Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Lleida vs FIATC Joventut Badalona 23/03/2025

1
2
3
4
T
Lleida
22
18
25
16
81
FIATC Joventut Badalona
18
27
24
17
86
Lleida LLE

Chi tiết trận đấu

FIATC Joventut Badalona BAD
Quý 1
22 : 18
2
2 - 0
Lleida
0:31
2
2 - 2
FIATC Joventut Badalona
0:45
1
2 - 3
FIATC Joventut Badalona
0:45
2
2 - 5
FIATC Joventut Badalona
1:21
3
2 - 8
FIATC Joventut Badalona
2:15
2
2 - 10
FIATC Joventut Badalona
4:09
1
2 - 11
FIATC Joventut Badalona
4:09
1
2 - 12
FIATC Joventut Badalona
5:30
1
2 - 13
FIATC Joventut Badalona
5:30
3
5 - 13
Lleida
6:18
2
7 - 13
Lleida
6:47
3
7 - 16
FIATC Joventut Badalona
7:14
2
9 - 16
Lleida
7:23
1
10 - 16
Lleida
8:02
1
11 - 16
Lleida
8:02
2
13 - 16
Lleida
8:24
1
14 - 16
Lleida
8:27
2
16 - 16
Lleida
8:52
3
19 - 16
Lleida
9:25
1
19 - 17
FIATC Joventut Badalona
9:43
1
19 - 18
FIATC Joventut Badalona
9:43
3
22 - 18
Lleida
9:59
Quý 2
18 : 27
2
22 - 20
FIATC Joventut Badalona
10:27
3
22 - 23
FIATC Joventut Badalona
10:34
3
25 - 23
Lleida
10:48
2
27 - 23
Lleida
11:34
1
27 - 24
FIATC Joventut Badalona
11:45
2
27 - 26
FIATC Joventut Badalona
11:52
1
27 - 27
FIATC Joventut Badalona
11:52
2
29 - 27
Lleida
12:04
2
29 - 29
FIATC Joventut Badalona
12:22
3
29 - 32
FIATC Joventut Badalona
13:03
3
32 - 32
Lleida
14:30
1
32 - 33
FIATC Joventut Badalona
16:14
3
35 - 33
Lleida
16:32
3
35 - 36
FIATC Joventut Badalona
16:57
2
35 - 38
FIATC Joventut Badalona
17:23
1
35 - 39
FIATC Joventut Badalona
17:23
1
36 - 39
Lleida
18:15
2
36 - 41
FIATC Joventut Badalona
18:54
1
37 - 41
Lleida
19:08
2
37 - 43
FIATC Joventut Badalona
19:26
3
40 - 43
Lleida
19:56
2
40 - 45
FIATC Joventut Badalona
19:59
Quý 3
25 : 24
3
43 - 45
Lleida
20:19
1
43 - 46
FIATC Joventut Badalona
20:38
2
45 - 46
Lleida
20:53
3
45 - 49
FIATC Joventut Badalona
21:16
2
45 - 51
FIATC Joventut Badalona
21:47
2
47 - 51
Lleida
22:05
3
47 - 54
FIATC Joventut Badalona
22:22
2
49 - 54
Lleida
22:57
2
49 - 56
FIATC Joventut Badalona
23:14
3
52 - 56
Lleida
23:37
3
55 - 56
Lleida
24:05
2
57 - 56
Lleida
24:33
2
57 - 58
FIATC Joventut Badalona
25:50
1
58 - 58
Lleida
25:58
3
58 - 61
FIATC Joventut Badalona
26:20
3
61 - 61
Lleida
26:43
1
61 - 62
FIATC Joventut Badalona
27:15
1
61 - 63
FIATC Joventut Badalona
27:15
2
61 - 65
FIATC Joventut Badalona
28:18
1
62 - 65
Lleida
28:41
1
63 - 65
Lleida
28:41
2
63 - 67
FIATC Joventut Badalona
28:51
2
65 - 67
Lleida
29:10
2
65 - 69
FIATC Joventut Badalona
29:42
Quý 4
16 : 17
2
67 - 69
Lleida
31:18
2
67 - 71
FIATC Joventut Badalona
32:08
2
67 - 73
FIATC Joventut Badalona
32:41
1
67 - 74
FIATC Joventut Badalona
33:33
1
67 - 75
FIATC Joventut Badalona
33:33
2
67 - 77
FIATC Joventut Badalona
34:10
2
69 - 77
Lleida
34:29
2
69 - 79
FIATC Joventut Badalona
34:58
2
71 - 79
Lleida
35:20
2
71 - 81
FIATC Joventut Badalona
35:40
1
72 - 81
Lleida
35:54
2
74 - 81
Lleida
36:14
1
75 - 81
Lleida
36:14
2
75 - 83
FIATC Joventut Badalona
36:39
2
77 - 83
Lleida
37:05
2
77 - 85
FIATC Joventut Badalona
38:06
1
78 - 85
Lleida
39:06
1
79 - 85
Lleida
39:06
1
79 - 86
FIATC Joventut Badalona
39:36
2
81 - 86
Lleida
39:46
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Lleida trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

