Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

New York Knicks vs Houston Rockets 27/03/2023

1
2
3
4
T
New York Knicks
36
30
36
35
137
Houston Rockets
33
28
29
25
115
New York Knicks NYK

Chi tiết trận đấu

Houston Rockets HOU
Quý 1
36 : 33
2
2 - 0
Quickley, Immanuel
0:17
3
5 - 0
Randle, Julius
0:49
2
5 - 2
Smith, Jabari
1:06
2
7 - 2
Quickley, Immanuel
1:33
2
7 - 4
Porter, Kevin
1:46
3
7 - 7
Green, Jalen
2:24
1
8 - 7
Barrett, RJ
2:38
2
8 - 9
Martin, KJ
2:52
2
10 - 9
Randle, Julius
3:20
2
10 - 11
Green, Jalen
3:38
2
12 - 11
Randle, Julius
3:53
1
13 - 11
Randle, Julius
3:53
2
13 - 13
Sengun, Alperen
4:08
2
13 - 15
Martin, KJ
5:12
3
16 - 15
Quickley, Immanuel
5:50
3
16 - 18
Sengun, Alperen
6:07
3
19 - 18
Quickley, Immanuel
6:25
2
19 - 20
Martin, KJ
6:59
2
21 - 20
Barrett, RJ
7:19
2
21 - 22
Smith, Jabari
7:25
2
23 - 22
Randle, Julius
7:47
3
26 - 22
Quickley, Immanuel
8:07
2
28 - 24
Randle, Julius
9:28
2
28 - 26
Eason, Tari
9:50
1
29 - 26
Hartenstein, Isaiah
10:10
3
29 - 29
Martin, KJ
10:25
2
31 - 29
Hartenstein, Isaiah
10:43
2
31 - 31
Porter, Kevin
10:54
2
33 - 31
McBride, Miles
11:04
2
35 - 31
Randle, Julius
11:51
1
36 - 31
Randle, Julius
11:51
2
36 - 33
Martin, KJ
11:59
2
26 - 24
Porter, Kevin
9:07
Quý 2
30 : 28
1
37 - 33
Barrett, RJ
12:44
1
38 - 33
Barrett, RJ
12:44
2
38 - 35
Sengun, Alperen
13:35
2
40 - 35
Barrett, RJ
13:51
1
40 - 36
Martin, KJ
14:09
1
40 - 37
Martin, KJ
14:09
2
42 - 37
Hart, Josh
15:10
2
44 - 37
Barrett, RJ
15:40
1
44 - 38
Green, Jalen
15:58
1
44 - 39
Green, Jalen
15:58
2
46 - 39
Barrett, RJ
16:11
1
47 - 39
Barrett, RJ
16:11
2
49 - 39
Hart, Josh
16:23
1
49 - 40
Green, Jalen
16:39
1
49 - 41
Green, Jalen
16:39
1
49 - 42
Martin, KJ
17:05
1
49 - 43
Green, Jalen
17:40
1
49 - 44
Green, Jalen
17:40
3
49 - 47
Eason, Tari
18:11
2
49 - 49
Green, Jalen
18:48
3
52 - 49
Quickley, Immanuel
19:06
1
53 - 49
Robinson, Mitchell
19:44
1
53 - 50
Porter, Kevin
20:10
1
53 - 51
Porter, Kevin
20:10
2
53 - 53
Smith, Jabari
20:27
2
55 - 53
Quickley, Immanuel
20:44
1
55 - 54
Green, Jalen
20:53
2
57 - 54
Randle, Julius
21:16
2
59 - 54
Robinson, Mitchell
21:41
2
61 - 54
Quickley, Immanuel
22:02
2
61 - 56
Green, Jalen
22:24
2
61 - 58
Martin, KJ
22:48
3
64 - 58
Barrett, RJ
23:10
2
64 - 60
Porter, Kevin
23:27
1
64 - 61
Porter, Kevin
23:27
2
66 - 61
Quickley, Immanuel
23:47
Quý 3
36 : 29
2
66 - 63
Smith, Jabari
25:08
2
68 - 63
Randle, Julius
25:28
1
69 - 63
Randle, Julius
25:28
2
71 - 63
Barrett, RJ
26:11
1
72 - 63
Quickley, Immanuel
26:24
2
74 - 63
Quickley, Immanuel
26:34
2
74 - 65
Sengun, Alperen
26:58
3
77 - 65
Randle, Julius
27:20
2
77 - 67
Sengun, Alperen
27:41
2
79 - 67
Quickley, Immanuel
27:55
2
79 - 69
Martin, KJ
28:33
1
79 - 70
Smith, Jabari
29:53
1
79 - 71
Smith, Jabari
29:53
2
81 - 71
Quickley, Immanuel
30:56
1
81 - 72
Green, Jalen
31:16
3
84 - 72
Grimes, Quentin
31:30
3
84 - 75
Porter, Kevin
31:41
2
86 - 75
Quickley, Immanuel
31:55
1
87 - 75
Quickley, Immanuel
31:55
3
87 - 78
Porter, Kevin
32:12
2
89 - 78
Grimes, Quentin
32:31
2
89 - 80
Smith, Jabari
32:48
1
90 - 80
Quickley, Immanuel
32:53
1
91 - 80
Quickley, Immanuel
32:53
1
91 - 81
Porter, Kevin
33:15
3
94 - 81
Grimes, Quentin
33:38
2
94 - 83
Smith, Jabari
33:59
3
97 - 83
Quickley, Immanuel
34:18
2
99 - 90
Eason, Tari
35:55
3
102 - 90
Randle, Julius
36:00
2
97 - 85
Porter, Kevin
34:55
2
99 - 85
Hartenstein, Isaiah
35:12
3
99 - 88
Porter, Kevin
35:26
Quý 4
35 : 25
2
104 - 90
Hartenstein, Isaiah
36:46
1
105 - 90
Hartenstein, Isaiah
36:46
1
106 - 90
Barrett, RJ
37:15
1
107 - 90
Barrett, RJ
37:40
3
110 - 90
Toppin, Obi
38:10
2
112 - 90
Hart, Josh
38:20
1
112 - 91
Green, Jalen
38:34
1
112 - 92
Green, Jalen
38:34
3
115 - 92
Hart, Josh
39:05
2
117 - 92
Toppin, Obi
39:27
1
117 - 93
Porter, Kevin
40:00
1
117 - 94
Porter, Kevin
40:00
1
117 - 95
Porter, Kevin
40:00
3
120 - 95
Toppin, Obi
40:13
1
121 - 95
McBride, Miles
41:05
2
121 - 97
Eason, Tari
41:29
3
124 - 97
Grimes, Quentin
41:38
3
127 - 97
Grimes, Quentin
42:05
2
129 - 97
Toppin, Obi
42:21
2
129 - 99
Christopher, Josh
42:30
1
130 - 99
Quickley, Immanuel
42:47
1
131 - 99
Quickley, Immanuel
43:49
1
132 - 99
Quickley, Immanuel
43:49
2
132 - 101
Christopher, Josh
44:05
2
132 - 103
Garuba, Usman
44:37
2
132 - 105
Christopher, Josh
45:11
1
132 - 106
Eason, Tari
45:50
1
132 - 107
Eason, Tari
45:50
2
132 - 109
Eason, Tari
46:20
2
134 - 109
Toppin, Obi
46:36
2
134 - 111
Christopher, Josh
46:56
2
134 - 113
Christopher, Josh
47:05
3
137 - 113
Toppin, Obi
47:23
2
137 - 115
Christopher, Josh
47:36
Tải thêm
New York Knicks NYK

