Houston Rockets vs Toronto Raptors 03/02/2023
- 03/02/23 20:00
-
- 111 : 117
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

21
27
24
39
111

20
35
30
32
117
Quý 1
21
:
20
2
2 - 0
Nix, Daishen
0:15
2
4 - 0
Gordon, Eric
1:17
2
6 - 0
Gordon, Eric
1:51
1
7 - 0
Gordon, Eric
1:51
2
9 - 0
Gordon, Eric
3:50
3
9 - 3
Boucher, Chris
4:05
2
11 - 3
Martin, KJ
4:20
1
12 - 3
Martin, KJ
4:20
2
14 - 3
Smith, Jabari
5:11
3
14 - 6
VanVleet, Fred
5:24
2
16 - 6
Sengun, Alperen
5:43
3
19 - 6
Nix, Daishen
6:08
2
19 - 8
Boucher, Chris
6:37
2
19 - 10
Boucher, Chris
6:58
2
19 - 12
VanVleet, Fred
7:30
1
19 - 13
VanVleet, Fred
7:30
2
21 - 13
Sengun, Alperen
7:46
1
21 - 14
VanVleet, Fred
8:07
1
21 - 15
VanVleet, Fred
8:07
3
21 - 18
Barnes, Scottie
8:45
2
21 - 20
Boucher, Chris
10:58
Quý 2
27
:
35
2
21 - 22
Trent Jr., Gary
12:13
2
21 - 24
Siakam, Pascal
12:49
1
22 - 24
Tate, Jae'Sean
13:32
3
25 - 24
Smith, Jabari
14:11
2
25 - 26
Trent Jr., Gary
14:49
1
25 - 27
Achiuwa, Precious
15:12
2
27 - 27
Martin, KJ
15:19
1
27 - 28
Barnes, Scottie
15:38
1
27 - 29
Barnes, Scottie
15:38
2
29 - 29
Gordon, Eric
15:57
3
29 - 32
Trent Jr., Gary
16:14
2
31 - 32
Christopher, Josh
16:26
2
31 - 34
Siakam, Pascal
16:48
2
33 - 34
Christopher, Josh
17:04
2
35 - 34
Christopher, Josh
17:19
2
35 - 36
Achiuwa, Precious
17:45
2
37 - 36
Sengun, Alperen
18:11
2
37 - 38
Siakam, Pascal
18:32
2
39 - 38
Sengun, Alperen
18:47
2
39 - 40
VanVleet, Fred
19:11
2
41 - 40
Martin, KJ
19:31
2
41 - 42
Trent Jr., Gary
19:42
2
41 - 44
Siakam, Pascal
20:11
3
41 - 47
VanVleet, Fred
20:58
2
43 - 47
Martin, KJ
22:19
3
46 - 47
Gordon, Eric
22:43
2
46 - 49
VanVleet, Fred
23:00
3
46 - 52
Trent Jr., Gary
23:26
2
48 - 52
Tate, Jae'Sean
23:41
3
48 - 55
Trent Jr., Gary
23:57
Quý 3
24
:
30
3
48 - 58
Siakam, Pascal
24:14
3
48 - 61
VanVleet, Fred
24:52
2
48 - 63
Siakam, Pascal
25:20
2
50 - 63
Gordon, Eric
25:55
3
50 - 66
VanVleet, Fred
26:12
3
50 - 69
VanVleet, Fred
26:35
2
52 - 69
Gordon, Eric
26:53
2
54 - 69
Sengun, Alperen
27:35
2
54 - 71
Trent Jr., Gary
27:52
3
57 - 71
Gordon, Eric
28:00
1
57 - 72
VanVleet, Fred
28:11
2
59 - 72
Martin, KJ
28:29
1
60 - 72
Smith, Jabari
28:53
1
61 - 72
Smith, Jabari
28:53
2
63 - 72
Martin, KJ
29:18
2
63 - 74
VanVleet, Fred
29:41
1
64 - 74
Sengun, Alperen
29:52
1
65 - 74
Sengun, Alperen
29:52
2
65 - 76
Siakam, Pascal
30:06
2
67 - 76
Gordon, Eric
30:52
3
67 - 79
Trent Jr., Gary
31:09
2
69 - 79
Eason, Tari
31:40
2
69 - 81
Siakam, Pascal
31:54
2
69 - 83
VanVleet, Fred
32:48
1
70 - 83
Fernando, Bruno
33:53
2
72 - 83
Christopher, Josh
35:13
1
72 - 84
VanVleet, Fred
35:41
1
72 - 85
VanVleet, Fred
35:41
Quý 4
39
:
32
2
74 - 85
Smith, Jabari
36:15
3
74 - 88
Barnes, Scottie
36:31
2
76 - 88
Christopher, Josh
36:43
3
76 - 91
Barnes, Scottie
36:56
2
78 - 91
Christopher, Josh
37:28
2
78 - 93
Boucher, Chris
37:44
1
79 - 93
Gordon, Eric
37:52
1
80 - 93
Gordon, Eric
37:52
3
83 - 93
Christopher, Josh
38:48
2
83 - 95
Trent Jr., Gary
39:14
1
84 - 95
Martin, KJ
39:58
1
85 - 95
Martin, KJ
39:58
3
85 - 98
Trent Jr., Gary
40:10
3
88 - 98
Martin, KJ
40:52
1
89 - 98
Sengun, Alperen
41:36
1
90 - 98
Sengun, Alperen
42:26
2
90 - 100
Achiuwa, Precious
42:58
2
92 - 100
Sengun, Alperen
43:34
2
92 - 102
Siakam, Pascal
44:14
1
92 - 103
Achiuwa, Precious
44:34
1
93 - 103
Sengun, Alperen
44:52
1
93 - 104
Achiuwa, Precious
45:03
2
95 - 104
Martin, KJ
45:17
2
95 - 106
Barnes, Scottie
45:35
2
97 - 106
Gordon, Eric
45:55
2
97 - 108
Siakam, Pascal
46:20
1
98 - 108
Sengun, Alperen
46:30
1
99 - 108
Sengun, Alperen
46:30
1
99 - 109
Achiuwa, Precious
46:43
1
99 - 110
Achiuwa, Precious
46:43
1
100 - 110
Gordon, Eric
47:01
1
101 - 110
Gordon, Eric
47:01
1
102 - 110
Smith, Jabari
47:25
1
103 - 110
Gordon, Eric
47:25
1
104 - 110
Smith, Jabari
47:25
1
104 - 111
Siakam, Pascal
47:25
1
104 - 112
Siakam, Pascal
47:25
1
105 - 112
Sengun, Alperen
47:31
1
106 - 112
Sengun, Alperen
47:31
1
106 - 113
Trent Jr., Gary
47:37
1
106 - 114
Trent Jr., Gary
47:37
2
108 - 114
Nix, Daishen
47:47
1
108 - 115
VanVleet, Fred
47:48
3
111 - 115
Smith, Jabari
47:58
1
111 - 116
Trent Jr., Gary
47:59
1
111 - 117
Trent Jr., Gary
47:59
Tải thêm
- 7/21 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 15/39 (38.5%)
- 33/59 (55.9%)
- 2 con trỏ
- 26/51 (51%)
- 24/33 (72%)
- Ném miễn phí
- 20/27 (74%)
- 40
- Lấy lại quả bóng
- 43
- 6
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi

