Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Holon 26/05/2025

1
2
3
4
T
Maccabi Tel Aviv
21
25
22
22
90
Hapoel Holon
21
15
24
21
81
Maccabi Tel Aviv MTA

Chi tiết trận đấu

Hapoel Holon HAH
Quý 1
21 : 21
3
0 - 3
Hapoel Holon
0:21
3
3 - 3
Maccabi Tel Aviv
0:59
2
3 - 5
Hapoel Holon
1:19
2
5 - 5
Maccabi Tel Aviv
1:48
2
7 - 5
Maccabi Tel Aviv
2:45
2
7 - 7
Hapoel Holon
2:59
2
7 - 9
Hapoel Holon
3:28
2
7 - 11
Hapoel Holon
3:53
2
9 - 11
Maccabi Tel Aviv
4:26
3
9 - 14
Hapoel Holon
4:33
2
11 - 14
Maccabi Tel Aviv
4:49
2
11 - 16
Hapoel Holon
5:13
2
13 - 16
Maccabi Tel Aviv
6:07
3
13 - 19
Hapoel Holon
6:46
3
16 - 19
Maccabi Tel Aviv
7:02
2
16 - 21
Hapoel Holon
7:27
3
19 - 21
Maccabi Tel Aviv
8:06
2
21 - 21
Maccabi Tel Aviv
9:23
Quý 2
25 : 15
2
23 - 21
Maccabi Tel Aviv
10:19
1
23 - 22
Hapoel Holon
12:43
1
23 - 23
Hapoel Holon
12:43
2
23 - 25
Hapoel Holon
13:03
2
25 - 25
Maccabi Tel Aviv
13:30
2
27 - 25
Maccabi Tel Aviv
14:27
2
27 - 27
Hapoel Holon
14:42
3
30 - 27
Maccabi Tel Aviv
15:17
2
30 - 30
Hapoel Holon
15:38
1
30 - 30
Hapoel Holon
15:38
3
33 - 30
Maccabi Tel Aviv
15:41
3
33 - 33
Hapoel Holon
16:01
1
34 - 33
Maccabi Tel Aviv
16:18
1
35 - 33
Maccabi Tel Aviv
16:18
2
35 - 35
Hapoel Holon
17:02
2
37 - 35
Maccabi Tel Aviv
17:10
2
39 - 35
Maccabi Tel Aviv
17:30
2
41 - 35
Maccabi Tel Aviv
18:12
2
43 - 35
Maccabi Tel Aviv
18:31
1
43 - 36
Hapoel Holon
19:04
3
46 - 36
Maccabi Tel Aviv
19:56
Quý 3
22 : 24
3
46 - 39
Hapoel Holon
20:22
2
48 - 39
Maccabi Tel Aviv
21:24
2
48 - 41
Hapoel Holon
22:36
3
48 - 44
Hapoel Holon
22:59
1
49 - 44
Maccabi Tel Aviv
23:31
3
49 - 47
Hapoel Holon
23:38
3
52 - 47
Maccabi Tel Aviv
24:27
2
52 - 49
Hapoel Holon
25:04
3
55 - 49
Maccabi Tel Aviv
25:41
3
55 - 52
Hapoel Holon
25:46
3
58 - 52
Maccabi Tel Aviv
25:57
2
58 - 54
Hapoel Holon
26:18
1
59 - 54
Maccabi Tel Aviv
26:56
1
60 - 54
Maccabi Tel Aviv
26:56
2
60 - 56
Hapoel Holon
27:06
2
62 - 56
Maccabi Tel Aviv
27:20
2
62 - 58
Hapoel Holon
27:50
2
62 - 60
Hapoel Holon
28:45
3
65 - 60
Maccabi Tel Aviv
28:56
3
68 - 60
Maccabi Tel Aviv
29:29
Quý 4
22 : 21
3
71 - 60
Maccabi Tel Aviv
30:18
3
71 - 63
Hapoel Holon
30:41
2
73 - 63
Maccabi Tel Aviv
30:54
1
74 - 63
Maccabi Tel Aviv
31:21
1
75 - 63
Maccabi Tel Aviv
31:21
1
78 - 63
Maccabi Tel Aviv
33:14
1
79 - 63
Maccabi Tel Aviv
33:14
2
79 - 65
Hapoel Holon
33:25
2
81 - 65
Maccabi Tel Aviv
33:36
2
81 - 67
Hapoel Holon
34:08
2
83 - 67
Maccabi Tel Aviv
34:15
3
83 - 70
Hapoel Holon
34:27
2
83 - 72
Hapoel Holon
35:05
3
83 - 75
Hapoel Holon
35:43
2
85 - 75
Maccabi Tel Aviv
36:11
3
85 - 78
Hapoel Holon
36:29
3
85 - 81
Hapoel Holon
37:02
2
87 - 81
Maccabi Tel Aviv
37:23
3
90 - 81
Maccabi Tel Aviv
38:12
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Maccabi Tel Aviv
  • Hapoel Holon

