
25
27
27
105
Indiana Pacers IND

Chi tiết trận đấu

Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves MIN
Quý 1
28 : 26
2
0 - 2
Miller, Leonard
0:19
2
2 - 2
Furphy, Johnny
0:34
3
2 - 5
Dillingham, Rob
0:47
3
5 - 5
Jackson, Quenton
1:25
2
5 - 7
Dillingham, Rob
1:31
3
5 - 10
Dillingham, Rob
1:56
3
8 - 10
Sheppard, Ben
2:40
3
11 - 10
Walker, Jarace
3:28
2
11 - 12
Minott, Josh
4:10
3
14 - 12
Walker, Jarace
4:30
3
14 - 15
Minott, Josh
4:52
3
17 - 15
Walker, Jarace
5:02
2
17 - 17
Edwards, Jesse
5:17
1
17 - 18
Nix, Daishen
6:28
1
17 - 19
Nix, Daishen
6:28
1
17 - 20
Hifi, Nadir
7:21
1
17 - 21
Hifi, Nadir
7:21
2
19 - 21
Freeman, Enrique
7:38
1
20 - 21
Mathias, Dakota
8:03
1
21 - 21
Mathias, Dakota
8:03
1
22 - 21
Mathias, Dakota
8:03
1
22 - 22
Miller, Leonard
8:32
2
24 - 22
Furphy, Johnny
8:45
3
27 - 22
Furphy, Johnny
9:01
1
28 - 22
Freeman, Enrique
9:01
2
28 - 24
Nix, Daishen
9:19
2
28 - 26
Hifi, Nadir
9:56
Quý 2
16 : 25
2
30 - 26
Furphy, Johnny
10:12
3
30 - 29
Clark, Jaylen
10:20
2
30 - 31
Shannon Jr., Terrence
10:37
2
30 - 33
Dillingham, Rob
11:55
2
30 - 35
Clark, Jaylen
12:07
2
30 - 37
Shannon Jr., Terrence
12:24
2
30 - 39
Edwards, Jesse
13:05
1
30 - 40
Dillingham, Rob
13:51
1
30 - 41
Dillingham, Rob
13:51
1
31 - 41
Sheppard, Ben
14:01
1
32 - 41
Sheppard, Ben
14:01
2
32 - 43
Hifi, Nadir
14:17
2
34 - 43
Brown, Kendall
14:24
1
35 - 43
Tshiebwe, Oscar
15:05
1
36 - 43
Tshiebwe, Oscar
15:05
1
36 - 44
Minott, Josh
15:23
1
36 - 45
Minott, Josh
15:23
2
38 - 45
Tshiebwe, Oscar
15:36
1
39 - 45
Furphy, Johnny
16:00
1
40 - 45
Furphy, Johnny
16:00
2
40 - 47
Clark, Jaylen
16:44
2
42 - 47
Newton, Tristen
17:13
1
42 - 48
Shannon Jr., Terrence
17:21
2
42 - 50
Minott, Josh
17:59
1
42 - 51
Edwards, Jesse
18:26
2
44 - 51
Furphy, Johnny
19:31
Quý 3
27 : 27
1
44 - 52
Minott, Josh
20:56
2
46 - 52
Sheppard, Ben
21:02
2
48 - 52
Jackson, Quenton
21:37
2
48 - 54
Miller, Leonard
21:52
2
48 - 56
Minott, Josh
22:21
2
50 - 56
Freeman, Enrique
22:35
2
50 - 58
Dillingham, Rob
22:54
2
50 - 60
Shannon Jr., Terrence
23:58
3
53 - 60
Furphy, Johnny
24:04
1
54 - 60
Brown, Kendall
24:54
1
55 - 60
Brown, Kendall
24:54
2
55 - 62
Shannon Jr., Terrence
25:06
1
55 - 63
Shannon Jr., Terrence
25:06
3
58 - 63
Freeman, Enrique
25:23
1
59 - 63
Freeman, Enrique
25:23
2
61 - 63
Freeman, Enrique
25:54
3
64 - 63
Walker, Jarace
26:01
3
64 - 66
Hifi, Nadir
26:19
2
64 - 68
Shannon Jr., Terrence
26:34
1
64 - 69
Shannon Jr., Terrence
26:34
3
67 - 69
Mathias, Dakota
27:10
1
67 - 70
Nix, Daishen
27:21
1
68 - 70
Freeman, Enrique
28:02
3
71 - 70
Mathias, Dakota
28:25
1
71 - 71
Hifi, Nadir
28:56
1
71 - 72
Hifi, Nadir
28:56
2
71 - 74
Miller, Leonard
29:21
1
71 - 75
Hifi, Nadir
29:38
1
71 - 76
Nix, Daishen
29:38
1
71 - 77
Nix, Daishen
29:55
1
71 - 78
Nix, Daishen
29:55
Quý 4
23 : 27
2
71 - 80
Nix, Daishen
30:51
2
71 - 82
Edwards, Jesse
31:07
2
71 - 84
Clark, Jaylen
31:47
2
73 - 84
Furphy, Johnny
32:10
3
76 - 84
Jackson, Quenton
32:57
1
76 - 85
Shannon Jr., Terrence
33:06
1
76 - 86
Shannon Jr., Terrence
33:06
2
78 - 86
Jackson, Quenton
33:16
1
79 - 86
Jackson, Quenton
33:16
3
82 - 86
Mathias, Dakota
33:33
1
82 - 87
Shannon Jr., Terrence
33:48
1
82 - 88
Shannon Jr., Terrence
33:48
3
85 - 88
Mathias, Dakota
34:11
3
88 - 88
Walker, Jarace
35:59
2
88 - 90
Hifi, Nadir
36:26
1
88 - 91
Nix, Daishen
36:52
2
90 - 91
Freeman, Enrique
37:13
2
90 - 93
Nix, Daishen
38:13
3
93 - 93
Sheppard, Ben
38:25
3
93 - 96
Nix, Daishen
38:38
2
93 - 98
Shannon Jr., Terrence
39:19
1
94 - 98
Newton, Tristen
39:28
1
94 - 99
Hifi, Nadir
39:38
1
94 - 100
Hifi, Nadir
39:38
2
94 - 102
Hifi, Nadir
39:47
1
94 - 103
Minott, Josh
39:59
1
94 - 104
Minott, Josh
39:59
1
94 - 105
Minott, Josh
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Indiana Pacers trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Minnesota Timberwolvest rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