VanVleet, Fred
G

DIM
32
REB
5
HT
4
PHT
37:28
Kính
32
Ba con trỏ
5/11
(45%)
Ném miễn phí
7/9
(78%)
Phút
37:28
Hai con trỏ
5/11
(45%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/22
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Trent Jr., Gary
G-F

DIM
29
REB
1
HT
2
PHT
38:02
Kính
29
Ba con trỏ
5/9
(56%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
38:02
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/15
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Gordon, Eric
G

DIM
28
REB
3
HT
5
PHT
33:54
Kính
28
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
33:54
Hai con trỏ
8/10
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/15
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Siakam, Pascal
F

DIM
23
REB
6
HT
4
PHT
36:22
Kính
23
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
36:22
Hai con trỏ
9/17
(53%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/20
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Sengun, Alperen
C

DIM
21
REB
4
HT
4
PHT
33:19
Kính
21
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
9/12
(75%)
Phút
33:19
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 217
- GP
- 217
- 111
- SP
- 105
Đối đầu
TTG
09/02/25
14:00
Houston Rockets
Toronto Raptors

- 18
- 19
- 21
- 36

- 22
- 20
- 21
- 24
TTG
22/12/24
18:00
Toronto Raptors
Houston Rockets

- 35
- 22
- 26
- 27

- 24
- 27
- 33
- 30
TTG
09/02/24
19:30
Toronto Raptors
Houston Rockets

- 34
- 27
- 27
- 19

- 20
- 29
- 22
- 33
TTG
02/02/24
20:00
Houston Rockets
Toronto Raptors

- 37
- 29
- 36
- 33

- 23
- 24
- 25
- 34
TTG
03/02/23
20:00
Houston Rockets
Toronto Raptors

- 21
- 27
- 24
- 39

- 20
- 35
- 30
- 32
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 57 | 25 | 9671:9136 | |
2 | 82 | 54 | 28 | 9448:9094 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9514:9274 | |
4 | 82 | 45 | 37 | 9295:9225 | |
5 | 82 | 41 | 41 | 9254:9133 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 58 | 24 | 9589:9291 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9205:8764 | |
3 | 82 | 40 | 42 | 9276:9170 | |
4 | 82 | 35 | 47 | 9535:9796 | |
5 | 82 | 17 | 65 | 9045:9719 |