Sydney Comets vs Đại bàng Illawarra 15/06/2024
- 15/06/24 05:30
-
- 93 : 63
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

26
25
22
20
93

17
21
11
14
63
Quý 1
26
:
17
3
0 - 3
Đại bàng Illawarra
0:11
2
2 - 3
Sydney Comets
0:24
2
2 - 5
Đại bàng Illawarra
0:47
1
2 - 6
Đại bàng Illawarra
1:16
1
2 - 7
Đại bàng Illawarra
1:16
3
2 - 10
Đại bàng Illawarra
2:36
2
4 - 10
Sydney Comets
2:52
3
7 - 10
Sydney Comets
3:15
2
9 - 10
Sydney Comets
4:03
1
9 - 11
Đại bàng Illawarra
4:22
2
11 - 11
Sydney Comets
4:30
2
11 - 13
Đại bàng Illawarra
4:40
2
11 - 15
Đại bàng Illawarra
5:35
2
13 - 15
Sydney Comets
5:44
1
14 - 15
Sydney Comets
5:44
2
16 - 15
Sydney Comets
6:02
1
17 - 15
Sydney Comets
6:36
1
18 - 15
Sydney Comets
6:36
1
19 - 15
Sydney Comets
6:55
2
19 - 17
Đại bàng Illawarra
7:28
1
20 - 17
Sydney Comets
8:05
2
22 - 17
Sydney Comets
8:25
2
24 - 17
Sydney Comets
8:54
2
26 - 17
Sydney Comets
9:33
Quý 2
25
:
21
2
28 - 17
Sydney Comets
10:31
2
28 - 19
Đại bàng Illawarra
10:56
2
30 - 19
Sydney Comets
11:28
2
32 - 19
Sydney Comets
11:36
1
35 - 19
Sydney Comets
12:13
2
34 - 19
Sydney Comets
12:15
1
35 - 22
Đại bàng Illawarra
12:30
2
35 - 21
Đại bàng Illawarra
12:32
3
38 - 22
Sydney Comets
12:44
1
39 - 22
Sydney Comets
13:15
2
41 - 22
Sydney Comets
13:55
3
44 - 22
Sydney Comets
14:36
2
44 - 24
Đại bàng Illawarra
15:03
1
44 - 25
Đại bàng Illawarra
15:51
1
44 - 26
Đại bàng Illawarra
15:51
3
47 - 26
Sydney Comets
16:03
3
47 - 29
Đại bàng Illawarra
16:24
2
47 - 31
Đại bàng Illawarra
17:08
1
47 - 32
Đại bàng Illawarra
17:47
1
47 - 33
Đại bàng Illawarra
17:47
2
49 - 33
Sydney Comets
18:03
2
49 - 35
Đại bàng Illawarra
18:14
2
51 - 35
Sydney Comets
18:28
1
51 - 36
Đại bàng Illawarra
18:38
1
51 - 37
Đại bàng Illawarra
19:57
1
51 - 38
Đại bàng Illawarra
19:57
Quý 3
22
:
11
2
53 - 38
Sydney Comets
20:03
2
55 - 38
Sydney Comets
20:59
1
55 - 39
Đại bàng Illawarra
21:17
1
55 - 40
Đại bàng Illawarra
21:17
2
55 - 42
Đại bàng Illawarra
21:39
1
56 - 42
Sydney Comets
22:29
1
57 - 42
Sydney Comets
22:29
1
58 - 42
Sydney Comets
23:11
1
58 - 43
Đại bàng Illawarra
23:20
1
58 - 44
Đại bàng Illawarra
23:20
3
61 - 44
Sydney Comets
23:33
3
64 - 44
Sydney Comets
24:10
2
66 - 44
Sydney Comets
24:42
2
68 - 44
Sydney Comets
26:30
2
68 - 46
Đại bàng Illawarra
26:51
1
69 - 46
Sydney Comets
27:03
1
70 - 46
Sydney Comets
27:51
3
73 - 46
Sydney Comets
28:29
1
73 - 47
Đại bàng Illawarra
28:35
2
73 - 49
Đại bàng Illawarra
29:32
Quý 4
20
:
14
2
73 - 51
Đại bàng Illawarra
30:52
2
75 - 51
Sydney Comets
31:17
1
76 - 51
Sydney Comets
31:57
1
77 - 51
Sydney Comets
31:57
2
77 - 53
Đại bàng Illawarra
32:09
2
79 - 53
Sydney Comets
33:53
2
79 - 55
Đại bàng Illawarra
34:33
1
80 - 55
Sydney Comets
35:13
1
81 - 55
Sydney Comets
35:21
2
81 - 57
Đại bàng Illawarra
35:35
3
84 - 57
Sydney Comets
35:49
3
84 - 60
Đại bàng Illawarra
35:59
3
87 - 60
Sydney Comets
36:08
2
87 - 62
Đại bàng Illawarra
36:32
1
88 - 62
Sydney Comets
37:34
1
89 - 62
Sydney Comets
37:34
3
92 - 62
Sydney Comets
39:06
1
93 - 62
Sydney Comets
39:16
1
93 - 63
Đại bàng Illawarra
39:27
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Sydney Comets trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Đại bàng Illawarra trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 147
- GP
- 147
- 84
- SP
- 63
Đối đầu
TTG
05/04/25
04:30
Sydney Comets
Đại bàng Illawarra

- 15
- 20
- 22
- 22

- 15
- 11
- 15
- 15
TTG
15/06/24
05:30
Sydney Comets
Đại bàng Illawarra

- 26
- 25
- 22
- 20

- 17
- 21
- 11
- 14
TTG
20/05/23
03:00
Đại bàng Illawarra
Sydney Comets

- 20
- 20
- 13
- 17

- 26
- 16
- 21
- 19
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 20 | 0 | 1947:1280 | |
2 | 20 | 18 | 2 | 1591:1219 | |
3 | 20 | 16 | 4 | 1601:1242 | |
4 | 20 | 16 | 4 | 1647:1361 | |
5 | 20 | 12 | 8 | 1548:1555 | |
6 | 20 | 12 | 8 | 1562:1489 | |
7 | 20 | 10 | 10 | 1482:1497 | |
8 | 20 | 10 | 10 | 1449:1465 | |
9 | 20 | 9 | 11 | 1568:1573 | |
10 | 20 | 9 | 11 | 1363:1389 | |
11 | 20 | 7 | 13 | 1351:1578 | |
12 | 20 | 6 | 14 | 1368:1617 | |
13 | 20 | 5 | 15 | 1452:1703 | |
14 | 20 | 5 | 15 | 1341:1504 | |
15 | 20 | 4 | 16 | 1438:1626 | |
16 | 20 | 1 | 19 | 1018:1628 |