FIATC Joventut Badalona vs Đại học Công giáo Murcia 05/03/2023
- 05/03/23 06:30
-
- 94 : 68
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

20
19
27
28
94

17
19
14
18
68
Quý 1
20
:
17
2
2 - 0
FIATC Joventut Badalona
0:15
2
4 - 0
FIATC Joventut Badalona
0:51
1
5 - 0
FIATC Joventut Badalona
0:51
2
5 - 2
Đại học Công giáo Murcia
1:10
2
7 - 2
FIATC Joventut Badalona
1:31
2
9 - 2
FIATC Joventut Badalona
2:09
1
10 - 2
FIATC Joventut Badalona
2:09
3
10 - 5
Đại học Công giáo Murcia
2:25
2
10 - 7
Đại học Công giáo Murcia
2:45
2
12 - 7
FIATC Joventut Badalona
3:01
2
12 - 9
Đại học Công giáo Murcia
3:10
2
12 - 11
Đại học Công giáo Murcia
4:18
2
14 - 11
FIATC Joventut Badalona
5:56
3
14 - 14
Đại học Công giáo Murcia
6:11
2
16 - 14
FIATC Joventut Badalona
6:52
1
17 - 14
FIATC Joventut Badalona
7:29
1
18 - 14
FIATC Joventut Badalona
7:53
2
18 - 16
Đại học Công giáo Murcia
8:19
1
18 - 17
Đại học Công giáo Murcia
8:19
2
20 - 17
FIATC Joventut Badalona
9:36
Quý 2
19
:
19
2
20 - 19
Đại học Công giáo Murcia
10:11
2
20 - 21
Đại học Công giáo Murcia
11:25
3
23 - 21
FIATC Joventut Badalona
11:44
2
23 - 23
Đại học Công giáo Murcia
12:03
3
26 - 23
FIATC Joventut Badalona
12:19
1
27 - 23
FIATC Joventut Badalona
12:46
1
28 - 23
FIATC Joventut Badalona
12:46
2
28 - 25
Đại học Công giáo Murcia
12:54
2
30 - 25
FIATC Joventut Badalona
13:20
2
32 - 25
FIATC Joventut Badalona
13:57
3
35 - 25
FIATC Joventut Badalona
14:53
2
37 - 25
FIATC Joventut Badalona
15:34
1
38 - 25
FIATC Joventut Badalona
16:14
2
38 - 27
Đại học Công giáo Murcia
16:32
2
38 - 29
Đại học Công giáo Murcia
17:11
1
39 - 29
FIATC Joventut Badalona
17:44
3
39 - 32
Đại học Công giáo Murcia
18:04
1
39 - 33
Đại học Công giáo Murcia
19:14
3
39 - 36
Đại học Công giáo Murcia
19:32
Quý 3
27
:
14
2
41 - 36
FIATC Joventut Badalona
20:23
1
41 - 37
Đại học Công giáo Murcia
20:47
2
43 - 37
FIATC Joventut Badalona
20:57
2
45 - 37
FIATC Joventut Badalona
21:23
3
45 - 40
Đại học Công giáo Murcia
22:43
3
48 - 40
FIATC Joventut Badalona
23:06
3
48 - 43
Đại học Công giáo Murcia
23:23
2
50 - 43
FIATC Joventut Badalona
23:43
2
52 - 43
FIATC Joventut Badalona
24:16
2
54 - 43
FIATC Joventut Badalona
24:58
2
56 - 43
FIATC Joventut Badalona
26:18
2
56 - 45
Đại học Công giáo Murcia
26:33
2
58 - 45
FIATC Joventut Badalona
27:12
2
60 - 45
FIATC Joventut Badalona
28:22
1
61 - 45
FIATC Joventut Badalona
28:22
3
61 - 48
Đại học Công giáo Murcia
28:40
3
64 - 48
FIATC Joventut Badalona
29:02
2
64 - 50
Đại học Công giáo Murcia
29:46
2
66 - 50
FIATC Joventut Badalona
29:58
Quý 4
28
:
18
3
69 - 50
FIATC Joventut Badalona
30:32
2
69 - 52
Đại học Công giáo Murcia
30:48
3
72 - 52
FIATC Joventut Badalona
31:10
2
72 - 54
Đại học Công giáo Murcia
31:23
1
73 - 54
FIATC Joventut Badalona
31:40
2
75 - 54
FIATC Joventut Badalona
32:08
2
75 - 56
Đại học Công giáo Murcia
32:25
3
78 - 56
FIATC Joventut Badalona
33:23
2
78 - 58
Đại học Công giáo Murcia
34:00
3
81 - 58
FIATC Joventut Badalona
34:12
2
81 - 60
Đại học Công giáo Murcia
34:34
2
83 - 60
FIATC Joventut Badalona
34:51
3
86 - 60
FIATC Joventut Badalona
35:19
2
88 - 60
FIATC Joventut Badalona
36:06
2
88 - 62
Đại học Công giáo Murcia
36:28
2
90 - 62
FIATC Joventut Badalona
36:48
2
90 - 64
Đại học Công giáo Murcia
37:04
2
92 - 64
FIATC Joventut Badalona
37:30
2
92 - 66
Đại học Công giáo Murcia
39:09
2
94 - 66
FIATC Joventut Badalona
39:28
1
94 - 67
Đại học Công giáo Murcia
39:45
1
94 - 68
Đại học Công giáo Murcia
39:45
Tải thêm
- 10/21 (47.6%)
- 3 con trỏ
- 7/22 (31.8%)
- 27/39 (69.2%)
- 2 con trỏ
- 21/45 (46.7%)
- 10/18 (55%)
- Ném miễn phí
- 5/13 (38%)
- 35
- Lấy lại quả bóng
- 30
- 6
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi

