Valencia vs Hapoel Tel Aviv 25/03/2025
-
25/03/25
15:30
|
Bán kết
-
- 91 : 82
- Hoàn thành
-
Trận đấu đầu tiên
1
2
3
4
T

20
22
23
26
91

24
24
11
23
82
Quý 1
20
:
24
2
0 - 2
Hapoel Tel Aviv
0:45
2
0 - 4
Hapoel Tel Aviv
1:22
2
0 - 6
Hapoel Tel Aviv
1:51
1
1 - 6
Valencia
2:07
2
3 - 6
Valencia
2:08
2
3 - 8
Hapoel Tel Aviv
2:19
3
3 - 11
Hapoel Tel Aviv
3:13
2
5 - 11
Valencia
3:50
2
5 - 13
Hapoel Tel Aviv
4:00
1
6 - 13
Valencia
4:18
2
8 - 13
Valencia
4:20
2
8 - 15
Hapoel Tel Aviv
4:35
2
10 - 15
Valencia
4:53
2
12 - 15
Valencia
5:19
2
12 - 17
Hapoel Tel Aviv
5:42
2
14 - 17
Valencia
6:13
3
14 - 20
Hapoel Tel Aviv
7:04
1
15 - 20
Valencia
7:15
1
16 - 20
Valencia
7:15
2
18 - 20
Valencia
8:07
2
18 - 22
Hapoel Tel Aviv
8:16
1
19 - 22
Valencia
8:33
1
20 - 22
Valencia
8:33
2
20 - 24
Hapoel Tel Aviv
9:01
Quý 2
22
:
24
2
22 - 24
Valencia
10:05
2
24 - 24
Valencia
10:44
3
27 - 24
Valencia
11:20
2
29 - 24
Valencia
12:03
3
29 - 27
Hapoel Tel Aviv
12:33
2
31 - 27
Valencia
13:37
2
31 - 29
Hapoel Tel Aviv
14:00
2
31 - 31
Hapoel Tel Aviv
14:14
2
33 - 31
Valencia
14:29
3
33 - 34
Hapoel Tel Aviv
15:27
3
33 - 37
Hapoel Tel Aviv
16:13
1
34 - 37
Valencia
16:23
2
34 - 39
Hapoel Tel Aviv
17:01
1
34 - 40
Hapoel Tel Aviv
17:01
2
36 - 40
Valencia
17:14
1
36 - 41
Hapoel Tel Aviv
17:42
1
36 - 42
Hapoel Tel Aviv
17:42
2
36 - 44
Hapoel Tel Aviv
17:49
2
36 - 46
Hapoel Tel Aviv
18:08
1
37 - 46
Valencia
18:22
1
38 - 46
Valencia
18:22
1
39 - 46
Valencia
18:35
1
40 - 46
Valencia
18:35
2
40 - 48
Hapoel Tel Aviv
18:51
2
42 - 48
Valencia
19:49
Quý 3
23
:
11
2
44 - 48
Valencia
20:58
2
46 - 48
Valencia
21:23
3
49 - 48
Valencia
22:23
1
50 - 48
Valencia
22:30
2
52 - 48
Valencia
23:10
1
52 - 49
Hapoel Tel Aviv
24:20
1
52 - 50
Hapoel Tel Aviv
24:20
1
52 - 51
Hapoel Tel Aviv
24:49
1
53 - 51
Valencia
25:11
1
54 - 51
Valencia
25:11
2
56 - 51
Valencia
25:32
3
59 - 51
Valencia
25:56
3
59 - 54
Hapoel Tel Aviv
26:14
1
60 - 54
Valencia
26:44
1
60 - 55
Hapoel Tel Aviv
26:58
2
62 - 55
Valencia
27:42
2
62 - 57
Hapoel Tel Aviv
28:37
1
62 - 58
Hapoel Tel Aviv
29:36
1
62 - 59
Hapoel Tel Aviv
29:36
2
64 - 59
Valencia
29:59
1
65 - 59
Valencia
29:58
Quý 4
26
:
23
2
65 - 61
Hapoel Tel Aviv
30:36
2
67 - 61
Valencia
30:44
2
69 - 61
Valencia
31:13
2
69 - 63
Hapoel Tel Aviv
31:30
2
71 - 63
Valencia
31:45
3
74 - 63
Valencia
32:35
2
74 - 65
Hapoel Tel Aviv
33:19
3
74 - 68
Hapoel Tel Aviv
33:43
2
76 - 68
Valencia
34:09
2
76 - 70
Hapoel Tel Aviv
34:32
2
78 - 70
Valencia
34:45
3
78 - 73
Hapoel Tel Aviv
35:12
2
80 - 73
Valencia
35:30
1
80 - 74
Hapoel Tel Aviv
35:51
2
82 - 74
Valencia
36:20
1
83 - 74
Valencia
36:28
3
83 - 77
Hapoel Tel Aviv
36:29
2
85 - 77
Valencia
36:43
2
87 - 77
Valencia
37:33
2
89 - 77
Valencia
38:22
1
90 - 77
Valencia
38:48
1
91 - 77
Valencia
38:48
1
91 - 78
Hapoel Tel Aviv
38:57
1
91 - 79
Hapoel Tel Aviv
38:57
3
91 - 82
Hapoel Tel Aviv
39:48
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Valencia trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3
4 / 10 trận đấu cuối cùng Hapoel Tel Aviv trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3
- 4/24 (16.7%)
- 3 con trỏ
- 10/25 (40%)
- 30/48 (62.5%)
- 2 con trỏ
- 20/36 (55.6%)
- 19/23 (82%)
- Ném miễn phí
- 12/17 (70%)
- 42
- Lấy lại quả bóng
- 31
- 16
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi

