Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Saski Baskonia vs FIATC Joventut Badalona 11/02/2024

1
2
3
4
T
Saski Baskonia
18
18
19
23
78
FIATC Joventut Badalona
22
21
21
17
81
Saski Baskonia BVG

Chi tiết trận đấu

FIATC Joventut Badalona BAD
Quý 1
18 : 22
3
0 - 3
FIATC Joventut Badalona
0:29
2
0 - 5
FIATC Joventut Badalona
1:08
2
2 - 5
Saski Baskonia
1:47
3
2 - 8
FIATC Joventut Badalona
2:05
2
2 - 10
FIATC Joventut Badalona
2:34
1
2 - 11
FIATC Joventut Badalona
2:47
2
4 - 11
Saski Baskonia
3:57
1
5 - 11
Saski Baskonia
4:08
3
5 - 14
FIATC Joventut Badalona
4:13
2
7 - 14
Saski Baskonia
4:19
2
7 - 16
FIATC Joventut Badalona
4:23
2
9 - 16
Saski Baskonia
5:41
2
9 - 18
FIATC Joventut Badalona
6:46
2
11 - 18
Saski Baskonia
6:54
2
13 - 18
Saski Baskonia
8:03
2
13 - 20
FIATC Joventut Badalona
9:02
2
15 - 20
Saski Baskonia
9:18
2
15 - 22
FIATC Joventut Badalona
9:36
3
18 - 22
Saski Baskonia
9:58
Quý 2
18 : 21
2
18 - 24
FIATC Joventut Badalona
12:59
2
18 - 26
FIATC Joventut Badalona
13:05
2
18 - 28
FIATC Joventut Badalona
13:11
2
20 - 28
Saski Baskonia
13:19
1
21 - 28
Saski Baskonia
13:19
3
21 - 31
FIATC Joventut Badalona
13:20
2
23 - 31
Saski Baskonia
14:18
1
23 - 32
FIATC Joventut Badalona
14:45
3
23 - 35
FIATC Joventut Badalona
15:23
1
24 - 35
Saski Baskonia
15:57
2
24 - 37
FIATC Joventut Badalona
16:07
2
24 - 39
FIATC Joventut Badalona
16:38
1
25 - 39
Saski Baskonia
16:53
1
26 - 39
Saski Baskonia
17:16
2
26 - 41
FIATC Joventut Badalona
18:04
2
28 - 41
Saski Baskonia
18:14
3
31 - 41
Saski Baskonia
19:00
1
32 - 41
Saski Baskonia
19:28
1
33 - 41
Saski Baskonia
19:28
1
34 - 41
Saski Baskonia
19:28
2
34 - 43
FIATC Joventut Badalona
19:28
3
37 - 43
Saski Baskonia
19:28
Quý 3
19 : 21
2
38 - 43
Saski Baskonia
20:44
2
40 - 43
Saski Baskonia
21:26
2
40 - 45
FIATC Joventut Badalona
21:57
3
43 - 45
Saski Baskonia
22:16
3
43 - 48
FIATC Joventut Badalona
22:38
1
43 - 49
FIATC Joventut Badalona
23:05
1
43 - 50
FIATC Joventut Badalona
23:05
2
45 - 50
Saski Baskonia
23:13
3
48 - 50
Saski Baskonia
23:39
1
49 - 50
Saski Baskonia
24:06
2
49 - 52
FIATC Joventut Badalona
24:33
2
51 - 52
Saski Baskonia
24:48
3
51 - 55
FIATC Joventut Badalona
25:03
1
51 - 56
FIATC Joventut Badalona
25:45
2
51 - 58
FIATC Joventut Badalona
25:55
2
53 - 58
Saski Baskonia
27:39
3
53 - 61
FIATC Joventut Badalona
28:04
1
53 - 62
FIATC Joventut Badalona
28:38
2
55 - 62
Saski Baskonia
29:16
2
55 - 64
FIATC Joventut Badalona
29:42
Quý 4
23 : 17
1
55 - 65
FIATC Joventut Badalona
30:21
1
55 - 66
FIATC Joventut Badalona
30:21
3
58 - 66
Saski Baskonia
31:02
2
58 - 68
FIATC Joventut Badalona
31:23
3
61 - 68
Saski Baskonia
31:35
2
61 - 70
FIATC Joventut Badalona
32:31
2
63 - 70
Saski Baskonia
33:05
2
65 - 70
Saski Baskonia
33:37
2
65 - 72
FIATC Joventut Badalona
34:09
2
67 - 72
Saski Baskonia
34:32
2
67 - 74
FIATC Joventut Badalona
35:25
1
68 - 74
Saski Baskonia
35:47
1
69 - 74
Saski Baskonia
35:47
3
72 - 74
Saski Baskonia
36:23
2
72 - 76
FIATC Joventut Badalona
36:57
2
74 - 76
Saski Baskonia
37:08
2
74 - 78
FIATC Joventut Badalona
37:40
1
75 - 78
Saski Baskonia
38:04
1
76 - 78
Saski Baskonia
38:04
2
78 - 78
Saski Baskonia
38:36
3
78 - 81
FIATC Joventut Badalona
38:57
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Saski Baskoniat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng FIATC Joventut Badalona trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2
Saski Baskonia BVG

