Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cánh cửa mặt trời (Nữ) vs Geneve LPLO (Women) 30/11/2024

1
2
3
4
T
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
25
14
17
15
71
Geneve LPLO (Women)
16
18
22
12
68
Cánh cửa mặt trời (Nữ) POR

Chi tiết trận đấu

Geneve LPLO (Women) GEN
Quý 1
25 : 16
3
3 - 0
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
0:17
3
6 - 0
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
0:58
2
6 - 2
Geneve LPLO (Women)
1:17
3
9 - 2
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
1:41
3
9 - 5
Geneve LPLO (Women)
1:59
1
9 - 6
Geneve LPLO (Women)
2:40
3
12 - 6
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
2:52
1
13 - 6
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
3:19
1
14 - 6
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
3:19
2
14 - 8
Geneve LPLO (Women)
3:53
2
14 - 10
Geneve LPLO (Women)
4:37
2
14 - 12
Geneve LPLO (Women)
5:29
2
16 - 12
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
5:44
1
17 - 12
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
5:52
1
18 - 12
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
6:12
3
21 - 12
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
6:49
1
22 - 12
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
8:23
2
22 - 14
Geneve LPLO (Women)
8:52
1
23 - 14
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
9:03
2
25 - 14
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
9:28
2
25 - 16
Geneve LPLO (Women)
9:55
Quý 2
14 : 18
2
25 - 18
Geneve LPLO (Women)
10:52
2
25 - 20
Geneve LPLO (Women)
11:29
2
25 - 22
Geneve LPLO (Women)
12:07
1
25 - 23
Geneve LPLO (Women)
12:07
2
27 - 23
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
13:00
3
30 - 23
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
13:38
1
31 - 23
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
14:05
1
32 - 23
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
14:05
3
35 - 23
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
14:34
2
35 - 25
Geneve LPLO (Women)
15:15
2
37 - 25
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
15:51
2
39 - 25
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
17:00
1
39 - 26
Geneve LPLO (Women)
17:23
1
39 - 27
Geneve LPLO (Women)
17:23
2
39 - 29
Geneve LPLO (Women)
18:06
2
39 - 31
Geneve LPLO (Women)
18:54
3
39 - 34
Geneve LPLO (Women)
19:56
Quý 3
17 : 22
2
39 - 36
Geneve LPLO (Women)
20:38
3
42 - 36
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
21:02
2
42 - 38
Geneve LPLO (Women)
21:47
2
42 - 40
Geneve LPLO (Women)
22:17
2
42 - 42
Geneve LPLO (Women)
23:24
1
42 - 43
Geneve LPLO (Women)
24:04
1
42 - 44
Geneve LPLO (Women)
24:04
1
42 - 45
Geneve LPLO (Women)
24:25
1
42 - 46
Geneve LPLO (Women)
24:25
2
44 - 46
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
24:48
2
44 - 48
Geneve LPLO (Women)
25:48
1
45 - 48
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
25:54
3
45 - 51
Geneve LPLO (Women)
26:08
3
48 - 51
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
26:40
3
48 - 54
Geneve LPLO (Women)
27:07
2
50 - 54
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
27:20
1
51 - 54
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
27:47
1
52 - 54
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
27:47
1
53 - 54
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
28:06
1
54 - 54
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
28:06
2
54 - 56
Geneve LPLO (Women)
28:34
2
56 - 56
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
29:29
Quý 4
15 : 12
2
56 - 58
Geneve LPLO (Women)
30:27
2
58 - 58
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
30:54
2
58 - 60
Geneve LPLO (Women)
31:18
2
58 - 62
Geneve LPLO (Women)
32:35
2
60 - 62
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
32:52
1
61 - 62
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
33:52
1
62 - 62
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
33:52
1
63 - 62
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
35:26
1
64 - 62
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
35:26
1
65 - 62
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
35:43
1
66 - 62
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
35:43
3
69 - 62
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
35:48
1
69 - 63
Geneve LPLO (Women)
37:04
1
69 - 64
Geneve LPLO (Women)
37:04
2
69 - 66
Geneve LPLO (Women)
38:37
1
70 - 66
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
39:23
1
71 - 66
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
39:23
2
71 - 68
Geneve LPLO (Women)
39:54
Tải thêm

Phỏng đoán

3 / 7 trận đấu cuối cùng Geneve LPLO (Women) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
Geneve LPLO (Women)
Geneve LPLO (Women)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 160
  • GP
  • 160
  • 74
  • SP
  • 85
TTG 28/03/25 14:30
Cánh cửa mặt trời (Nữ) Cánh cửa mặt trời (Nữ)
  • 17
  • 16
  • 13
  • 22
68
Geneve LPLO (Women) Geneve LPLO (Women)
  • 21
  • 26
  • 20
  • 13
80
TTG 25/03/25 14:00
Geneve LPLO (Women) Geneve LPLO (Women)
  • 33
  • 17
  • 24
  • 19
93
Cánh cửa mặt trời (Nữ) Cánh cửa mặt trời (Nữ)
  • 24
  • 17
  • 12
  • 20
73
TTG 15/03/25 10:30
Geneve LPLO (Women) Geneve LPLO (Women)
  • 29
  • 20
  • 16
  • 27
92
Cánh cửa mặt trời (Nữ) Cánh cửa mặt trời (Nữ)
  • 17
  • 23
  • 22
  • 18
80
TTG 17/01/25 13:30
Geneve LPLO (Women) Geneve LPLO (Women)
  • 23
  • 24
  • 26
  • 20
93
Cánh cửa mặt trời (Nữ) Cánh cửa mặt trời (Nữ)
  • 17
  • 26
  • 15
  • 24
82
TTG 30/11/24 13:00
Cánh cửa mặt trời (Nữ) Cánh cửa mặt trời (Nữ)
  • 25
  • 14
  • 17
  • 15
71
Geneve LPLO (Women) Geneve LPLO (Women)
  • 16
  • 18
  • 22
  • 12
68
Cánh cửa mặt trời (Nữ) POR

Bảng xếp hạng

Geneve LPLO (Women) GEN
# Hình thức SB League, Women 24/25 TCDC T Đ TD K
1 16 16 0 1423:893 32
2 16 14 2 1341:1004 28
3 16 11 5 1307:1210 22
4 16 9 7 1283:1195 18
5 16 9 7 1187:1180 18
6 16 6 10 1008:1220 12
7 16 4 12 1003:1236 8
8 16 2 14 1064:1287 4
9 16 1 15 944:1335 2
# Hình thức SB League, Women 24/25, Championship Round TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 363:285 38
2 4 4 0 339:264 36
3 4 1 3 269:334 24
4 4 2 2 303:300 22
5 4 0 4 258:349 18

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Mười Một 2024, 13:00