Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Latvia vs Hy Lạp 27/02/2023

1
2
3
4
T
Latvia
18
15
19
15
67
Hy Lạp
8
24
9
16
57
Latvia LVA

Chi tiết trận đấu

Hy Lạp GRC
Quý 1
18 : 8
2
2 - 0
Latvia
0:13
2
4 - 0
Latvia
2:12
3
4 - 3
Hy Lạp
2:39
2
6 - 3
Latvia
2:55
3
9 - 3
Latvia
3:35
3
9 - 6
Hy Lạp
3:58
3
12 - 6
Latvia
6:10
2
14 - 6
Latvia
7:15
2
14 - 8
Hy Lạp
7:32
2
16 - 8
Latvia
8:01
2
18 - 8
Latvia
9:38
Quý 2
15 : 24
1
18 - 9
Hy Lạp
10:45
3
21 - 9
Latvia
11:04
2
21 - 11
Hy Lạp
11:27
3
21 - 14
Hy Lạp
11:58
2
21 - 16
Hy Lạp
12:26
2
23 - 16
Latvia
12:41
2
23 - 18
Hy Lạp
13:05
2
25 - 18
Latvia
13:14
2
25 - 20
Hy Lạp
15:02
3
28 - 20
Latvia
15:13
1
28 - 21
Hy Lạp
15:28
1
28 - 22
Hy Lạp
15:28
3
31 - 22
Latvia
15:52
2
31 - 24
Hy Lạp
16:47
2
33 - 24
Latvia
17:06
3
33 - 27
Hy Lạp
18:11
3
33 - 30
Hy Lạp
19:12
2
33 - 32
Hy Lạp
19:59
Quý 3
19 : 9
3
33 - 35
Hy Lạp
20:39
1
34 - 35
Latvia
20:57
3
37 - 35
Latvia
22:28
3
40 - 35
Latvia
23:47
1
41 - 35
Latvia
25:29
1
42 - 35
Latvia
25:29
1
42 - 36
Hy Lạp
25:52
1
43 - 36
Latvia
26:28
2
45 - 36
Latvia
26:45
2
45 - 38
Hy Lạp
27:11
2
47 - 38
Latvia
27:35
1
48 - 38
Latvia
27:33
2
50 - 38
Latvia
28:25
1
50 - 39
Hy Lạp
28:45
2
52 - 39
Latvia
29:18
2
52 - 41
Hy Lạp
29:33
Quý 4
15 : 16
2
52 - 43
Hy Lạp
30:47
2
54 - 43
Latvia
30:59
3
54 - 46
Hy Lạp
31:34
2
54 - 48
Hy Lạp
32:12
1
54 - 49
Hy Lạp
33:37
1
54 - 50
Hy Lạp
33:37
2
54 - 52
Hy Lạp
34:07
2
56 - 52
Latvia
34:49
1
56 - 53
Hy Lạp
35:42
1
56 - 54
Hy Lạp
35:42
2
58 - 54
Latvia
35:57
1
58 - 55
Hy Lạp
36:50
3
61 - 55
Latvia
37:11
2
63 - 55
Latvia
37:45
2
63 - 57
Hy Lạp
38:28
2
65 - 57
Latvia
38:49
1
66 - 57
Latvia
39:39
1
67 - 57
Latvia
39:39
Tải thêm

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Latvia
Latvia
Hy Lạp
Hy Lạp
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 157
  • GP
  • 157
  • 81
  • SP
  • 75
TTG 27/02/23 12:30
Latvia Latvia
  • 18
  • 15
  • 19
  • 15
67
Hy Lạp Hy Lạp
  • 8
  • 24
  • 9
  • 16
57
TTG 11/11/22 12:00
Hy Lạp Hy Lạp
  • 13
  • 15
  • 17
  • 15
60
Latvia Latvia
  • 16
  • 20
  • 27
  • 17
80
TC 22/02/21 12:30
Latvia Latvia
  • 23
  • 28
  • 18
  • 13
94
Hy Lạp Hy Lạp
  • 25
  • 17
  • 17
  • 23
97
TTG 27/11/20 12:00
Hy Lạp Hy Lạp
  • 21
  • 9
  • 20
  • 16
66
Latvia Latvia
  • 20
  • 22
  • 22
  • 13
77
TTG 17/09/15 10:00
Hy Lạp Hy Lạp
  • 17
  • 20
  • 23
  • 37
97
Latvia Latvia
  • 24
  • 20
  • 17
  • 29
90
Latvia LVA

Bảng xếp hạng

Hy Lạp GRC
# Hình thức European Pre-Qualifiers, Group A TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 447:369 11
2 6 5 1 498:347 11
3 6 1 5 354:481 7
4 6 1 5 391:493 7
# Hình thức European Pre-Qualifiers, Group B TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 517:455 11
2 6 3 3 467:459 9
3 6 2 4 481:495 8
4 6 2 4 455:511 8

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Hai 2023, 12:30