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Hapoel Holon trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

2.68
Maccabi Tel Aviv MTA

Số liệu thống kê

Hapoel Holon HAH
  • 13/37 (35.1%)
  • 3 con trỏ
  • 13/31 (41.9%)
  • 21/42 (50%)
  • 2 con trỏ
  • 19/32 (59.4%)
  • 9/11 (81%)
  • Ném miễn phí
  • 4/6 (66%)
  • 48
  • Lấy lại quả bóng
  • 30
  • 22
  • Phản đòn tấn công
  • 6
Thống kê người chơi
Tucker, Dakarai
G
DIM 22
REB 5
HT -
PHT 33:23
Kính 22
Ba con trỏ 6/9 (67%)
Ném miễn phí -
Phút 33:23
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/13 (62%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Sorkin, Roman
F
DIM 20
REB 10
HT 3
PHT 29:57
Kính 20
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí -
Phút 29:57
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/13 (62%)
Phản đòn tấn công 7
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Davis, Mike
G
DIM 17
REB 3
HT 2
PHT 21:23
Kính 17
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 21:23
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Hoard, Jaylen
F
DIM 14
REB 7
HT -
PHT 30:34
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 30:34
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Jokubaitis, Rokas
G
DIM 12
REB 2
HT 3
PHT 25:27
Kính 12
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 25:27
Hai con trỏ 1/5 (20%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/12 (33%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Hapoel Holon
Hapoel Holon
Maccabi Tel Aviv MTA

Bắt đầu

Hapoel Holon HAH
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 161
  • GP
  • 161
  • 84
  • SP
  • 76
TTG 30/05/25 08:30
Hapoel Holon Hapoel Holon
  • 20
  • 17
  • 22
  • 14
73
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 17
  • 27
  • 20
  • 21
85
TTG 26/05/25 13:50
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 21
  • 25
  • 22
  • 22
90
Hapoel Holon Hapoel Holon
  • 21
  • 15
  • 24
  • 21
81
TTG 23/03/25 14:50
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 13
  • 23
  • 20
  • 30
86
Hapoel Holon Hapoel Holon
  • 23
  • 19
  • 27
  • 14
83
TTG 14/12/24 12:10
Hapoel Holon Hapoel Holon
  • 20
  • 15
  • 21
  • 16
72
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 25
  • 20
  • 17
  • 17
79
TTG 27/09/24 08:10
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 22
  • 29
  • 15
  • 16
82
Hapoel Holon Hapoel Holon
  • 17
  • 19
  • 18
  • 21
75
Maccabi Tel Aviv MTA

Bảng xếp hạng

Hapoel Holon HAH
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 32 13 19 2601:2762 45
2 32 12 20 2645:2678 44
3 32 11 21 2544:2730 43
4 32 4 28 2685:3039 36
# Hình thức Super League TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2333:2110 48
2 26 23 3 2347:2015 48
3 26 20 6 2281:2028 46
4 26 15 11 2285:2326 41
5 26 14 12 2111:2073 40
6 26 13 13 2242:2175 39
7 26 12 14 2198:2210 38
8 26 12 14 2114:2114 38
9 26 12 14 2193:2221 38
10 26 11 15 2016:2114 37
11 26 9 17 2139:2187 35
12 26 8 18 2051:2238 34
13 26 8 18 2109:2285 34
14 26 3 23 2154:2477 29

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Năm 2025, 13:50
Sân vận động:
Menora Mivtachim Arena, Tel Aviv, Israel
Dung tích:
11000