Vương quốc Anh vs Romania 08/07/2024
- 08/07/24 11:00
-
- 84 : 63
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

21
15
12
36
84

12
14
17
20
63
Quý 1
21
:
12
2
0 - 3
Romania
2
3 - 3
Vương quốc Anh
2
4 - 3
Vương quốc Anh
2
6 - 3
Vương quốc Anh
2
6 - 5
Romania
2
8 - 5
Vương quốc Anh
2
10 - 6
Vương quốc Anh
2
10 - 9
Romania
2
12 - 9
Vương quốc Anh
2
14 - 9
Vương quốc Anh
2
15 - 9
Vương quốc Anh
2
15 - 11
Romania
2
18 - 11
Vương quốc Anh
2
20 - 11
Vương quốc Anh
2
21 - 12
Vương quốc Anh
Quý 2
15
:
14
2
21 - 14
Romania
2
21 - 15
Romania
2
22 - 15
Vương quốc Anh
2
22 - 17
Romania
2
22 - 19
Romania
2
26 - 19
Vương quốc Anh
2
30 - 22
Vương quốc Anh
2
34 - 24
Vương quốc Anh
2
36 - 24
Vương quốc Anh
2
36 - 26
Romania
Quý 3
12
:
17
2
36 - 27
Romania
2
40 - 28
Vương quốc Anh
2
41 - 28
Vương quốc Anh
2
41 - 30
Romania
2
41 - 31
Romania
2
43 - 31
Vương quốc Anh
2
43 - 33
Romania
2
43 - 34
Romania
2
43 - 35
Romania
2
44 - 35
Vương quốc Anh
2
45 - 35
Vương quốc Anh
2
45 - 37
Romania
2
47 - 37
Vương quốc Anh
2
47 - 40
Romania
2
47 - 41
Romania
2
48 - 41
Vương quốc Anh
2
48 - 43
Romania
Quý 4
36
:
20
2
50 - 43
Vương quốc Anh
2
50 - 46
Romania
2
52 - 46
Vương quốc Anh
2
52 - 48
Romania
2
54 - 48
Vương quốc Anh
2
56 - 48
Vương quốc Anh
2
56 - 49
Romania
2
58 - 49
Vương quốc Anh
2
61 - 50
Vương quốc Anh
2
62 - 52
Romania
2
63 - 54
Vương quốc Anh
2
67 - 56
Vương quốc Anh
2
70 - 59
Vương quốc Anh
2
76 - 59
Vương quốc Anh
2
80 - 61
Vương quốc Anh
2
82 - 61
Vương quốc Anh
2
82 - 63
Romania
2
84 - 63
Vương quốc Anh
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 6 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Vương quốc Anh trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 6 của trận đấu cuối cùng Romania trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 126
- GP
- 126
- 59
- SP
- 66
Đối đầu
TTG
05/08/25
11:30
Vương quốc Anh
Romania

- 11
- 8
- 11
- 3

- 20
- 18
- 7
- 16
TTG
08/07/24
11:00
Vương quốc Anh
Romania

- 21
- 15
- 12
- 36

- 12
- 14
- 17
- 20
TTG
08/07/18
12:30
Vương quốc Anh
Romania

- 26
- 10
- 17
- 8

- 15
- 11
- 32
- 18
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 235:178 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 212:212 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 209:220 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 196:242 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 212:151 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 199:184 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 186:200 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 161:223 | 3 |