Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) vs Đức (Nữ) 27/06/2025
-
27/06/25
07:30
|
Vòng loại
-
- 73 : 93
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

15
13
24
21
73

23
27
23
20
93
Quý 1
15
:
23
3
0 - 3
Đức (Nữ)
0:24
2
2 - 3
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
0:38
2
2 - 5
Đức (Nữ)
0:55
2
2 - 7
Đức (Nữ)
1:35
3
5 - 7
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
1:55
2
5 - 9
Đức (Nữ)
2:21
2
7 - 9
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
2:37
2
9 - 9
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
3:19
1
9 - 10
Đức (Nữ)
4:08
1
9 - 11
Đức (Nữ)
4:08
1
10 - 11
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
4:28
2
10 - 13
Đức (Nữ)
4:41
2
10 - 15
Đức (Nữ)
5:16
3
10 - 18
Đức (Nữ)
6:21
2
10 - 20
Đức (Nữ)
6:44
2
12 - 20
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
7:05
2
14 - 20
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
8:17
1
14 - 21
Đức (Nữ)
8:41
2
14 - 23
Đức (Nữ)
9:14
1
15 - 23
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
9:42
Quý 2
13
:
27
2
15 - 25
Đức (Nữ)
10:28
1
15 - 26
Đức (Nữ)
11:11
2
17 - 26
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
12:37
3
17 - 29
Đức (Nữ)
12:55
1
18 - 29
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
13:13
1
19 - 29
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
13:13
1
19 - 30
Đức (Nữ)
14:04
1
19 - 31
Đức (Nữ)
14:04
2
21 - 31
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
15:03
1
21 - 32
Đức (Nữ)
15:20
1
21 - 33
Đức (Nữ)
15:20
2
21 - 35
Đức (Nữ)
15:48
3
21 - 38
Đức (Nữ)
16:07
1
21 - 39
Đức (Nữ)
16:41
1
22 - 39
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
16:52
3
25 - 39
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
17:14
1
25 - 40
Đức (Nữ)
17:22
1
25 - 41
Đức (Nữ)
17:22
3
25 - 44
Đức (Nữ)
18:14
3
28 - 44
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
18:27
2
28 - 46
Đức (Nữ)
18:36
2
28 - 48
Đức (Nữ)
19:08
2
28 - 50
Đức (Nữ)
19:49
Quý 3
24
:
23
2
30 - 50
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
20:13
2
32 - 50
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
20:52
3
35 - 50
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
21:31
2
35 - 52
Đức (Nữ)
21:59
3
38 - 52
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
22:23
3
38 - 55
Đức (Nữ)
22:49
2
40 - 55
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
23:03
2
42 - 55
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
23:41
2
42 - 57
Đức (Nữ)
24:42
3
45 - 57
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
25:07
3
48 - 57
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
25:50
2
48 - 59
Đức (Nữ)
26:15
3
48 - 62
Đức (Nữ)
26:47
2
50 - 62
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
27:06
3
50 - 65
Đức (Nữ)
27:23
2
52 - 65
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
28:20
3
52 - 68
Đức (Nữ)
28:51
2
52 - 70
Đức (Nữ)
29:18
3
52 - 73
Đức (Nữ)
29:50
Quý 4
21
:
20
2
52 - 75
Đức (Nữ)
30:47
1
52 - 77
Đức (Nữ)
31:15
1
52 - 78
Đức (Nữ)
31:15
1
52 - 76
Đức (Nữ)
31:17
1
53 - 78
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
31:29
1
54 - 78
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
31:29
2
56 - 78
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
32:57
2
58 - 78
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
33:32
1
58 - 79
Đức (Nữ)
33:58
1
58 - 80
Đức (Nữ)
33:58
2
60 - 80
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
34:14
1
61 - 80
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
34:14
2
61 - 82
Đức (Nữ)
34:27
1
62 - 82
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
35:24
1
63 - 82
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
35:24
3
63 - 85
Đức (Nữ)
35:49
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Đức (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
1 / 2 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 156
- GP
- 156
- 77
- SP
- 79
Đối đầu
TTG
27/06/25
07:30
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
Đức (Nữ)

- 15
- 13
- 24
- 21

- 23
- 27
- 23
- 20
TTG
06/06/25
13:00
Đức (Nữ)
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)

- 22
- 18
- 25
- 16

- 20
- 19
- 15
- 11
TTG
27/05/23
12:00
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
Đức (Nữ)

- 22
- 26
- 20
- 27

- 23
- 11
- 14
- 15
# | Hình thức EuroBasket, Women 2025, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 274:162 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 243:210 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 215:240 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 169:289 | 3 |
# | Hình thức EuroBasket, Women 2025, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 212:178 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 202:199 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 221:223 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 193:228 | 3 |