Vương quốc Anh vs Iceland 21/07/2023
- 21/07/23 15:30
-
- 77 : 68
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

12
28
17
20
77

22
15
17
14
68
Quý 1
12
:
22
2
2 - 2
Iceland
2
2 - 5
Iceland
2
4 - 5
Vương quốc Anh
2
4 - 7
Iceland
2
4 - 10
Iceland
2
6 - 10
Vương quốc Anh
2
6 - 12
Iceland
2
8 - 12
Vương quốc Anh
2
8 - 15
Iceland
2
10 - 18
Iceland
2
12 - 21
Iceland
2
12 - 22
Iceland
Quý 2
28
:
15
2
15 - 22
Vương quốc Anh
2
17 - 22
Vương quốc Anh
2
20 - 24
Iceland
2
22 - 24
Vương quốc Anh
2
23 - 24
Vương quốc Anh
2
23 - 25
Iceland
2
25 - 26
Iceland
2
27 - 28
Iceland
2
30 - 28
Vương quốc Anh
2
33 - 30
Iceland
2
33 - 32
Iceland
2
33 - 33
Iceland
2
34 - 33
Vương quốc Anh
2
34 - 35
Iceland
2
36 - 35
Vương quốc Anh
2
38 - 35
Vương quốc Anh
2
38 - 37
Iceland
2
39 - 37
Vương quốc Anh
2
40 - 37
Vương quốc Anh
Quý 3
17
:
17
2
42 - 37
Vương quốc Anh
2
42 - 39
Iceland
2
42 - 42
Iceland
2
43 - 42
Vương quốc Anh
2
44 - 42
Vương quốc Anh
2
44 - 45
Iceland
2
47 - 47
Iceland
2
48 - 47
Vương quốc Anh
2
49 - 47
Vương quốc Anh
2
51 - 50
Iceland
2
51 - 52
Iceland
2
52 - 52
Vương quốc Anh
2
53 - 52
Vương quốc Anh
2
55 - 52
Vương quốc Anh
2
55 - 54
Iceland
2
57 - 54
Vương quốc Anh
Quý 4
20
:
14
2
59 - 56
Iceland
2
61 - 56
Vương quốc Anh
2
61 - 58
Iceland
2
63 - 61
Iceland
2
63 - 63
Iceland
2
65 - 63
Vương quốc Anh
2
65 - 64
Iceland
2
67 - 64
Vương quốc Anh
2
69 - 64
Vương quốc Anh
2
71 - 64
Vương quốc Anh
2
73 - 64
Vương quốc Anh
2
77 - 67
Iceland
2
77 - 68
Iceland
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 7 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Vương quốc Anh trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 6 của trận đấu cuối cùng Iceland trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 145
- GP
- 145
- 77
- SP
- 68
Đối đầu
TTG
21/07/23
15:30
Vương quốc Anh
Iceland

- 12
- 28
- 17
- 20

- 22
- 15
- 17
- 14
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 324:273 | 8 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 320:289 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 311:292 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 301:333 | 5 | |
5 | 4 | 0 | 4 | 291:360 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 362:310 | 9 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 413:365 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 359:327 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 406:360 | 8 | |
5 | 5 | 1 | 4 | 394:393 | 6 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 257:436 | 5 |