Estonia vs Vương quốc Anh 06/08/2022
- 06/08/22 09:00
-
- 56 : 75
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

23
12
5
16
56

16
19
13
27
75
Quý 1
23
:
16
2
1 - 0
Estonia
2
1 - 1
Vương quốc Anh
2
4 - 2
Vương quốc Anh
2
6 - 4
Vương quốc Anh
2
8 - 6
Vương quốc Anh
2
10 - 8
Vương quốc Anh
2
13 - 8
Estonia
2
13 - 9
Vương quốc Anh
2
13 - 11
Vương quốc Anh
2
15 - 11
Estonia
2
17 - 11
Estonia
2
21 - 14
Vương quốc Anh
2
21 - 15
Vương quốc Anh
2
23 - 16
Estonia
2
21 - 16
Vương quốc Anh
Quý 2
12
:
19
2
25 - 16
Estonia
2
25 - 17
Vương quốc Anh
2
25 - 18
Vương quốc Anh
2
25 - 19
Vương quốc Anh
2
25 - 20
Vương quốc Anh
2
25 - 22
Vương quốc Anh
2
27 - 22
Estonia
2
27 - 23
Vương quốc Anh
2
29 - 23
Estonia
2
32 - 25
Vương quốc Anh
2
35 - 26
Vương quốc Anh
2
35 - 28
Vương quốc Anh
2
35 - 29
Vương quốc Anh
2
35 - 31
Vương quốc Anh
2
35 - 33
Vương quốc Anh
2
35 - 35
Vương quốc Anh
Quý 3
5
:
13
2
35 - 37
Vương quốc Anh
2
38 - 37
Estonia
2
38 - 39
Vương quốc Anh
2
38 - 41
Vương quốc Anh
2
38 - 44
Vương quốc Anh
2
40 - 46
Vương quốc Anh
2
40 - 48
Vương quốc Anh
Quý 4
16
:
27
2
41 - 48
Estonia
2
41 - 51
Vương quốc Anh
2
41 - 53
Vương quốc Anh
2
44 - 53
Estonia
2
44 - 55
Vương quốc Anh
2
44 - 56
Vương quốc Anh
2
46 - 58
Vương quốc Anh
2
46 - 60
Vương quốc Anh
2
46 - 62
Vương quốc Anh
2
48 - 62
Estonia
2
49 - 65
Vương quốc Anh
2
50 - 68
Vương quốc Anh
2
52 - 68
Estonia
2
52 - 70
Vương quốc Anh
2
53 - 70
Estonia
2
54 - 70
Estonia
2
54 - 71
Vương quốc Anh
2
54 - 72
Vương quốc Anh
2
55 - 72
Estonia
2
55 - 73
Vương quốc Anh
2
56 - 73
Estonia
2
56 - 74
Vương quốc Anh
2
56 - 75
Vương quốc Anh
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 115
- GP
- 115
- 52
- SP
- 63
Đối đầu
TTG
12/07/25
08:30
Estonia
Vương quốc Anh

- 12
- 11
- 15
- 9

- 20
- 19
- 25
- 12
TTG
09/07/23
06:00
Vương quốc Anh
Estonia

- 7
- 10
- 11
- 12

- 11
- 5
- 19
- 18
TTG
06/08/22
09:00
Estonia
Vương quốc Anh

- 23
- 12
- 5
- 16

- 16
- 19
- 13
- 27
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 291:159 | 8 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 299:194 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 239:276 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 233:260 | 5 | |
5 | 4 | 0 | 4 | 179:352 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 242:128 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 184:214 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 170:214 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 158:198 | 3 |