3 / 3 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

5 / 10 trận đấu cuối cùng FIATC Joventut Badalona trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

2.04
Lleida LLE

Số liệu thống kê

FIATC Joventut Badalona BAD
  • 11/31 (35.5%)
  • 3 con trỏ
  • 8/28 (28.6%)
  • 18/36 (50%)
  • 2 con trỏ
  • 23/37 (62.2%)
  • 12/16 (75%)
  • Ném miễn phí
  • 16/20 (80%)
  • 35
  • Lấy lại quả bóng
  • 41
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Tomic, Ante
C
DIM 19
REB 10
HT 2
PHT 25:55
Kính 19
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 25:55
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/12 (67%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Hanga, Adam
G
DIM 19
REB 7
HT 2
PHT 29:53
Kính 19
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 29:53
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Dotson, Devon
G
DIM 18
REB 4
HT 2
PHT 25:25
Kính 18
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 4/7 (57%)
Phút 25:25
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Batemon, James
G
DIM 17
REB 2
HT 1
PHT 28:46
Kính 17
Ba con trỏ 4/4 (100%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 28:46
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Walden, Corey
G
DIM 14
REB 1
HT 2
PHT 23:29
Kính 14
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 23:29
Hai con trỏ 2/2 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Lleida
Lleida
FIATC Joventut Badalona
FIATC Joventut Badalona
Lleida LLE

Bắt đầu

FIATC Joventut Badalona BAD
  • 25% 1thắng
  • 75% 3thắng
  • 165
  • GP
  • 165
  • 79
  • SP
  • 85
TTG 23/03/25 07:30
Lleida Lleida
  • 22
  • 18
  • 25
  • 16
81
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 18
  • 27
  • 24
  • 17
86
TTG 27/12/24 13:00
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 22
  • 28
  • 12
  • 30
92
Lleida Lleida
  • 16
  • 22
  • 22
  • 12
72
TTG 13/09/24 12:30
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 15
  • 23
  • 19
  • 23
80
Lleida Lleida
  • 21
  • 28
  • 16
  • 18
83
TC 05/09/24 12:00
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 13
  • 21
  • 13
  • 27
85
Lleida Lleida
  • 24
  • 12
  • 23
  • 15
82
Lleida LLE

Bảng xếp hạng

FIATC Joventut Badalona BAD
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 30 4 2967:2641
2 34 25 9 3289:2910
3 34 25 9 2970:2827
4 34 23 11 3057:2857
5 34 21 13 3133:2936
6 34 20 14 2892:2828
7 34 19 15 2850:2830
8 34 19 15 3026:3015
9 34 17 17 2796:2779
10 34 17 17 2957:2884
11 34 14 20 2980:3093
12 34 13 21 3034:3087
13 34 13 21 2692:2949
14 34 12 22 2793:3000
15 34 11 23 2807:2993
16 34 11 23 2783:2874
17 34 9 25 2760:2969
18 34 7 27 2938:3252

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Ba 2025, 07:30
Sân vận động:
Pavello Barris Nord, Lleida, Tây Ban Nha
Dung tích:
6100