Hapoel Galil Elyon vs Elitzur Kiryat Ata 18/03/2025
- 18/03/25 14:00
-
- 97 : 82
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

22
21
22
32
97

15
16
30
21
82
Quý 1
22
:
15
2
2 - 0
Hapoel Galil Elyon
0:26
2
4 - 0
Hapoel Galil Elyon
1:48
2
4 - 2
Elitzur Kiryat Ata
2:09
2
6 - 2
Hapoel Galil Elyon
2:35
2
8 - 2
Hapoel Galil Elyon
3:17
3
8 - 5
Elitzur Kiryat Ata
4:15
2
10 - 5
Hapoel Galil Elyon
4:38
1
11 - 5
Hapoel Galil Elyon
4:39
3
11 - 8
Elitzur Kiryat Ata
5:28
2
13 - 8
Hapoel Galil Elyon
5:46
2
15 - 8
Hapoel Galil Elyon
6:29
2
15 - 10
Elitzur Kiryat Ata
6:43
2
15 - 12
Elitzur Kiryat Ata
7:27
2
17 - 12
Hapoel Galil Elyon
7:50
3
17 - 15
Elitzur Kiryat Ata
8:09
3
20 - 15
Hapoel Galil Elyon
8:57
2
22 - 15
Hapoel Galil Elyon
9:25
Quý 2
21
:
16
3
25 - 15
Hapoel Galil Elyon
10:10
3
25 - 18
Elitzur Kiryat Ata
11:11
3
28 - 18
Hapoel Galil Elyon
11:32
1
28 - 19
Elitzur Kiryat Ata
12:09
1
29 - 19
Hapoel Galil Elyon
12:22
1
29 - 20
Elitzur Kiryat Ata
12:42
1
29 - 21
Elitzur Kiryat Ata
12:42
2
29 - 23
Elitzur Kiryat Ata
14:32
1
30 - 23
Hapoel Galil Elyon
14:51
1
31 - 23
Hapoel Galil Elyon
14:51
2
33 - 23
Hapoel Galil Elyon
15:35
2
33 - 25
Elitzur Kiryat Ata
16:25
3
36 - 25
Hapoel Galil Elyon
16:39
2
38 - 25
Hapoel Galil Elyon
17:02
3
38 - 28
Elitzur Kiryat Ata
17:52
2
40 - 28
Hapoel Galil Elyon
18:16
3
43 - 28
Hapoel Galil Elyon
19:27
3
43 - 31
Elitzur Kiryat Ata
19:59
Quý 3
22
:
30
2
43 - 33
Elitzur Kiryat Ata
20:17
2
43 - 35
Elitzur Kiryat Ata
20:54
2
45 - 35
Hapoel Galil Elyon
21:22
2
47 - 35
Hapoel Galil Elyon
22:02
2
47 - 37
Elitzur Kiryat Ata
22:41
2
49 - 37
Hapoel Galil Elyon
22:56
3
49 - 40
Elitzur Kiryat Ata
23:08
3
49 - 43
Elitzur Kiryat Ata
23:41
3
52 - 43
Hapoel Galil Elyon
23:48
3
55 - 43
Hapoel Galil Elyon
24:13
2
55 - 45
Elitzur Kiryat Ata
24:27
2
57 - 45
Hapoel Galil Elyon
24:50
1
57 - 46
Elitzur Kiryat Ata
25:29
1
57 - 47
Elitzur Kiryat Ata
26:08
1
57 - 48
Elitzur Kiryat Ata
26:08
2
59 - 48
Hapoel Galil Elyon
26:19
2
61 - 48
Hapoel Galil Elyon
26:34
3
61 - 51
Elitzur Kiryat Ata
26:53
2
63 - 51
Hapoel Galil Elyon
27:11
1
63 - 52
Elitzur Kiryat Ata
27:24
1
63 - 53
Elitzur Kiryat Ata
27:24
2
63 - 55
Elitzur Kiryat Ata
28:11
3
63 - 58
Elitzur Kiryat Ata
28:40
2
65 - 58
Hapoel Galil Elyon
29:41
3
65 - 61
Elitzur Kiryat Ata
29:59
Quý 4
32
:
21
2
65 - 63
Elitzur Kiryat Ata
30:25
1
66 - 63
Hapoel Galil Elyon
30:47
3
66 - 66
Elitzur Kiryat Ata
31:30
2
68 - 66
Hapoel Galil Elyon
31:49
1
69 - 66
Hapoel Galil Elyon
31:52
3
72 - 66
Hapoel Galil Elyon
32:33
2
72 - 68
Elitzur Kiryat Ata
32:54
3
75 - 68
Hapoel Galil Elyon
33:32
3
78 - 68
Hapoel Galil Elyon
33:38
3
78 - 71
Elitzur Kiryat Ata
33:59
2
80 - 71
Hapoel Galil Elyon
35:49
1
81 - 71
Hapoel Galil Elyon
35:52
1
82 - 71
Hapoel Galil Elyon
36:04
1
83 - 71
Hapoel Galil Elyon
36:22
1
84 - 71
Hapoel Galil Elyon
36:22
2
84 - 73
Elitzur Kiryat Ata
36:30
1
84 - 74
Elitzur Kiryat Ata
36:32
2
86 - 74
Hapoel Galil Elyon
36:53
2
88 - 74
Hapoel Galil Elyon
37:04
1
89 - 74
Hapoel Galil Elyon
37:08
1
90 - 74
Hapoel Galil Elyon
37:32
3
90 - 77
Elitzur Kiryat Ata
37:39
1
91 - 77
Hapoel Galil Elyon
37:49
1
91 - 78
Elitzur Kiryat Ata
38:09
1
91 - 79
Elitzur Kiryat Ata
38:09
2
93 - 79
Hapoel Galil Elyon
38:18
1
94 - 79
Hapoel Galil Elyon
39:04
1
95 - 79
Hapoel Galil Elyon
39:04
3
95 - 82
Elitzur Kiryat Ata
39:23
2
97 - 82
Hapoel Galil Elyon
39:38
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Hapoel Galil Elyon trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 9 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 10/22 (45.5%)
- 3 con trỏ
- 15/44 (34.1%)
- 26/42 (61.9%)
- 2 con trỏ
- 13/27 (48.1%)
- 15/19 (78%)
- Ném miễn phí
- 11/13 (84%)
- 36
- Lấy lại quả bóng
- 36
- 8
- Phản đòn tấn công
- 16
Thống kê người chơi

