Georgia vs Vương quốc Anh 26/07/2024
- 26/07/24 12:30
-
- 80 : 67
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

18
16
22
24
80

16
19
16
16
67
Quý 1
18
:
16
2
0 - 3
Vương quốc Anh
2
2 - 3
Georgia
2
2 - 7
Vương quốc Anh
2
6 - 7
Georgia
2
6 - 9
Vương quốc Anh
2
10 - 13
Vương quốc Anh
2
11 - 13
Georgia
2
12 - 13
Georgia
2
14 - 15
Vương quốc Anh
2
14 - 16
Vương quốc Anh
2
16 - 16
Georgia
2
18 - 16
Georgia
2
18 - 18
Vương quốc Anh
Quý 2
16
:
19
2
18 - 22
Vương quốc Anh
2
23 - 24
Vương quốc Anh
2
23 - 25
Vương quốc Anh
2
25 - 27
Vương quốc Anh
2
25 - 28
Vương quốc Anh
2
27 - 28
Georgia
2
29 - 28
Georgia
2
33 - 28
Georgia
2
33 - 31
Vương quốc Anh
2
34 - 34
Vương quốc Anh
2
34 - 35
Vương quốc Anh
Quý 3
22
:
16
2
34 - 38
Vương quốc Anh
2
35 - 40
Vương quốc Anh
2
37 - 40
Georgia
2
41 - 42
Vương quốc Anh
2
43 - 42
Georgia
2
45 - 42
Georgia
2
45 - 45
Vương quốc Anh
2
48 - 45
Georgia
2
52 - 45
Georgia
2
53 - 45
Georgia
2
53 - 47
Vương quốc Anh
2
56 - 49
Vương quốc Anh
2
56 - 51
Vương quốc Anh
2
56 - 53
Vương quốc Anh
Quý 4
24
:
16
2
61 - 53
Georgia
2
61 - 55
Vương quốc Anh
2
61 - 57
Vương quốc Anh
2
63 - 58
Vương quốc Anh
2
63 - 59
Vương quốc Anh
2
66 - 61
Vương quốc Anh
2
68 - 61
Georgia
2
73 - 61
Georgia
2
76 - 63
Vương quốc Anh
2
78 - 63
Georgia
2
78 - 66
Vương quốc Anh
2
78 - 67
Vương quốc Anh
2
80 - 67
Georgia
Tải thêm
Phỏng đoán
3 / 7 trận đấu cuối cùng Georgia trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
5 / 7 trận đấu cuối cùng Vương quốc Anht rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 161
- GP
- 161
- 90
- SP
- 71
Đối đầu
TTG
01/08/25
06:00
Vương quốc Anh
Georgia

- 22
- 13
- 29
- 12

- 24
- 23
- 26
- 27
TTG
26/07/24
12:30
Georgia
Vương quốc Anh

- 18
- 16
- 22
- 24

- 16
- 19
- 16
- 16
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 324:312 | 7 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 352:291 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 258:300 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 260:279 | 5 | |
5 | 4 | 1 | 3 | 267:279 | 5 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 387:313 | 9 | |
2 | 5 | 3 | 2 | 356:316 | 8 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 376:309 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 362:354 | 8 | |
5 | 5 | 2 | 3 | 330:343 | 7 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 235:411 | 5 |