Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Budućnost Podgorica vs Hapoel Tel Aviv 07/03/2023

1
2
3
4
T
Budućnost Podgorica
21
31
14
23
89
Hapoel Tel Aviv
18
16
17
28
79
Budućnost Podgorica BUD

Chi tiết trận đấu

Hapoel Tel Aviv HTA
Quý 1
21 : 18
2
2 - 0
Budućnost Podgorica
0:23
2
4 - 0
Budućnost Podgorica
0:57
2
6 - 0
Budućnost Podgorica
1:20
2
6 - 2
Hapoel Tel Aviv
1:43
2
6 - 4
Hapoel Tel Aviv
2:50
2
6 - 6
Hapoel Tel Aviv
3:27
2
8 - 6
Budućnost Podgorica
3:40
2
8 - 8
Hapoel Tel Aviv
3:51
3
11 - 8
Budućnost Podgorica
4:09
3
14 - 8
Budućnost Podgorica
4:33
2
14 - 10
Hapoel Tel Aviv
5:01
2
16 - 10
Budućnost Podgorica
5:23
1
17 - 10
Budućnost Podgorica
5:23
2
17 - 12
Hapoel Tel Aviv
5:53
2
17 - 14
Hapoel Tel Aviv
7:38
2
17 - 16
Hapoel Tel Aviv
8:39
1
18 - 16
Budućnost Podgorica
8:56
1
19 - 16
Budućnost Podgorica
8:56
2
19 - 18
Hapoel Tel Aviv
9:21
1
20 - 18
Budućnost Podgorica
9:36
1
21 - 18
Budućnost Podgorica
9:36
Quý 2
31 : 16
2
23 - 18
Budućnost Podgorica
10:35
1
24 - 18
Budućnost Podgorica
10:35
2
26 - 18
Budućnost Podgorica
11:23
3
29 - 18
Budućnost Podgorica
11:45
1
30 - 18
Budućnost Podgorica
12:17
3
33 - 18
Budućnost Podgorica
12:34
3
36 - 18
Budućnost Podgorica
13:22
1
36 - 19
Hapoel Tel Aviv
13:46
1
36 - 20
Hapoel Tel Aviv
13:46
1
36 - 21
Hapoel Tel Aviv
13:55
1
36 - 22
Hapoel Tel Aviv
13:55
2
38 - 22
Budućnost Podgorica
14:16
2
40 - 22
Budućnost Podgorica
14:54
1
40 - 23
Hapoel Tel Aviv
15:08
1
40 - 24
Hapoel Tel Aviv
15:08
3
43 - 24
Budućnost Podgorica
16:12
3
43 - 27
Hapoel Tel Aviv
16:55
2
45 - 27
Budućnost Podgorica
17:22
2
45 - 29
Hapoel Tel Aviv
18:12
2
47 - 29
Budućnost Podgorica
18:31
2
47 - 31
Hapoel Tel Aviv
18:43
2
49 - 31
Budućnost Podgorica
19:02
3
49 - 34
Hapoel Tel Aviv
19:16
3
52 - 34
Budućnost Podgorica
19:40
Quý 3
14 : 17
2
52 - 36
Hapoel Tel Aviv
21:17
2
52 - 38
Hapoel Tel Aviv
21:47
1
52 - 39
Hapoel Tel Aviv
21:47
2
52 - 41
Hapoel Tel Aviv
22:18
1
53 - 41
Budućnost Podgorica
22:49
1
54 - 41
Budućnost Podgorica
22:49
1
55 - 41
Budućnost Podgorica
22:49
1
55 - 42
Hapoel Tel Aviv
23:25
3
58 - 42
Budućnost Podgorica
24:40
2
58 - 44
Hapoel Tel Aviv
25:21
2
58 - 46
Hapoel Tel Aviv
25:57
2
60 - 46
Budućnost Podgorica
28:07
1
60 - 47
Hapoel Tel Aviv
28:22
2
62 - 47
Budućnost Podgorica
28:42
1
62 - 48
Hapoel Tel Aviv
28:55
1
62 - 49
Hapoel Tel Aviv
28:55
2
64 - 49
Budućnost Podgorica
29:10
1
65 - 49
Budućnost Podgorica
29:41
1
66 - 49
Budućnost Podgorica
29:41
2
66 - 51
Hapoel Tel Aviv
29:56
Quý 4
23 : 28
2
68 - 51
Budućnost Podgorica
30:26
2
68 - 53
Hapoel Tel Aviv
30:51
2
70 - 53
Budućnost Podgorica
31:08
2
72 - 53
Budućnost Podgorica
31:35
1
73 - 53
Budućnost Podgorica
31:35
2
73 - 55
Hapoel Tel Aviv
32:24
2
73 - 57
Hapoel Tel Aviv
32:42
2
75 - 57
Budućnost Podgorica
33:03
1
76 - 57
Budućnost Podgorica
33:19
2
76 - 59
Hapoel Tel Aviv
33:51
2
76 - 61
Hapoel Tel Aviv
34:31
1
77 - 61
Budućnost Podgorica
34:51
1
78 - 61
Budućnost Podgorica
34:51
2
78 - 63
Hapoel Tel Aviv
35:07
1
78 - 64
Hapoel Tel Aviv
35:04
3
81 - 64
Budućnost Podgorica
35:43
2
83 - 64
Budućnost Podgorica
36:01
3
83 - 67
Hapoel Tel Aviv
36:31
2
85 - 67
Budućnost Podgorica
37:16
2
85 - 69
Hapoel Tel Aviv
37:31
2
87 - 69
Budućnost Podgorica
37:55
2
87 - 71
Hapoel Tel Aviv
38:12
2
89 - 71
Budućnost Podgorica
38:40
2
89 - 73
Hapoel Tel Aviv
38:47
3
89 - 76
Hapoel Tel Aviv
39:13
3
89 - 79
Hapoel Tel Aviv
39:50
Tải thêm
Budućnost Podgorica BUD

