Vương quốc Anh vs Thụy Sĩ 02/08/2023
- 02/08/23 11:00
-
- 61 : 72
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

6
20
22
13
61

17
17
16
22
72
Quý 1
6
:
17
2
0 - 2
Thụy Sĩ
2
2 - 2
Vương quốc Anh
2
4 - 6
Thụy Sĩ
2
4 - 8
Thụy Sĩ
2
6 - 8
Vương quốc Anh
2
6 - 11
Thụy Sĩ
2
6 - 13
Thụy Sĩ
2
6 - 15
Thụy Sĩ
2
6 - 16
Thụy Sĩ
2
6 - 17
Thụy Sĩ
Quý 2
20
:
17
2
6 - 19
Thụy Sĩ
2
9 - 19
Vương quốc Anh
2
11 - 19
Vương quốc Anh
2
14 - 19
Vương quốc Anh
2
14 - 22
Thụy Sĩ
2
16 - 22
Vương quốc Anh
2
16 - 24
Thụy Sĩ
2
16 - 26
Thụy Sĩ
2
18 - 26
Vương quốc Anh
2
20 - 26
Vương quốc Anh
2
20 - 28
Thụy Sĩ
2
22 - 30
Thụy Sĩ
2
22 - 32
Thụy Sĩ
2
26 - 34
Thụy Sĩ
Quý 3
22
:
16
2
26 - 36
Thụy Sĩ
2
28 - 36
Vương quốc Anh
2
33 - 36
Vương quốc Anh
2
36 - 39
Thụy Sĩ
2
38 - 39
Vương quốc Anh
2
39 - 42
Thụy Sĩ
2
40 - 42
Vương quốc Anh
2
40 - 44
Thụy Sĩ
2
40 - 45
Thụy Sĩ
2
40 - 46
Thụy Sĩ
2
41 - 46
Vương quốc Anh
2
43 - 46
Vương quốc Anh
2
43 - 49
Thụy Sĩ
2
45 - 49
Vương quốc Anh
2
47 - 49
Vương quốc Anh
2
48 - 49
Vương quốc Anh
2
48 - 50
Thụy Sĩ
Quý 4
13
:
22
2
48 - 53
Thụy Sĩ
2
49 - 53
Vương quốc Anh
2
51 - 53
Vương quốc Anh
2
51 - 56
Thụy Sĩ
2
53 - 56
Vương quốc Anh
2
54 - 56
Vương quốc Anh
2
54 - 61
Thụy Sĩ
2
54 - 63
Thụy Sĩ
2
56 - 63
Vương quốc Anh
2
59 - 66
Thụy Sĩ
2
61 - 68
Thụy Sĩ
2
61 - 70
Thụy Sĩ
2
61 - 72
Thụy Sĩ
Tải thêm
Phỏng đoán
1 / 2 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Vương quốc Anh trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
1 / 2 của trận đấu cuối cùng Thụy Sĩ trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 132
- GP
- 132
- 59
- SP
- 73
Đối đầu
TTG
07/08/25
11:30
Vương quốc Anh
Thụy Sĩ

- 11
- 12
- 25
- 9

- 21
- 21
- 17
- 15
TTG
02/08/23
11:00
Vương quốc Anh
Thụy Sĩ

- 6
- 20
- 22
- 13

- 17
- 17
- 16
- 22
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 209:152 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 197:202 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 176:191 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 176:213 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 229:196 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 237:175 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 245:181 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 132:291 | 3 |