Hapoel Gilboa Galil vs Elitzur Kiryat Ata 09/12/2024
- 09/12/24 12:00
-
- 85 : 60
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

28
22
15
20
85

20
13
11
16
60
Quý 1
28
:
20
2
2 - 0
Hapoel Gilboa Galil
0:20
3
5 - 0
Hapoel Gilboa Galil
0:53
1
5 - 1
Elitzur Kiryat Ata
1:21
2
5 - 3
Elitzur Kiryat Ata
1:50
3
8 - 3
Hapoel Gilboa Galil
2:18
1
8 - 4
Elitzur Kiryat Ata
2:50
2
8 - 6
Elitzur Kiryat Ata
2:54
2
10 - 6
Hapoel Gilboa Galil
3:14
3
10 - 9
Elitzur Kiryat Ata
3:38
2
12 - 9
Hapoel Gilboa Galil
4:34
2
12 - 11
Elitzur Kiryat Ata
5:00
2
12 - 13
Elitzur Kiryat Ata
5:21
3
15 - 13
Hapoel Gilboa Galil
5:42
2
17 - 13
Hapoel Gilboa Galil
6:13
1
18 - 13
Hapoel Gilboa Galil
6:38
1
18 - 14
Elitzur Kiryat Ata
6:53
1
18 - 15
Elitzur Kiryat Ata
6:53
2
20 - 15
Hapoel Gilboa Galil
7:06
1
20 - 16
Elitzur Kiryat Ata
7:25
1
20 - 17
Elitzur Kiryat Ata
7:25
2
22 - 17
Hapoel Gilboa Galil
7:59
2
22 - 19
Elitzur Kiryat Ata
8:17
1
22 - 20
Elitzur Kiryat Ata
8:20
2
24 - 20
Hapoel Gilboa Galil
8:35
2
26 - 20
Hapoel Gilboa Galil
8:53
2
28 - 20
Hapoel Gilboa Galil
9:44
Quý 2
22
:
13
1
29 - 20
Hapoel Gilboa Galil
10:50
1
30 - 20
Hapoel Gilboa Galil
10:50
2
32 - 20
Hapoel Gilboa Galil
11:20
1
33 - 20
Hapoel Gilboa Galil
12:50
2
33 - 22
Elitzur Kiryat Ata
12:55
2
35 - 22
Hapoel Gilboa Galil
13:18
2
35 - 24
Elitzur Kiryat Ata
13:24
2
37 - 24
Hapoel Gilboa Galil
13:57
1
38 - 24
Hapoel Gilboa Galil
14:00
2
38 - 26
Elitzur Kiryat Ata
14:12
1
39 - 26
Hapoel Gilboa Galil
14:34
3
42 - 26
Hapoel Gilboa Galil
15:03
2
44 - 26
Hapoel Gilboa Galil
15:28
1
45 - 26
Hapoel Gilboa Galil
15:45
1
45 - 27
Elitzur Kiryat Ata
15:46
1
45 - 28
Elitzur Kiryat Ata
15:46
2
47 - 28
Hapoel Gilboa Galil
15:59
3
50 - 28
Hapoel Gilboa Galil
16:18
1
50 - 29
Elitzur Kiryat Ata
17:33
2
50 - 31
Elitzur Kiryat Ata
18:36
2
50 - 33
Elitzur Kiryat Ata
19:15
Quý 3
15
:
11
2
50 - 35
Elitzur Kiryat Ata
20:21
2
52 - 35
Hapoel Gilboa Galil
21:00
2
52 - 37
Elitzur Kiryat Ata
21:54
2
52 - 39
Elitzur Kiryat Ata
23:36
1
52 - 40
Elitzur Kiryat Ata
23:36
1
53 - 40
Hapoel Gilboa Galil
23:59
1
54 - 40
Hapoel Gilboa Galil
23:59
2
54 - 42
Elitzur Kiryat Ata
24:13
3
57 - 42
Hapoel Gilboa Galil
24:33
2
57 - 44
Elitzur Kiryat Ata
24:50
2
59 - 44
Hapoel Gilboa Galil
25:33
2
61 - 44
Hapoel Gilboa Galil
25:48
2
63 - 44
Hapoel Gilboa Galil
28:40
1
64 - 44
Hapoel Gilboa Galil
29:23
1
65 - 44
Hapoel Gilboa Galil
29:23
Quý 4
20
:
16
2
65 - 46
Elitzur Kiryat Ata
30:09
2
67 - 46
Hapoel Gilboa Galil
31:23
3
70 - 46
Hapoel Gilboa Galil
32:06
3
73 - 46
Hapoel Gilboa Galil
32:27
1
73 - 47
Elitzur Kiryat Ata
33:14
1
74 - 47
Hapoel Gilboa Galil
33:20
1
75 - 47
Hapoel Gilboa Galil
33:20
3
75 - 50
Elitzur Kiryat Ata
35:25
3
75 - 53
Elitzur Kiryat Ata
36:21
2
77 - 53
Hapoel Gilboa Galil
36:44
2
79 - 53
Hapoel Gilboa Galil
37:03
1
80 - 53
Hapoel Gilboa Galil
37:31
1
81 - 53
Hapoel Gilboa Galil
38:01
2
83 - 53
Hapoel Gilboa Galil
38:41
3
83 - 56
Elitzur Kiryat Ata
39:02
2
85 - 56
Hapoel Gilboa Galil
39:27
2
85 - 58
Elitzur Kiryat Ata
39:59
1
85 - 59
Elitzur Kiryat Ata
39:59
1
85 - 60
Elitzur Kiryat Ata
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10 của trận đấu cuối cùng Hapoel Gilboa Galil trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
8 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Elitzur Kiryat Ata trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
- 8/28 (28.6%)
- 3 con trỏ
- 4/28 (14.3%)
- 23/37 (62.2%)
- 2 con trỏ
- 17/39 (43.6%)
- 15/21 (71%)
- Ném miễn phí
- 14/19 (73%)
- 48
- Lấy lại quả bóng
- 37
- 14
- Phản đòn tấn công
- 14
Thống kê người chơi