Montero, Jean Claudio
G

DIM
24
REB
3
HT
3
PHT
27:35
Kính
24
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
27:35
Hai con trỏ
6/9
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Foster, Marcus
G

DIM
20
REB
1
HT
-
PHT
20:10
Kính
20
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
1/4
(25%)
Phút
20:10
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Madar, Yam
G

DIM
20
REB
8
HT
4
PHT
28:11
Kính
20
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
28:11
Hai con trỏ
6/6
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/10
(80%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Costello, Matt
C

DIM
13
REB
8
HT
1
PHT
24:17
Kính
13
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
-
Phút
24:17
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Jones, Chris
G

DIM
13
REB
3
HT
6
PHT
21:53
Kính
13
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
21:53
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 182
- GP
- 182
- 91
- SP
- 90
Đối đầu
TTG
02/04/25
14:30
Valencia
Hapoel Tel Aviv

- 22
- 23
- 22
- 25

- 15
- 29
- 19
- 31
TTG
28/03/25
13:30
Hapoel Tel Aviv
Valencia

- 23
- 31
- 22
- 20

- 21
- 28
- 22
- 20
TTG
25/03/25
15:30
Valencia
Hapoel Tel Aviv

- 20
- 22
- 23
- 26

- 24
- 24
- 11
- 23
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 4 | 1463:1334 | 28 | |
2 | 18 | 12 | 6 | 1583:1424 | 24 | |
3 | 18 | 12 | 6 | 1409:1351 | 24 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1501:1523 | 20 | |
5 | 18 | 10 | 8 | 1526:1504 | 20 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1520:1498 | 18 | |
7 | 18 | 9 | 9 | 1543:1563 | 18 | |
8 | 18 | 7 | 11 | 1422:1505 | 14 | |
9 | 18 | 6 | 12 | 1413:1510 | 12 | |
10 | 18 | 1 | 17 | 1354:1522 | 2 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 16 | 2 | 1726:1460 | 32 | |
2 | 18 | 11 | 7 | 1512:1398 | 22 | |
3 | 18 | 10 | 8 | 1437:1470 | 20 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1476:1471 | 20 | |
5 | 18 | 10 | 8 | 1602:1566 | 20 | |
6 | 18 | 10 | 8 | 1465:1484 | 20 | |
7 | 18 | 9 | 9 | 1560:1497 | 18 | |
8 | 18 | 6 | 12 | 1400:1562 | 12 | |
9 | 18 | 5 | 13 | 1470:1560 | 10 | |
10 | 18 | 3 | 15 | 1341:1521 | 6 |