Guy, Kyle
G

DIM
22
REB
-
HT
2
PHT
26:29
Kính
22
Ba con trỏ
5/6
(83%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
26:29
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/10
(80%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Trice, Travis
G

DIM
16
REB
-
HT
-
PHT
16:47
Kính
16
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
-
Phút
16:47
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Sakho, Jordan
C

DIM
13
REB
3
HT
1
PHT
18:18
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
18:18
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Tomic, Ante
C

DIM
12
REB
4
HT
2
PHT
16:23
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
16:23
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Feliz, Andres
G

DIM
12
REB
7
HT
5
PHT
21:35
Kính
12
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
21:35
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 169
- GP
- 169
- 83
- SP
- 86
Đối đầu
TTG
19/04/25
14:45
Đại học Công giáo Murcia
FIATC Joventut Badalona

- 17
- 30
- 31
- 22

- 20
- 26
- 19
- 18
TTG
28/09/24
12:00
FIATC Joventut Badalona
Đại học Công giáo Murcia

- 28
- 22
- 17
- 24

- 16
- 27
- 18
- 15
TTG
06/04/24
13:30
FIATC Joventut Badalona
Đại học Công giáo Murcia

- 23
- 19
- 15
- 18

- 21
- 17
- 20
- 24
TTG
25/11/23
14:45
Đại học Công giáo Murcia
FIATC Joventut Badalona

- 29
- 24
- 30
- 22

- 20
- 15
- 15
- 23
TTG
05/03/23
06:30
FIATC Joventut Badalona
Đại học Công giáo Murcia

- 20
- 19
- 27
- 28

- 17
- 19
- 14
- 18
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 29 | 5 | 2895:2489 | |
2 | 34 | 28 | 6 | 3128:2817 | |
3 | 34 | 28 | 6 | 3005:2629 | |
4 | 34 | 24 | 10 | 2834:2517 | |
5 | 34 | 24 | 10 | 2969:2638 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2837:2734 | |
7 | 34 | 19 | 15 | 2766:2662 | |
8 | 34 | 17 | 17 | 2842:2826 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2714:2820 | |
10 | 34 | 14 | 20 | 2620:2716 | |
11 | 34 | 14 | 20 | 2694:2832 | |
12 | 34 | 14 | 20 | 2587:2735 | |
13 | 34 | 12 | 22 | 2675:2755 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2853:3025 | |
15 | 34 | 11 | 23 | 2604:2773 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2604:2913 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2659:2857 | |
18 | 34 | 4 | 30 | 2589:3137 |