Sydney Kings vs Đội bóng rổ Illawarra Hawks 29/09/2024
- 29/09/24 00:30
-
- 89 : 96
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

15
32
20
22
89

27
21
27
21
96
Quý 1
15
:
27
2
0 - 2
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
0:25
2
0 - 4
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
1:06
2
0 - 6
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
1:38
2
0 - 8
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2:07
2
2 - 8
Sydney Kings
2:17
2
2 - 10
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
2:36
1
2 - 11
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
3:13
2
4 - 11
Sydney Kings
3:22
3
4 - 14
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
4:03
2
6 - 14
Sydney Kings
4:13
1
6 - 15
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
4:34
1
6 - 16
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
4:34
2
8 - 16
Sydney Kings
4:37
2
8 - 18
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
5:47
2
10 - 18
Sydney Kings
6:32
1
10 - 19
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
6:59
1
10 - 20
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
6:59
2
12 - 20
Sydney Kings
7:09
3
12 - 23
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
7:59
1
12 - 24
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
8:20
3
12 - 27
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
8:50
3
15 - 27
Sydney Kings
9:06
Quý 2
32
:
21
1
16 - 27
Sydney Kings
10:20
1
17 - 27
Sydney Kings
10:20
2
19 - 27
Sydney Kings
10:45
1
20 - 27
Sydney Kings
10:48
2
22 - 27
Sydney Kings
11:53
3
25 - 27
Sydney Kings
12:32
3
25 - 30
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
12:48
2
27 - 30
Sydney Kings
13:05
2
27 - 32
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
13:15
2
27 - 34
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
14:25
2
29 - 34
Sydney Kings
14:42
1
30 - 34
Sydney Kings
15:12
1
31 - 34
Sydney Kings
15:12
2
31 - 36
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
15:13
2
33 - 36
Sydney Kings
15:32
3
36 - 36
Sydney Kings
16:00
3
36 - 39
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
16:16
3
36 - 42
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
16:55
3
39 - 42
Sydney Kings
17:14
3
39 - 45
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
17:24
2
41 - 45
Sydney Kings
17:40
1
42 - 45
Sydney Kings
18:12
1
43 - 45
Sydney Kings
18:12
2
43 - 47
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
18:14
1
44 - 47
Sydney Kings
18:30
1
44 - 48
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
18:49
3
47 - 48
Sydney Kings
18:57
Quý 3
20
:
27
3
50 - 48
Sydney Kings
20:22
2
52 - 48
Sydney Kings
21:45
3
52 - 51
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
22:09
2
54 - 51
Sydney Kings
22:25
3
54 - 54
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
22:35
2
54 - 56
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
22:58
2
56 - 56
Sydney Kings
23:26
2
58 - 56
Sydney Kings
24:02
2
58 - 58
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
24:15
3
58 - 61
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
25:04
1
59 - 61
Sydney Kings
25:30
1
60 - 61
Sydney Kings
25:30
2
62 - 61
Sydney Kings
25:56
2
64 - 61
Sydney Kings
26:15
1
65 - 61
Sydney Kings
26:23
2
65 - 63
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
26:37
2
65 - 65
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
27:23
2
65 - 67
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
27:48
1
65 - 68
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
27:56
2
67 - 68
Sydney Kings
28:01
3
67 - 71
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
28:26
2
67 - 73
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
29:13
2
67 - 75
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
29:32
Quý 4
22
:
21
1
67 - 76
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
30:07
2
69 - 76
Sydney Kings
30:17
1
70 - 76
Sydney Kings
30:53
1
71 - 76
Sydney Kings
30:53
2
71 - 78
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
31:01
3
74 - 79
Sydney Kings
31:22
2
74 - 81
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
31:38
3
77 - 81
Sydney Kings
32:09
2
79 - 81
Sydney Kings
33:05
2
79 - 83
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
33:35
3
82 - 83
Sydney Kings
34:29
1
82 - 84
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
35:13
2
84 - 84
Sydney Kings
35:34
1
85 - 84
Sydney Kings
35:36
1
85 - 85
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
35:55
1
85 - 86
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
36:16
1
85 - 87
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
36:16
2
87 - 87
Sydney Kings
36:46
2
87 - 89
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
37:36
2
89 - 89
Sydney Kings
37:42
3
89 - 92
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
38:40
1
89 - 93
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
39:35
1
89 - 94
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
39:35
1
89 - 95
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
39:45
1
89 - 96
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
39:45
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10của trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Illawarra Hawks trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
- 9/39 (23.1%)
- 3 con trỏ
- 13/32 (40.6%)
- 24/37 (64.9%)
- 2 con trỏ
- 20/38 (52.6%)
- 14/20 (70%)
- Ném miễn phí
- 17/22 (77%)
- 48
- Lấy lại quả bóng
- 36
- 19
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi

Cooks, Xavier
F

DIM
22
REB
12
HT
5
PHT
30:53
Kính
22
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/9
(44%)
Phút
30:53
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/12
(75%)
Phản đòn tấn công
7
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Harvey, Tyler
G

DIM
21
REB
1
HT
2
PHT
31:17
Kính
21
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
31:17
Hai con trỏ
3/9
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/15
(47%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Kell, Trey
G

DIM
20
REB
6
HT
3
PHT
30:36
Kính
20
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
5/8
(63%)
Phút
30:36
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Swaka Lo Buluk, Wani Lodu
F

DIM
16
REB
1
HT
-
PHT
19:42
Kính
16
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
19:42
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Toohey, Alex
F

DIM
16
REB
6
HT
4
PHT
29:00
Kính
16
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 188
- GP
- 188
- 89
- SP
- 98
Đối đầu
TTG
07/02/25
03:30
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
Sydney Kings

- 29
- 21
- 15
- 30

- 24
- 15
- 22
- 14
TTG
25/12/24
04:30
Sydney Kings
Đội bóng rổ Illawarra Hawks

- 31
- 27
- 23
- 27

- 23
- 35
- 30
- 23
TTG
16/11/24
04:00
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
Sydney Kings

- 22
- 22
- 23
- 19

- 22
- 13
- 19
- 25
TTG
29/09/24
00:30
Sydney Kings
Đội bóng rổ Illawarra Hawks

- 15
- 32
- 20
- 22

- 27
- 21
- 27
- 21
TTG
11/02/24
00:00
Sydney Kings
Đội bóng rổ Illawarra Hawks

- 17
- 29
- 19
- 30

- 31
- 28
- 20
- 27
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 2941:2645 | |
2 | 29 | 19 | 10 | 2771:2652 | |
3 | 29 | 18 | 11 | 2903:2811 | |
4 | 29 | 16 | 13 | 2787:2656 | |
5 | 29 | 16 | 13 | 2630:2557 | |
6 | 29 | 13 | 16 | 2736:2796 | |
7 | 29 | 13 | 16 | 2435:2553 | |
8 | 29 | 12 | 17 | 2678:2838 | |
9 | 29 | 10 | 19 | 2485:2650 | |
10 | 29 | 8 | 21 | 2561:2769 |