Ruanda vs Cộng hòa Dân chủ Congo 24/08/2021
- 24/08/21 12:00
-
- 82 : 68
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

24
19
14
25
82

15
19
21
13
68
Quý 1
24
:
15
3
3 - 0
Ruanda
0:22
3
3 - 3
Cộng hòa Dân chủ Congo
2:27
1
3 - 4
Cộng hòa Dân chủ Congo
2:27
2
5 - 4
Ruanda
2:27
2
5 - 6
Cộng hòa Dân chủ Congo
2:27
1
5 - 7
Cộng hòa Dân chủ Congo
2:27
2
7 - 7
Ruanda
2:27
2
7 - 9
Cộng hòa Dân chủ Congo
4:02
2
7 - 11
Cộng hòa Dân chủ Congo
4:29
3
10 - 11
Ruanda
6:00
2
12 - 11
Ruanda
6:11
3
15 - 11
Ruanda
6:38
3
18 - 11
Ruanda
7:03
3
21 - 11
Ruanda
8:17
1
21 - 12
Cộng hòa Dân chủ Congo
9:15
1
21 - 13
Cộng hòa Dân chủ Congo
9:15
3
24 - 13
Ruanda
9:46
2
24 - 15
Cộng hòa Dân chủ Congo
9:52
Quý 2
19
:
19
2
24 - 17
Cộng hòa Dân chủ Congo
10:24
3
27 - 17
Ruanda
10:45
2
27 - 19
Cộng hòa Dân chủ Congo
11:42
1
27 - 20
Cộng hòa Dân chủ Congo
12:18
3
30 - 20
Ruanda
12:32
2
30 - 22
Cộng hòa Dân chủ Congo
13:00
1
30 - 23
Cộng hòa Dân chủ Congo
13:32
1
30 - 24
Cộng hòa Dân chủ Congo
13:32
2
32 - 24
Ruanda
13:49
2
32 - 26
Cộng hòa Dân chủ Congo
13:56
2
32 - 28
Cộng hòa Dân chủ Congo
14:15
3
35 - 28
Ruanda
14:45
3
38 - 28
Ruanda
15:03
2
40 - 28
Ruanda
16:13
3
43 - 28
Ruanda
16:37
3
43 - 31
Cộng hòa Dân chủ Congo
17:16
3
43 - 34
Cộng hòa Dân chủ Congo
18:17
Quý 3
14
:
21
2
43 - 36
Cộng hòa Dân chủ Congo
20:31
2
43 - 38
Cộng hòa Dân chủ Congo
22:04
1
43 - 39
Cộng hòa Dân chủ Congo
22:04
2
43 - 41
Cộng hòa Dân chủ Congo
22:31
3
46 - 41
Ruanda
23:22
2
46 - 43
Cộng hòa Dân chủ Congo
23:48
2
48 - 43
Ruanda
24:14
2
48 - 45
Cộng hòa Dân chủ Congo
24:20
2
50 - 45
Ruanda
26:15
2
50 - 47
Cộng hòa Dân chủ Congo
26:18
2
50 - 49
Cộng hòa Dân chủ Congo
27:33
1
50 - 50
Cộng hòa Dân chủ Congo
27:33
2
52 - 50
Ruanda
28:20
2
52 - 52
Cộng hòa Dân chủ Congo
29:28
1
52 - 53
Cộng hòa Dân chủ Congo
29:28
3
55 - 53
Ruanda
29:46
2
57 - 53
Ruanda
29:51
1
57 - 54
Cộng hòa Dân chủ Congo
29:59
1
57 - 55
Cộng hòa Dân chủ Congo
29:59
Quý 4
25
:
13
2
59 - 55
Ruanda
31:31
1
60 - 55
Ruanda
31:31
2
60 - 57
Cộng hòa Dân chủ Congo
31:42
2
62 - 57
Ruanda
31:55
2
62 - 59
Cộng hòa Dân chủ Congo
32:29
3
65 - 59
Ruanda
33:35
1
66 - 59
Ruanda
34:00
1
67 - 59
Ruanda
34:00
1
67 - 60
Cộng hòa Dân chủ Congo
34:13
2
69 - 60
Ruanda
34:47
2
69 - 62
Cộng hòa Dân chủ Congo
35:00
2
69 - 64
Cộng hòa Dân chủ Congo
35:11
2
69 - 66
Cộng hòa Dân chủ Congo
35:37
1
70 - 66
Ruanda
35:59
2
72 - 66
Ruanda
37:07
1
73 - 66
Ruanda
37:15
1
74 - 66
Ruanda
37:15
1
75 - 66
Ruanda
38:22
3
78 - 66
Ruanda
38:46
2
78 - 68
Cộng hòa Dân chủ Congo
39:19
1
79 - 68
Ruanda
39:23
1
80 - 68
Ruanda
39:23
1
81 - 68
Ruanda
39:32
1
82 - 68
Ruanda
39:32
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 152
- GP
- 152
- 82
- SP
- 70
Đối đầu
TTG
16/07/23
10:00
Cộng hòa Dân chủ Congo
Ruanda

- 17
- 16
- 29
- 11

- 19
- 19
- 19
- 25
TTG
24/08/21
12:00
Ruanda
Cộng hòa Dân chủ Congo

- 24
- 19
- 14
- 25

- 15
- 19
- 21
- 13
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 225:215 | 5 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 227:218 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 212:206 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 2 | 196:221 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 237:178 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 231:229 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 192:221 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 2 | 168:200 | 4 |