Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nadezhda Orenburg (Nữ) vs Dynamo Kursk (Nữ) 28/02/2025

1
2
3
4
T
Nadezhda Orenburg (Nữ)
21
21
9
14
65
Dynamo Kursk (Nữ)
17
17
16
16
66
Nadezhda Orenburg (Nữ) ORE

Chi tiết trận đấu

Dynamo Kursk (Nữ) KUR
Quý 1
21 : 17
3
0 - 3
Dynamo Kursk (Nữ)
0:25
2
2 - 3
Nadezhda Orenburg (Nữ)
1:33
2
4 - 3
Nadezhda Orenburg (Nữ)
2:31
1
5 - 3
Nadezhda Orenburg (Nữ)
2:31
2
7 - 3
Nadezhda Orenburg (Nữ)
2:42
2
7 - 5
Dynamo Kursk (Nữ)
3:09
1
8 - 5
Nadezhda Orenburg (Nữ)
3:30
1
9 - 5
Nadezhda Orenburg (Nữ)
3:30
2
9 - 7
Dynamo Kursk (Nữ)
3:45
2
11 - 7
Nadezhda Orenburg (Nữ)
4:00
2
13 - 7
Nadezhda Orenburg (Nữ)
4:18
2
13 - 9
Dynamo Kursk (Nữ)
5:26
1
14 - 9
Nadezhda Orenburg (Nữ)
6:49
2
14 - 11
Dynamo Kursk (Nữ)
7:05
3
17 - 11
Nadezhda Orenburg (Nữ)
7:22
2
19 - 11
Nadezhda Orenburg (Nữ)
7:55
1
19 - 12
Dynamo Kursk (Nữ)
8:16
1
19 - 13
Dynamo Kursk (Nữ)
8:16
1
19 - 14
Dynamo Kursk (Nữ)
8:56
1
19 - 15
Dynamo Kursk (Nữ)
8:56
1
20 - 15
Nadezhda Orenburg (Nữ)
9:38
1
21 - 15
Nadezhda Orenburg (Nữ)
9:38
2
21 - 17
Dynamo Kursk (Nữ)
9:54
Quý 2
21 : 17
2
21 - 19
Dynamo Kursk (Nữ)
10:28
2
23 - 19
Nadezhda Orenburg (Nữ)
11:03
2
23 - 21
Dynamo Kursk (Nữ)
11:37
2
25 - 21
Nadezhda Orenburg (Nữ)
12:07
2
27 - 21
Nadezhda Orenburg (Nữ)
12:39
2
27 - 23
Dynamo Kursk (Nữ)
12:59
2
29 - 23
Nadezhda Orenburg (Nữ)
13:45
3
29 - 26
Dynamo Kursk (Nữ)
14:19
2
31 - 26
Nadezhda Orenburg (Nữ)
14:34
2
31 - 28
Dynamo Kursk (Nữ)
15:51
2
33 - 28
Nadezhda Orenburg (Nữ)
16:17
2
33 - 30
Dynamo Kursk (Nữ)
16:31
3
36 - 30
Nadezhda Orenburg (Nữ)
17:19
1
36 - 31
Dynamo Kursk (Nữ)
17:26
1
36 - 32
Dynamo Kursk (Nữ)
17:26
2
38 - 32
Nadezhda Orenburg (Nữ)
17:43
2
40 - 32
Nadezhda Orenburg (Nữ)
18:14
2
40 - 34
Dynamo Kursk (Nữ)
18:45
2
42 - 34
Nadezhda Orenburg (Nữ)
19:59
Quý 3
9 : 16
2
42 - 36
Dynamo Kursk (Nữ)
23:30
1
42 - 37
Dynamo Kursk (Nữ)
24:11
3
45 - 37
Nadezhda Orenburg (Nữ)
24:33
3
45 - 40
Dynamo Kursk (Nữ)
25:18
2
47 - 40
Nadezhda Orenburg (Nữ)
26:21
3
47 - 43
Dynamo Kursk (Nữ)
26:48
2
49 - 43
Nadezhda Orenburg (Nữ)
27:11
3
49 - 46
Dynamo Kursk (Nữ)
27:33
2
49 - 48
Dynamo Kursk (Nữ)
28:05
2
51 - 48
Nadezhda Orenburg (Nữ)
28:36
2
51 - 50
Dynamo Kursk (Nữ)
29:59
Quý 4
14 : 16
3
51 - 53
Dynamo Kursk (Nữ)
30:24
2
53 - 53
Nadezhda Orenburg (Nữ)
30:48
2
55 - 53