7.50

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Indiana Pacers
Indiana Pacers
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
Indiana Pacers IND

Bắt đầu

Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves MIN
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 228
  • GP
  • 228
  • 113
  • SP
  • 115
TTG 24/03/25 19:00
Indiana Pacers Indiana Pacers
  • 25
  • 29
  • 41
  • 24
119
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
  • 23
  • 25
  • 25
  • 30
103
TC 17/03/25 20:00
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
  • 30
  • 16
  • 41
  • 30
130
Indiana Pacers Indiana Pacers
  • 30
  • 30
  • 29
  • 28
132
TTG 14/07/24 17:30
Indiana Pacers Indiana Pacers
  • 28
  • 16
  • 27
  • 23
94
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
  • 26
  • 25
  • 27
  • 27
105
TTG 07/03/24 19:00
Indiana Pacers Indiana Pacers
  • 23
  • 26
  • 34
  • 28
111
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
  • 33
  • 27
  • 23
  • 30
113
TTG 16/12/23 20:00
Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves
  • 23
  • 34
  • 38
  • 32
127
Indiana Pacers Indiana Pacers
  • 20
  • 35
  • 23
  • 31
109
Indiana Pacers IND

Bảng xếp hạng

Đội bóng rổ Minnesota Timberwolves MIN
# Hình thức California, Sacramento TCDC T Đ TD
1 3 3 0 276:209
2 3 2 1 268:195
3 3 1 2 213:249
4 3 0 3 179:283
# Hình thức California, San Francisco TCDC T Đ TD
1 3 3 0 288:224
2 3 2 1 248:267
3 3 1 2 284:287
4 3 0 3 238:280

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Bảy 2024, 17:30