Đội bóng rổ Illawarra Hawks vs Melbourne United 08/03/2025
-
08/03/25
04:00
|
Cuối cùng
-
- 88 : 96
- Hoàn thành
-
Trận đấu đầu tiên
1
2
3
4
T

29
24
14
21
88

26
17
21
32
96
Quý 1
29
:
26
1
1 - 0
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
0:40
2
3 - 0
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
1:10
1
3 - 1
Melbourne United
1:31
2
5 - 1
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
1:32
2
5 - 3
Melbourne United
2:51
3
8 - 3
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
3:10
2
8 - 5
Melbourne United
3:48
2
8 - 7
Melbourne United
4:06
3
8 - 10
Melbourne United
4:27
3
11 - 10
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
5:16
3
11 - 13
Melbourne United
5:25
2
13 - 13
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
5:55
2
15 - 13
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
6:29
1
16 - 13
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
6:41
2
16 - 15
Melbourne United
7:10
3
19 - 15
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
7:31
2
21 - 15
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
7:54
1
21 - 16
Melbourne United
8:00
1
21 - 17
Melbourne United
8:00
3
21 - 20
Melbourne United
8:18
2
23 - 20
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
8:23
1
23 - 21
Melbourne United
8:49
1
23 - 22
Melbourne United
8:49
1
24 - 22
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
9:02
2
24 - 24
Melbourne United
9:07
1
25 - 24
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
9:22
1
26 - 24
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
9:22
2
26 - 26
Melbourne United
9:30
3
29 - 26
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
9:38
Quý 2
24
:
17
1
30 - 26
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
10:18
2
30 - 28
Melbourne United
10:18
2
30 - 30
Melbourne United
10:26
3
33 - 30
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
11:02
2
35 - 30
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
11:29
3
38 - 30
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
12:46
2
38 - 32
Melbourne United
13:33
2
40 - 32
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
14:44
3
43 - 32
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
15:11
2
43 - 34
Melbourne United
15:25
2
45 - 34
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
15:37
3
45 - 37
Melbourne United
15:53
2
47 - 37
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
16:47
2
47 - 39
Melbourne United
16:51
2
47 - 41
Melbourne United
17:34
2
49 - 41
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
18:22
2
51 - 41
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
18:39
2
51 - 43
Melbourne United
18:50
2
53 - 43
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
19:04
Quý 3
14
:
21
2
53 - 45
Melbourne United
20:03
2
53 - 47
Melbourne United
20:58
2
53 - 49
Melbourne United
21:50
3
56 - 49
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
23:04
2
56 - 51
Melbourne United
23:48
2
58 - 51
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
24:12
2
58 - 53
Melbourne United
24:42
3
58 - 56
Melbourne United
25:15
3
61 - 56
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
26:31
2
61 - 58
Melbourne United
27:08
2
63 - 58
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
27:44
1
64 - 58
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
27:58
1
64 - 59
Melbourne United
28:10
1
64 - 60
Melbourne United
28:19
2
66 - 60
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
28:33
1
67 - 60
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
28:39
3
67 - 63
Melbourne United
29:28
1
67 - 64
Melbourne United
29:58
Quý 4
21
:
32
3
67 - 67
Melbourne United
31:02
2
69 - 67
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
31:11
2
69 - 69
Melbourne United
31:31
3
69 - 72
Melbourne United
31:56
2
71 - 72
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
32:10
3
71 - 75
Melbourne United
32:30
2
71 - 77
Melbourne United
33:06
1
71 - 78
Melbourne United
34:46
1
71 - 79
Melbourne United
34:46
2
73 - 79
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
34:49
2
73 - 81
Melbourne United
34:52
2
75 - 81
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
35:09
3
75 - 84
Melbourne United
35:23
2
77 - 84
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
36:16
3
80 - 84
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
36:46
3
80 - 87
Melbourne United
38:04
2
82 - 87
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
38:22
2
82 - 89
Melbourne United
38:49
1
82 - 90
Melbourne United
39:25
1
82 - 91
Melbourne United
39:25
2
84 - 91
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
39:26
1
84 - 92
Melbourne United
39:30
1
84 - 93
Melbourne United
39:30
1
84 - 94
Melbourne United
39:57
2
86 - 94
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
39:58
1
86 - 95
Melbourne United
39:59
1
86 - 96
Melbourne United
39:59
2
88 - 96
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
39:52
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Melbourne United trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 10/31 (32.3%)
- 3 con trỏ
- 11/34 (32.4%)
- 25/50 (50%)
- 2 con trỏ
- 23/42 (54.8%)
- 8/12 (66%)
- Ném miễn phí
- 17/25 (68%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 54
- 9
- Phản đòn tấn công
- 17
Thống kê người chơi

Dellavedova, Matthew
G

DIM
18
REB
7
HT
2
PHT
26:01
Kính
18
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
26:01
Hai con trỏ
3/10
(30%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/17
(35%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Froling, Sam
F

DIM
16
REB
7
HT
1
PHT
24:47
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
24:47
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/15
(47%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Goulding, Chris
G

DIM
15
REB
4
HT
4
PHT
25:51
Kính
15
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
25:51
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Lee, Marcus
F

DIM
14
REB
15
HT
-
PHT
23:49
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
23:49
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/7
(100%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
15
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Hickey, William
G

DIM
14
REB
7
HT
8
PHT
19:13
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
19:13
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 183
- GP
- 183
- 92
- SP
- 90
Đối đầu
TTG
22/03/25
23:30
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
Melbourne United

- 26
- 34
- 22
- 32

- 26
- 24
- 22
- 32
TTG
19/03/25
04:30
Melbourne United
Đội bóng rổ Illawarra Hawks

- 12
- 20
- 16
- 23

- 15
- 13
- 23
- 29
TTG
16/03/25
02:30
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
Melbourne United

- 22
- 20
- 25
- 10

- 17
- 24
- 19
- 23
TTG
12/03/25
04:30
Melbourne United
Đội bóng rổ Illawarra Hawks

- 29
- 20
- 22
- 29

- 29
- 22
- 31
- 20
TTG
08/03/25
04:00
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
Melbourne United

- 29
- 24
- 14
- 21

- 26
- 17
- 21
- 32
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 2941:2645 | |
2 | 29 | 19 | 10 | 2771:2652 | |
3 | 29 | 18 | 11 | 2903:2811 | |
4 | 29 | 16 | 13 | 2787:2656 | |
5 | 29 | 16 | 13 | 2630:2557 | |
6 | 29 | 13 | 16 | 2736:2796 | |
7 | 29 | 13 | 16 | 2435:2553 | |
8 | 29 | 12 | 17 | 2678:2838 | |
9 | 29 | 10 | 19 | 2485:2650 | |
10 | 29 | 8 | 21 | 2561:2769 |