O'Reilly, Liam
G

DIM
21
REB
2
HT
9
PHT
37:04
Kính
21
Ba con trỏ
6/13
(46%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
37:04
Hai con trỏ
1/6
(17%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/19
(37%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Alkins, Rawle
G

DIM
19
REB
7
HT
5
PHT
29:34
Kính
19
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
29:34
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Carr, Marcus
G

DIM
18
REB
4
HT
7
PHT
32:01
Kính
18
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
32:01
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

De Sousa, Silvio
F

DIM
14
REB
8
HT
1
PHT
28:51
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
28:51
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Smith, Chris
G

DIM
14
REB
4
HT
2
PHT
30:37
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
30:37
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 171
- GP
- 171
- 86
- SP
- 85
Đối đầu
TTG
18/03/25
14:00
Hapoel Galil Elyon
Elitzur Kiryat Ata

- 22
- 21
- 22
- 32

- 15
- 16
- 30
- 21
TTG
23/12/24
11:30
Elitzur Kiryat Ata
Hapoel Galil Elyon

- 19
- 20
- 22
- 24

- 12
- 19
- 17
- 16
TTG
11/03/24
14:00
Hapoel Galil Elyon
Elitzur Kiryat Ata

- 19
- 22
- 22
- 20

- 23
- 24
- 26
- 20
TTG
21/12/23
12:30
Elitzur Kiryat Ata
Hapoel Galil Elyon

- 25
- 17
- 19
- 20

- 22
- 28
- 22
- 23
TTG
06/02/23
13:00
Hapoel Galil Elyon
Elitzur Kiryat Ata

- 21
- 24
- 17
- 30

- 32
- 20
- 21
- 13
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 13 | 19 | 2601:2762 | 45 | |
2 | 32 | 12 | 20 | 2645:2678 | 44 | |
3 | 32 | 11 | 21 | 2544:2730 | 43 | |
4 | 32 | 4 | 28 | 2685:3039 | 36 |
# | Hình thức Super League | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 22 | 4 | 2333:2110 | 48 | |
2 | 26 | 23 | 3 | 2347:2015 | 48 | |
3 | 26 | 20 | 6 | 2281:2028 | 46 | |
4 | 26 | 15 | 11 | 2285:2326 | 41 | |
5 | 26 | 14 | 12 | 2111:2073 | 40 | |
6 | 26 | 13 | 13 | 2242:2175 | 39 | |
7 | 26 | 12 | 14 | 2198:2210 | 38 | |
8 | 26 | 12 | 14 | 2114:2114 | 38 | |
9 | 26 | 12 | 14 | 2193:2221 | 38 | |
10 | 26 | 11 | 15 | 2016:2114 | 37 | |
11 | 26 | 9 | 17 | 2139:2187 | 35 | |
12 | 26 | 8 | 18 | 2051:2238 | 34 | |
13 | 26 | 8 | 18 | 2109:2285 | 34 | |
14 | 26 | 3 | 23 | 2154:2477 | 29 |