Budućnost Podgorica vs Hapoel Tel Aviv 07/03/2023
- 07/03/23 13:00
-
- 89 : 79
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

21
31
14
23
89

18
16
17
28
79
Quý 1
21
:
18
2
2 - 0
Budućnost Podgorica
0:23
2
4 - 0
Budućnost Podgorica
0:57
2
6 - 0
Budućnost Podgorica
1:20
2
6 - 2
Hapoel Tel Aviv
1:43
2
6 - 4
Hapoel Tel Aviv
2:50
2
6 - 6
Hapoel Tel Aviv
3:27
2
8 - 6
Budućnost Podgorica
3:40
2
8 - 8
Hapoel Tel Aviv
3:51
3
11 - 8
Budućnost Podgorica
4:09
3
14 - 8
Budućnost Podgorica
4:33
2
14 - 10
Hapoel Tel Aviv
5:01
2
16 - 10
Budućnost Podgorica
5:23
1
17 - 10
Budućnost Podgorica
5:23
2
17 - 12
Hapoel Tel Aviv
5:53
2
17 - 14
Hapoel Tel Aviv
7:38
2
17 - 16
Hapoel Tel Aviv
8:39
1
18 - 16
Budućnost Podgorica
8:56
1
19 - 16
Budućnost Podgorica
8:56
2
19 - 18
Hapoel Tel Aviv
9:21
1
20 - 18
Budućnost Podgorica
9:36
1
21 - 18
Budućnost Podgorica
9:36
Quý 2
31
:
16
2
23 - 18
Budućnost Podgorica
10:35
1
24 - 18
Budućnost Podgorica
10:35
2
26 - 18
Budućnost Podgorica
11:23
3
29 - 18
Budućnost Podgorica
11:45
1
30 - 18
Budućnost Podgorica
12:17
3
33 - 18
Budućnost Podgorica
12:34
3
36 - 18
Budućnost Podgorica
13:22
1
36 - 19
Hapoel Tel Aviv
13:46
1
36 - 20
Hapoel Tel Aviv
13:46
1
36 - 21
Hapoel Tel Aviv
13:55
1
36 - 22
Hapoel Tel Aviv
13:55
2
38 - 22
Budućnost Podgorica
14:16
2
40 - 22
Budućnost Podgorica
14:54
1
40 - 23
Hapoel Tel Aviv
15:08
1
40 - 24
Hapoel Tel Aviv
15:08
3
43 - 24
Budućnost Podgorica
16:12
3
43 - 27
Hapoel Tel Aviv
16:55
2
45 - 27
Budućnost Podgorica
17:22
2
45 - 29
Hapoel Tel Aviv
18:12
2
47 - 29
Budućnost Podgorica
18:31
2
47 - 31
Hapoel Tel Aviv
18:43
2
49 - 31
Budućnost Podgorica
19:02
3
49 - 34
Hapoel Tel Aviv
19:16
3
52 - 34
Budućnost Podgorica
19:40
Quý 3
14
:
17
2
52 - 36
Hapoel Tel Aviv
21:17
2
52 - 38
Hapoel Tel Aviv
21:47
1
52 - 39
Hapoel Tel Aviv
21:47
2
52 - 41
Hapoel Tel Aviv
22:18
1
53 - 41
Budućnost Podgorica
22:49
1
54 - 41
Budućnost Podgorica
22:49
1
55 - 41
Budućnost Podgorica
22:49
1
55 - 42
Hapoel Tel Aviv
23:25
3
58 - 42
Budućnost Podgorica
24:40
2
58 - 44
Hapoel Tel Aviv
25:21
2
58 - 46
Hapoel Tel Aviv
25:57
2
60 - 46
Budućnost Podgorica
28:07
1
60 - 47
Hapoel Tel Aviv
28:22
2
62 - 47
Budućnost Podgorica
28:42
1
62 - 48
Hapoel Tel Aviv
28:55
1
62 - 49
Hapoel Tel Aviv
28:55
2
64 - 49
Budućnost Podgorica
29:10
1
65 - 49
Budućnost Podgorica
29:41
1
66 - 49
Budućnost Podgorica
29:41
2
66 - 51
Hapoel Tel Aviv
29:56
Quý 4
23
:
28
2
68 - 51
Budućnost Podgorica
30:26
2
68 - 53
Hapoel Tel Aviv
30:51
2
70 - 53
Budućnost Podgorica
31:08
2
72 - 53
Budućnost Podgorica
31:35
1
73 - 53
Budućnost Podgorica
31:35
2
73 - 55
Hapoel Tel Aviv
32:24
2
73 - 57
Hapoel Tel Aviv
32:42
2
75 - 57
Budućnost Podgorica
33:03
1
76 - 57
Budućnost Podgorica
33:19
2
76 - 59
Hapoel Tel Aviv
33:51
2
76 - 61
Hapoel Tel Aviv
34:31
1
77 - 61
Budućnost Podgorica
34:51
1
78 - 61
Budućnost Podgorica
34:51
2
78 - 63
Hapoel Tel Aviv
35:07
1
78 - 64
Hapoel Tel Aviv
35:04
3
81 - 64
Budućnost Podgorica
35:43
2
83 - 64
Budućnost Podgorica
36:01
3
83 - 67
Hapoel Tel Aviv
36:31
2
85 - 67
Budućnost Podgorica
37:16
2
85 - 69
Hapoel Tel Aviv
37:31
2
87 - 69
Budućnost Podgorica
37:55
2
87 - 71
Hapoel Tel Aviv
38:12
2
89 - 71
Budućnost Podgorica
38:40
2
89 - 73
Hapoel Tel Aviv
38:47
3
89 - 76
Hapoel Tel Aviv
39:13
3
89 - 79
Hapoel Tel Aviv
39:50
Tải thêm
- 9/27 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 5/16 (31.3%)
- 23/41 (56.1%)
- 2 con trỏ
- 26/54 (48.1%)
- 16/21 (76%)
- Ném miễn phí
- 12/15 (80%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 38
- 16
- Phản đòn tấn công
- 16
Thống kê người chơi

