Ukraina vs Phần Lan 03/08/2025
-
03/08/25
08:30
|
Vị trí thứ 17 chung cuộc
-
- 67 : 65
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

21
15
13
18
67

12
22
17
14
65
Quý 1
21
:
12
2
1 - 0
Ukraina
2
2 - 0
Ukraina
2
2 - 2
Phần Lan
2
5 - 2
Ukraina
2
6 - 2
Ukraina
2
6 - 4
Phần Lan
2
8 - 4
Ukraina
2
9 - 4
Ukraina
2
11 - 6
Ukraina
2
11 - 7
Phần Lan
2
13 - 10
Phần Lan
2
14 - 10
Ukraina
2
16 - 10
Ukraina
2
17 - 10
Ukraina
2
19 - 12
Phần Lan
2
21 - 12
Ukraina
Quý 2
15
:
22
2
24 - 12
Ukraina
2
24 - 14
Phần Lan
2
24 - 16
Phần Lan
2
24 - 18
Phần Lan
2
26 - 18
Ukraina
2
26 - 21
Phần Lan
2
30 - 21
Ukraina
2
32 - 21
Ukraina
2
32 - 22
Phần Lan
2
34 - 22
Ukraina
2
36 - 25
Ukraina
2
36 - 28
Phần Lan
2
36 - 29
Phần Lan
2
36 - 34
Phần Lan
Quý 3
13
:
17
2
38 - 34
Ukraina
2
40 - 34
Ukraina
2
42 - 35
Ukraina
2
42 - 36
Phần Lan
2
42 - 37
Phần Lan
2
42 - 39
Phần Lan
2
42 - 41
Phần Lan
2
42 - 42
Phần Lan
2
42 - 43
Phần Lan
2
43 - 43
Ukraina
2
43 - 46
Phần Lan
2
44 - 46
Ukraina
2
45 - 46
Ukraina
2
45 - 47
Phần Lan
2
47 - 47
Ukraina
2
48 - 47
Ukraina
2
49 - 47
Ukraina
2
49 - 49
Phần Lan
2
49 - 51
Phần Lan
Quý 4
18
:
14
2
49 - 53
Phần Lan
2
52 - 56
Ukraina
2
52 - 58
Phần Lan
2
52 - 60
Phần Lan
2
54 - 60
Ukraina
2
56 - 60
Ukraina
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Ukraina
- Phần Lan
Phỏng đoán
4 / 8 trận đấu cuối cùng Ukrainat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
5 / 8 trận đấu cuối cùng Phần Lan trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 134
- GP
- 134
- 61
- SP
- 73
Đối đầu
TTG
03/08/25
08:30
Ukraina
Phần Lan

- 21
- 15
- 13
- 18

- 12
- 22
- 17
- 14
TTG
28/07/18
13:45
Ukraina
Phần Lan

- 13
- 13
- 16
- 14

- 29
- 15
- 16
- 21
# | Hình thức U18 EuroBasket, Div. B 2025, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 375:259 | 8 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 303:292 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 289:294 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 325:337 | 5 | |
5 | 4 | 0 | 4 | 261:371 | 4 |
# | Hình thức U18 EuroBasket, Div. B 2025, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 375:304 | 9 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 409:333 | 9 | |
3 | 5 | 4 | 1 | 351:328 | 9 | |
4 | 5 | 2 | 3 | 390:367 | 7 | |
5 | 5 | 1 | 4 | 322:413 | 6 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 270:372 | 5 |