Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres vs Hobart Chargers (Nữ) 01/07/2023
- 01/07/23 22:30
-
- 89 : 71
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

26
27
22
14
89

21
16
17
17
71
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Hobart Chargers (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
3 / 7 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 157
- GP
- 157
- 84
- SP
- 72
Đối đầu
TTG
05/04/25
02:00
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
Hobart Chargers (Nữ)

- 22
- 20
- 19
- 19

- 23
- 23
- 16
- 13
TTG
13/07/24
03:00
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
Hobart Chargers (Nữ)

- 22
- 22
- 26
- 25

- 29
- 19
- 15
- 13
TTG
14/06/24
04:00
Hobart Chargers (Nữ)
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres

- 18
- 18
- 13
- 18

- 16
- 24
- 23
- 14
TTG
01/07/23
22:30
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres
Hobart Chargers (Nữ)

- 26
- 27
- 22
- 14

- 21
- 16
- 17
- 17
TTG
05/08/22
04:00
Hobart Chargers (Nữ)
Câu lạc bộ nữ Sandringham Sabres

- 20
- 15
- 18
- 21

- 23
- 17
- 22
- 21
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 22 | 0 | 1966:1497 | |
2 | 22 | 17 | 5 | 1878:1606 | |
3 | 22 | 16 | 6 | 1754:1577 | |
4 | 22 | 16 | 6 | 1778:1577 | |
5 | 22 | 15 | 7 | 1676:1604 | |
6 | 22 | 13 | 9 | 1809:1675 | |
7 | 22 | 13 | 9 | 1670:1655 | |
8 | 22 | 12 | 10 | 1659:1636 | |
9 | 22 | 11 | 11 | 1689:1676 | |
10 | 22 | 11 | 11 | 1670:1700 | |
11 | 22 | 10 | 12 | 1509:1586 | |
12 | 22 | 9 | 13 | 1663:1704 | |
13 | 22 | 9 | 13 | 1616:1582 | |
14 | 22 | 9 | 13 | 1621:1724 | |
15 | 22 | 8 | 14 | 1624:1749 | |
16 | 22 | 7 | 15 | 1486:1706 | |
17 | 22 | 5 | 17 | 1445:1738 | |
18 | 22 | 3 | 19 | 1465:1763 | |
19 | 22 | 3 | 19 | 1633:1856 |