Số liệu thống kê

Houston Rockets HOU
  • 11/27 (40.7%)
  • 3 con trỏ
  • 7/18 (38.9%)
  • 29/40 (72.5%)
  • 2 con trỏ
  • 26/47 (55.3%)
  • 15/19 (78%)
  • Ném miễn phí
  • 17/22 (77%)
  • 32
  • Lấy lại quả bóng
  • 27
  • 6
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Quickley, Immanuel
G
DIM 37
REB 2
HT 7
PHT 27:57
Kính 37
Ba con trỏ 5/7 (71%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 27:57
Hai con trỏ 9/10 (90%)
Mục tiêu lĩnh vực 14/17 (82%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Randle, Julius
F-C
DIM 26
REB 4
HT 3
PHT 28:16
Kính 26
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 28:16
Hai con trỏ 7/11 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/19 (53%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Porter, Kevin
G-F
DIM 23
REB -
HT 4
PHT 30:30
Kính 23
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 30:30
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/12 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Barrett, RJ
F-G
DIM 18
REB 2
HT 4
PHT 26:41
Kính 18
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 5/7 (71%)
Phút 26:41
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Martin, KJ
F
DIM 18
REB 6
HT 2
PHT 28:31
Kính 18
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 28:31
Hai con trỏ 6/8 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
New York Knicks
New York Knicks
Houston Rockets
Houston Rockets
New York Knicks NYK

Bắt đầu

Houston Rockets HOU
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 222
  • GP
  • 222
  • 114
  • SP
  • 108
TTG 03/02/25 19:30
New York Knicks New York Knicks
  • 25
  • 27
  • 26
  • 46
124
Houston Rockets Houston Rockets
  • 27
  • 30
  • 32
  • 29
118
TTG 04/11/24 20:45
Houston Rockets Houston Rockets
  • 31
  • 30
  • 20
  • 28
109
New York Knicks New York Knicks
  • 26
  • 30
  • 19
  • 22
97
TTG 12/02/24 20:00
Houston Rockets Houston Rockets
  • 29
  • 28
  • 17
  • 31
105
New York Knicks New York Knicks
  • 22
  • 21
  • 28
  • 32
103
TTG 17/01/24 19:30
New York Knicks New York Knicks
  • 23
  • 25
  • 29
  • 32
109
Houston Rockets Houston Rockets
  • 25
  • 21
  • 23
  • 25
94
TTG 27/03/23 19:30
New York Knicks New York Knicks
  • 36
  • 30
  • 36
  • 35
137
Houston Rockets Houston Rockets
  • 33
  • 28
  • 29
  • 25
115
New York Knicks NYK

Bảng xếp hạng

Houston Rockets HOU
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 57 25 9671:9136
2 82 54 28 9448:9094
3 82 47 35 9514:9274
4 82 45 37 9295:9225
5 82 41 41 9254:9133
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 58 24 9589:9291
2 82 51 31 9205:8764
3 82 40 42 9276:9170
4 82 35 47 9535:9796
5 82 17 65 9045:9719

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Jackpota 100% Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Ba 2023, 19:30
Sân vận động:
Madison Square Garden, New York, NY, Mỹ
Dung tích:
18006