România vs Đan Mạch 01/08/2022
- 01/08/22 09:00
-
- 55 : 52
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

12
16
11
16
55

11
14
11
16
52
Quý 1
12
:
11
2
2 - 0
România
2
3 - 0
România
2
3 - 2
Đan Mạch
2
5 - 2
România
2
5 - 4
Đan Mạch
2
5 - 6
Đan Mạch
2
5 - 8
Đan Mạch
2
5 - 9
Đan Mạch
2
7 - 9
România
2
9 - 9
România
2
9 - 11
Đan Mạch
2
12 - 11
România
Quý 2
16
:
14
2
15 - 11
România
2
17 - 11
România
2
19 - 13
Đan Mạch
2
21 - 13
România
2
21 - 15
Đan Mạch
2
21 - 16
Đan Mạch
2
21 - 18
Đan Mạch
2
21 - 19
Đan Mạch
2
21 - 20
Đan Mạch
2
24 - 20
România
2
24 - 21
Đan Mạch
2
26 - 21
România
2
26 - 22
Đan Mạch
2
26 - 25
Đan Mạch
2
28 - 25
România
Quý 3
11
:
11
2
28 - 27
Đan Mạch
2
29 - 29
Đan Mạch
2
31 - 31
Đan Mạch
2
33 - 34
Đan Mạch
2
33 - 36
Đan Mạch
2
35 - 36
România
2
37 - 36
România
2
39 - 36
România
Quý 4
16
:
16
2
42 - 36
România
2
42 - 39
Đan Mạch
2
44 - 41
Đan Mạch
2
47 - 41
România
2
47 - 42
Đan Mạch
2
47 - 44
Đan Mạch
2
50 - 44
România
2
51 - 44
România
2
51 - 46
Đan Mạch
2
53 - 46
România
2
53 - 48
Đan Mạch
2
53 - 49
Đan Mạch
2
53 - 50
Đan Mạch
2
53 - 52
Đan Mạch
2
55 - 52
România
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 114
- GP
- 114
- 59
- SP
- 55
Đối đầu
TTG
11/08/24
11:00
Đan Mạch
România

- 18
- 9
- 22
- 10

- 23
- 13
- 7
- 20
TTG
01/08/22
09:00
România
Đan Mạch

- 12
- 16
- 11
- 16

- 11
- 14
- 11
- 16
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 291:159 | 8 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 299:194 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 239:276 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 233:260 | 5 | |
5 | 4 | 0 | 4 | 179:352 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 242:128 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 184:214 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 170:214 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 158:198 | 3 |