Greensboro Swarm vs Long Island Nets 09/02/2024
- 09/02/24 19:00
-
- 103 : 96
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

28
18
32
25
103

21
30
24
21
96
Phỏng đoán
8 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Greensboro Swarm trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Long Island Nets trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 206
- GP
- 206
- 106
- SP
- 100
Đối đầu
TC
05/02/25
19:00
Long Island Nets
Greensboro Swarm

- 18
- 36
- 29
- 27

- 22
- 26
- 30
- 32
TTG
29/01/25
17:00
Long Island Nets
Greensboro Swarm

- 20
- 30
- 25
- 23

- 25
- 32
- 22
- 25
TTG
29/11/24
17:30
Greensboro Swarm
Long Island Nets

- 24
- 31
- 32
- 18

- 19
- 28
- 21
- 29
TTG
10/02/24
19:00
Greensboro Swarm
Long Island Nets

- 17
- 29
- 29
- 27

- 19
- 27
- 16
- 34
TTG
09/02/24
19:00
Greensboro Swarm
Long Island Nets

- 28
- 18
- 32
- 25

- 21
- 30
- 24
- 21
# | Hình thức Eastern Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 22 | 12 | 4084:3931 | |
2 | 34 | 21 | 13 | 3809:3657 | |
3 | 34 | 21 | 13 | 3933:3812 | |
4 | 34 | 20 | 14 | 3990:3814 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 3860:3805 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 3928:3867 | |
7 | 34 | 17 | 17 | 3675:3644 | |
8 | 34 | 17 | 17 | 3666:3603 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 3736:3803 | |
10 | 34 | 15 | 19 | 4028:4095 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 3599:3787 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 3566:3643 | |
13 | 34 | 15 | 19 | 3741:3735 | |
14 | 34 | 13 | 21 | 3715:3885 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 3912:4016 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 3620:3871 |
# | Hình thức Western Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 24 | 10 | 3866:3618 | |
2 | 34 | 22 | 12 | 3985:3877 | |
3 | 34 | 21 | 13 | 4031:3709 | |
4 | 34 | 20 | 14 | 3946:3968 | |
5 | 34 | 20 | 14 | 3992:3907 | |
6 | 34 | 20 | 14 | 3864:3772 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 3870:3755 | |
8 | 34 | 19 | 15 | 3764:3797 | |
9 | 34 | 18 | 16 | 4064:4023 | |
10 | 34 | 18 | 16 | 3914:3851 | |
11 | 34 | 18 | 16 | 3883:3918 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 3898:4021 | |
13 | 34 | 15 | 19 | 3812:3757 | |
14 | 34 | 7 | 27 | 3900:4208 | |
15 | 34 | 2 | 32 | 3467:3969 |