Litva (Nữ) vs Pháp (Nữ) 09/02/2023
- 09/02/23 12:30
-
- 75 : 83
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

17
23
11
24
75

20
20
22
21
83
Quý 1
17
:
20
2
2 - 0
Litva (Nữ)
2
4 - 0
Litva (Nữ)
2
4 - 2
Pháp (Nữ)
2
4 - 4
Pháp (Nữ)
2
5 - 4
Litva (Nữ)
2
5 - 6
Pháp (Nữ)
2
5 - 8
Pháp (Nữ)
2
5 - 13
Pháp (Nữ)
2
7 - 13
Litva (Nữ)
2
9 - 13
Litva (Nữ)
2
11 - 13
Litva (Nữ)
2
14 - 13
Litva (Nữ)
2
14 - 16
Pháp (Nữ)
2
14 - 18
Pháp (Nữ)
2
15 - 18
Litva (Nữ)
2
15 - 20
Pháp (Nữ)
2
17 - 20
Litva (Nữ)
Quý 2
23
:
20
2
17 - 22
Pháp (Nữ)
2
17 - 25
Pháp (Nữ)
2
19 - 25
Litva (Nữ)
2
19 - 28
Pháp (Nữ)
2
21 - 28
Litva (Nữ)
2
23 - 28
Litva (Nữ)
2
23 - 30
Pháp (Nữ)
2
29 - 35
Litva (Nữ)
2
31 - 35
Litva (Nữ)
2
33 - 37
Litva (Nữ)
2
36 - 37
Litva (Nữ)
2
40 - 39
Litva (Nữ)
2
40 - 40
Pháp (Nữ)
Quý 3
11
:
22
2
42 - 42
Litva (Nữ)
2
44 - 42
Litva (Nữ)
2
46 - 42
Litva (Nữ)
2
46 - 44
Pháp (Nữ)
2
46 - 47
Pháp (Nữ)
2
46 - 51
Pháp (Nữ)
2
46 - 55
Pháp (Nữ)
2
46 - 56
Pháp (Nữ)
2
48 - 60
Litva (Nữ)
2
51 - 60
Litva (Nữ)
2
51 - 62
Pháp (Nữ)
Quý 4
24
:
21
2
54 - 62
Litva (Nữ)
2
56 - 62
Litva (Nữ)
2
58 - 62
Litva (Nữ)
2
60 - 62
Litva (Nữ)
2
63 - 62
Litva (Nữ)
2
63 - 64
Pháp (Nữ)
2
66 - 64
Litva (Nữ)
2
66 - 66
Pháp (Nữ)
2
66 - 68
Pháp (Nữ)
2
66 - 69
Pháp (Nữ)
2
71 - 72
Litva (Nữ)
2
71 - 74
Pháp (Nữ)
2
73 - 76
Litva (Nữ)
2
73 - 78
Pháp (Nữ)
2
73 - 80
Pháp (Nữ)
2
73 - 82
Pháp (Nữ)
2
75 - 82
Litva (Nữ)
2
75 - 83
Pháp (Nữ)
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 147
- GP
- 147
- 64
- SP
- 83
Đối đầu
TTG
24/06/25
10:30
Pháp (Nữ)
Litva (Nữ)

- 35
- 21
- 15
- 12

- 14
- 17
- 14
- 16
TTG
09/02/23
12:30
Litva (Nữ)
Pháp (Nữ)

- 17
- 23
- 11
- 24

- 20
- 20
- 22
- 21
TTG
14/11/21
10:30
Pháp (Nữ)
Litva (Nữ)

- 22
- 20
- 24
- 17

- 17
- 11
- 15
- 13
# | Hình thức Women, Qualification, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 548:330 | 11 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 432:360 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 412:502 | 8 | |
4 | 6 | 1 | 5 | 304:504 | 7 |
# | Hình thức Women, Qualification, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 531:432 | 11 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 462:456 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 411:414 | 9 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 368:470 | 6 |