Lewis, Chavaughn
G

DIM
16
REB
5
HT
1
PHT
32:43
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
32:43
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/14
(36%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Lavy, Gur
F

DIM
14
REB
8
HT
2
PHT
22:07
Kính
14
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
22:07
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/6
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Perry, Darius
G

DIM
13
REB
2
HT
1
PHT
23:43
Kính
13
Ba con trỏ
2/8
(25%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
23:43
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Pruitt, Akia
F

DIM
13
REB
9
HT
2
PHT
33:31
Kính
13
Ba con trỏ
1/7
(14%)
Ném miễn phí
-
Phút
33:31
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

El-Amin, Ishmael
G

DIM
12
REB
2
HT
2
PHT
19:04
Kính
12
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
5/7
(71%)
Phút
19:04
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/8
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 160
- GP
- 160
- 82
- SP
- 78
Đối đầu
TTG
18/04/25
08:15
Elitzur Kiryat Ata
Hapoel Gilboa Galil

- 26
- 16
- 16
- 12

- 21
- 21
- 17
- 24
TTG
09/12/24
12:00
Hapoel Gilboa Galil
Elitzur Kiryat Ata

- 28
- 22
- 15
- 20

- 20
- 13
- 11
- 16
TTG
16/04/23
13:10
Hapoel Gilboa Galil
Elitzur Kiryat Ata

- 19
- 23
- 28
- 21

- 32
- 15
- 24
- 22
TTG
27/03/23
12:40
Hapoel Gilboa Galil
Elitzur Kiryat Ata

- 20
- 18
- 18
- 19

- 26
- 17
- 19
- 25
TTG
28/11/22
13:45
Elitzur Kiryat Ata
Hapoel Gilboa Galil

- 27
- 18
- 16
- 20

- 9
- 21
- 17
- 29
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 10 | 18 | 2280:2453 | 38 | |
2 | 28 | 9 | 19 | 2303:2358 | 37 | |
3 | 28 | 9 | 19 | 2205:2389 | 37 | |
4 | 28 | 4 | 24 | 2339:2661 | 32 |
# | Hình thức Super League | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 22 | 4 | 2333:2110 | 48 | |
2 | 26 | 23 | 3 | 2347:2015 | 48 | |
3 | 26 | 20 | 6 | 2281:2028 | 46 | |
4 | 26 | 15 | 11 | 2285:2326 | 41 | |
5 | 26 | 14 | 12 | 2111:2073 | 40 | |
6 | 26 | 13 | 13 | 2242:2175 | 39 | |
7 | 26 | 12 | 14 | 2198:2210 | 38 | |
8 | 26 | 12 | 14 | 2114:2114 | 38 | |
9 | 26 | 12 | 14 | 2193:2221 | 38 | |
10 | 26 | 11 | 15 | 2016:2114 | 37 | |
11 | 26 | 9 | 17 | 2139:2187 | 35 | |
12 | 26 | 8 | 18 | 2051:2238 | 34 | |
13 | 26 | 8 | 18 | 2109:2285 | 34 | |
14 | 26 | 3 | 23 | 2154:2477 | 29 |