Số liệu thống kê

Hapoel Tel Aviv HTA
  • 9/27 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 5/16 (31.3%)
  • 23/41 (56.1%)
  • 2 con trỏ
  • 26/54 (48.1%)
  • 16/21 (76%)
  • Ném miễn phí
  • 12/15 (80%)
  • 39
  • Lấy lại quả bóng
  • 38
  • 16
  • Phản đòn tấn công
  • 16
Thống kê người chơi
Green, Erick
G
DIM 21
REB 3
HT 2
PHT 21:52
Kính 21
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 9/12 (75%)
Phút 21:52
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Reynolds, Cameron
F
DIM 16
REB 4
HT 1
PHT 22:54
Kính 16
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 22:54
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Onuaku, Chinanu
C
DIM 14
REB 10
HT 1
PHT 27:17
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 27:17
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Ginat, Tomer
F
DIM 14
REB 6
HT 1
PHT 25:42
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 25:42
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Popovic, Petar
G
DIM 12
REB 1
HT 3
PHT 24:00
Kính 12
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 24:00
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Tel Aviv
Budućnost Podgorica BUD

Bắt đầu

Hapoel Tel Aviv HTA
  • 75% 3thắng
  • 25% 1thắng
  • 158
  • GP
  • 158
  • 78
  • SP
  • 79
TTG 15/01/25 13:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 24
  • 25
  • 11
  • 24
84
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 27
  • 23
  • 17
  • 16
83
TTG 30/10/24 14:00
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 17
  • 29
  • 28
  • 18
92
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 22
  • 16
  • 17
  • 17
72
TTG 07/03/23 13:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 21
  • 31
  • 14
  • 23
89
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 18
  • 16
  • 17
  • 28
79
TTG 29/11/22 13:00
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 14
  • 18
  • 19
  • 13
64
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 26
  • 14
  • 15
  • 15
70
Budućnost Podgorica BUD

Bảng xếp hạng

Hapoel Tel Aviv HTA
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 18 14 4 1585:1483 28
2 18 13 5 1521:1408 26
3 18 11 7 1513:1504 22
4 18 10 8 1425:1458 20
5 18 9 9 1477:1505 18
6 18 9 9 1453:1388 18
7 18 8 10 1423:1429 16
8 18 8 10 1520:1526 16
9 18 5 13 1517:1607 10
10 18 3 15 1499:1625 6
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 18 15 3 1535:1411 30
2 18 13 5 1516:1412 26
3 18 13 5 1589:1395 26
4 18 11 7 1482:1504 22
5 18 10 8 1545:1539 20
6 18 9 9 1396:1348 18
7 18 8 10 1454:1454 16
8 18 6 12 1459:1535 12
9 18 4 14 1315:1471 8
10 18 1 17 1312:1534 2

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Ba 2023, 13:00
Sân vận động:
Sportski Centar Moraca, Podgorica, Montenegro
Dung tích:
6000