Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

UMF Grindavik (Nữ) vs Hamar (Nữ) 07/01/2025

1
2
3
4
T
UMF Grindavik (Nữ)
15
25
23
13
76
Hamar (Nữ)
16
14
23
27
80

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng UMF Grindavik (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

2 / 3 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

5 / 10 trận đấu cuối cùng Hamar (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

3.30

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
UMF Grindavik (Nữ)
UMF Grindavik (Nữ)
Hamar (Nữ)
Hamar (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 144
  • GP
  • 144
  • 79
  • SP
  • 65
TTG 26/03/25 15:15
UMF Grindavik (Nữ) UMF Grindavik (Nữ)
  • 26
  • 26
  • 19
  • 20
91
Hamar (Nữ) Hamar (Nữ)
  • 29
  • 31
  • 18
  • 12
90
TTG 07/01/25 14:30
UMF Grindavik (Nữ) UMF Grindavik (Nữ)
  • 15
  • 25
  • 23
  • 13
76
Hamar (Nữ) Hamar (Nữ)
  • 16
  • 14
  • 23
  • 27
80
TTG 22/10/24 15:15
Hamar (Nữ) Hamar (Nữ)
  • 9
  • 11
  • 14
  • 17
51
UMF Grindavik (Nữ) UMF Grindavik (Nữ)
  • 24
  • 27
  • 26
  • 20
97
TTG 29/09/20 15:40
Hamar (Nữ) Hamar (Nữ)
  • 14
  • 16
  • 12
  • 21
63
UMF Grindavik (Nữ) UMF Grindavik (Nữ)
  • 19
  • 11
  • 11
  • 15
56
TTG 09/03/19 12:15
UMF Grindavik (Nữ) UMF Grindavik (Nữ) 77 Hamar (Nữ) Hamar (Nữ) 41
UMF Grindavik (Nữ) UMF

Bảng xếp hạng

Hamar (Nữ) HAM
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 22 19 3 1979:1701 38
2 22 16 6 1826:1734 32
3 22 13 9 1915:1842 26
4 22 13 9 1920:1854 26
5 22 9 13 1624:1688 18
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 22 10 12 1757:1785 20
2 22 9 13 1695:1811 18
3 22 8 14 1617:1638 16
4 22 8 14 1792:1960 16
5 22 5 17 1640:1752 10

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Một 2025, 14:30