Green, Erick
G

DIM
21
REB
3
HT
2
PHT
21:52
Kính
21
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
9/12
(75%)
Phút
21:52
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Reynolds, Cameron
F

DIM
16
REB
4
HT
1
PHT
22:54
Kính
16
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
22:54
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Onuaku, Chinanu
C

DIM
14
REB
10
HT
1
PHT
27:17
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
27:17
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Ginat, Tomer
F

DIM
14
REB
6
HT
1
PHT
25:42
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
25:42
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Popovic, Petar
G

DIM
12
REB
1
HT
3
PHT
24:00
Kính
12
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
24:00
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 158
- GP
- 158
- 78
- SP
- 79
Đối đầu
TTG
15/01/25
13:00
Budućnost Podgorica
Hapoel Tel Aviv

- 24
- 25
- 11
- 24

- 27
- 23
- 17
- 16
TTG
30/10/24
14:00
Hapoel Tel Aviv
Budućnost Podgorica

- 17
- 29
- 28
- 18

- 22
- 16
- 17
- 17
TTG
07/03/23
13:00
Budućnost Podgorica
Hapoel Tel Aviv

- 21
- 31
- 14
- 23

- 18
- 16
- 17
- 28
TTG
29/11/22
13:00
Hapoel Tel Aviv
Budućnost Podgorica

- 14
- 18
- 19
- 13

- 26
- 14
- 15
- 15
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 4 | 1585:1483 | 28 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1521:1408 | 26 | |
3 | 18 | 11 | 7 | 1513:1504 | 22 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1425:1458 | 20 | |
5 | 18 | 9 | 9 | 1477:1505 | 18 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1453:1388 | 18 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1423:1429 | 16 | |
8 | 18 | 8 | 10 | 1520:1526 | 16 | |
9 | 18 | 5 | 13 | 1517:1607 | 10 | |
10 | 18 | 3 | 15 | 1499:1625 | 6 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 3 | 1535:1411 | 30 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1516:1412 | 26 | |
3 | 18 | 13 | 5 | 1589:1395 | 26 | |
4 | 18 | 11 | 7 | 1482:1504 | 22 | |
5 | 18 | 10 | 8 | 1545:1539 | 20 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1396:1348 | 18 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1454:1454 | 16 | |
8 | 18 | 6 | 12 | 1459:1535 | 12 | |
9 | 18 | 4 | 14 | 1315:1471 | 8 | |
10 | 18 | 1 | 17 | 1312:1534 | 2 |