Số liệu thống kê

FIATC Joventut Badalona BAD
  • 7/32 (21.9%)
  • 3 con trỏ
  • 9/17 (52.9%)
  • 22/34 (64.7%)
  • 2 con trỏ
  • 23/46 (50%)
  • 13/20 (65%)
  • Ném miễn phí
  • 8/11 (72%)
  • 33
  • Lấy lại quả bóng
  • 39
  • 11
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Feliz, Andres
G
DIM 27
REB 8
HT 7
PHT 34:14
Kính 27
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 34:14
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/15 (60%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Howard, Markus
G
DIM 22
REB 3
HT 1
PHT 29:17
Kính 22
Ba con trỏ 4/14 (29%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 29:17
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/19 (32%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Moneke, Chima
F
DIM 16
REB 9
HT 1
PHT 25:30
Kính 16
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 25:30
Hai con trỏ 6/6 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/9 (78%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Tomic, Ante
C
DIM 15
REB 10
HT 5
PHT 28:11
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 28:11
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Costello, Matt
C
DIM 12
REB 2
HT 1
PHT 21:37
Kính 12
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 21:37
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Saski Baskonia
Saski Baskonia
FIATC Joventut Badalona
FIATC Joventut Badalona
Saski Baskonia BVG

Bắt đầu

FIATC Joventut Badalona BAD
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 79
  • SP
  • 84
TTG 26/10/24 11:00
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 27
  • 20
  • 13
  • 19
79
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 19
  • 28
  • 25
  • 10
82
TTG 11/02/24 10:00
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 18
  • 18
  • 19
  • 23
78
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 22
  • 21
  • 21
  • 17
81
TTG 03/12/23 11:30
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 19
  • 18
  • 24
  • 16
77
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 22
  • 16
  • 16
  • 18
72
TTG 30/05/23 14:00
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 21
  • 25
  • 25
  • 12
83
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 19
  • 21
  • 22
  • 14
76
TTG 27/05/23 11:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 16
  • 23
  • 27
  • 25
91
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 28
  • 20
  • 30
  • 21
99
Saski Baskonia BVG

Bảng xếp hạng

FIATC Joventut Badalona BAD
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 28 6 3016:2627
2 34 28 6 3001:2707
3 34 23 11 2985:2769
4 34 21 13 2856:2788
5 34 21 13 2829:2735
6 34 21 13 2845:2760
7 34 20 14 2859:2771
8 34 19 15 2878:2875
9 34 18 16 3008:3004
10 34 16 18 2776:2939
11 34 13 21 2884:2894
12 34 13 21 2799:2893
13 34 13 21 2677:2777
14 34 13 21 2754:2914
15 34 11 23 2752:2930
16 34 11 23 2530:2674
17 34 11 23 2760:2868
18 34 6 28 2682:2966

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Hai 2024, 10:00
Sân vận động:
Fernando Buesa Arena, Vitoria-Gasteiz, Tây Ban Nha
Dung tích:
15504