Nadezhda Orenburg (Nữ)
31:55
2
57 - 53
Nadezhda Orenburg (Nữ)
32:36
2
59 - 53
Nadezhda Orenburg (Nữ)
33:19
2
61 - 53
Nadezhda Orenburg (Nữ)
34:08
2
61 - 55
Dynamo Kursk (Nữ)
34:28
2
61 - 57
Dynamo Kursk (Nữ)
35:28
2
63 - 57
Nadezhda Orenburg (Nữ)
35:52
3
63 - 60
Dynamo Kursk (Nữ)
36:43
3
63 - 63
Dynamo Kursk (Nữ)
39:07
1
64 - 63
Nadezhda Orenburg (Nữ)
39:17
1
65 - 63
Nadezhda Orenburg (Nữ)
39:17
1
65 - 64
Dynamo Kursk (Nữ)
39:24
1
65 - 65
Dynamo Kursk (Nữ)
39:59
1
65 - 66
Dynamo Kursk (Nữ)
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Nadezhda Orenburg (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Dynamo Kursk (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nadezhda Orenburg (Nữ)
Nadezhda Orenburg (Nữ)
Dynamo Kursk (Nữ)
Dynamo Kursk (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 134
  • GP
  • 134
  • 68
  • SP
  • 66
TTG 22/03/25 10:00
Dynamo Kursk (Nữ) Dynamo Kursk (Nữ)
  • 17
  • 17
  • 14
  • 3
51
Nadezhda Orenburg (Nữ) Nadezhda Orenburg (Nữ)
  • 16
  • 18
  • 8
  • 16
58
TTG 28/02/25 09:00
Nadezhda Orenburg (Nữ) Nadezhda Orenburg (Nữ)
  • 21
  • 21
  • 9
  • 14
65
Dynamo Kursk (Nữ) Dynamo Kursk (Nữ)
  • 17
  • 17
  • 16
  • 16
66
TTG 20/12/24 11:00
Dynamo Kursk (Nữ) Dynamo Kursk (Nữ)
  • 26
  • 13
  • 16
  • 20
75
Nadezhda Orenburg (Nữ) Nadezhda Orenburg (Nữ)
  • 23
  • 15
  • 14
  • 23
75
TTG 16/12/24 09:00
Nadezhda Orenburg (Nữ) Nadezhda Orenburg (Nữ)
  • 21
  • 19
  • 19
  • 22
81
Dynamo Kursk (Nữ) Dynamo Kursk (Nữ)
  • 17
  • 12
  • 30
  • 13
72
TTG 05/12/24 09:00
Nadezhda Orenburg (Nữ) Nadezhda Orenburg (Nữ)
  • 15
  • 11
  • 14
  • 21
61
Dynamo Kursk (Nữ) Dynamo Kursk (Nữ)
  • 12
  • 17
  • 20
  • 18
67
Nadezhda Orenburg (Nữ) ORE

Bảng xếp hạng

Dynamo Kursk (Nữ) KUR
# Hình thức Premier League, Women 24/25 TCDC T Đ TD K
1 20 19 1 1681:1223 39
2 20 14 6 1390:1326 34
3 20 13 7 1462:1271 33
4 20 13 7 1416:1376 33
5 20 12 8 1407:1293 32
6 20 10 10 1298:1319 30
7 20 9 11 1331:1411 29
8 20 7 13 1307:1418 27
9 20 7 13 1293:1417 27
10 20 4 16 1190:1452 24
11 20 2 18 1214:1483 22
# Hình thức Premier League, Women 24/25, Placement 1-6 TCDC T Đ TD K
1 10 10 0 854:620 20
2 10 5 5 693:673 15
3 10 5 5 675:678 15
4 10 5 5 677:708 15
5 10 3 7 649:758 13
6 10 2 8 669:780 12

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Hai 2025, 09:00