Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng rổ Pms Moncalieri (Nữ) vs GSD Basket San Salvatoren (Nữ) 02/11/2024

1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Pms Moncalieri (Nữ)
22
9
12
18
61
GSD Basket San Salvatoren (Nữ)
13
10
14
13
50

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng rổ Pms Moncalieri (Nữ)
Đội bóng rổ Pms Moncalieri (Nữ)
GSD Basket San Salvatoren (Nữ)
GSD Basket San Salvatoren (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 114
  • GP
  • 114
  • 58
  • SP
  • 56
TTG 08/03/25 10:00
GSD Basket San Salvatoren (Nữ) GSD Basket San Salvatoren (Nữ)
  • 7
  • 18
  • 8
  • 15
48
Đội bóng rổ Pms Moncalieri (Nữ) Đội bóng rổ Pms Moncalieri (Nữ)
  • 12
  • 11
  • 19
  • 13
55
TTG 02/11/24 11:00
Đội bóng rổ Pms Moncalieri (Nữ) Đội bóng rổ Pms Moncalieri (Nữ)
  • 22
  • 9
  • 12
  • 18
61
GSD Basket San Salvatoren (Nữ) GSD Basket San Salvatoren (Nữ)
  • 13
  • 10
  • 14
  • 13
50
TTG 02/11/24 11:00
Đội bóng rổ Pms Moncalieri (Nữ) Đội bóng rổ Pms Moncalieri (Nữ)
  • 22
  • 9
  • 12
  • 18
61
GSD Basket San Salvatoren (Nữ) GSD Basket San Salvatoren (Nữ)
  • 13
  • 10
  • 14
  • 13
50
TTG 10/02/24 14:30
GSD Basket San Salvatoren (Nữ) GSD Basket San Salvatoren (Nữ) 69 Đội bóng rổ Pms Moncalieri (Nữ) Đội bóng rổ Pms Moncalieri (Nữ) 56
TC 04/11/23 15:30
Đội bóng rổ Pms Moncalieri (Nữ) Đội bóng rổ Pms Moncalieri (Nữ)
  • 14
  • 15
  • 17
  • 8
60
GSD Basket San Salvatoren (Nữ) GSD Basket San Salvatoren (Nữ)
  • 15
  • 17
  • 15
  • 7
64
Đội bóng rổ Pms Moncalieri (Nữ) PMS

Bảng xếp hạng

GSD Basket San Salvatoren (Nữ) BSS
# Hình thức Serie A2, Women 24/25, Group A TCDC T Đ TD K
1 26 21 5 1759:1368 42
2 26 21 5 1946:1560 42
3 26 19 7 1817:1542 38
4 26 19 7 1795:1615 38
5 26 16 10 1675:1533 32
6 26 15 11 1742:1524 30
7 26 12 14 1412:1599 24
8 26 11 15 1562:1603 22
9 26 10 16 1431:1603 20
10 26 10 16 1640:1860 20
11 26 9 17 1588:1640 18
12 26 9 17 1520:1715 18
13 26 8 18 1524:1694 16
14 26 2 24 1299:1854 4
# Hình thức Serie A2, Women 24/25, Group B TCDC T Đ TD K
1 26 19 7 1607:1471 38
2 26 19 7 1657:1548 38
3 26 20 6 1717:1494 37
4 26 18 8 1748:1566 36
5 26 18 8 1660:1464 36
6 26 17 9 1669:1466 34
7 26 16 10 1685:1515 32
8 26 12 14 1584:1612 24
9 26 11 15 1454:1486 22
10 26 11 15 1544:1613 22
11 26 11 15 1619:1663 22
12 26 5 21 1462:1762 10
13 26 3 23 1392:1697 6
14 26 2 24 1323:1764 4

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười Một 2024, 11:00