Hobart Chargers (Nữ) vs Dandenong Rangers (Nữ) 12/04/2024
- 12/04/24 04:00
-
- 60 : 79
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

18
14
17
11
60

19
18
23
19
79
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Hobart Chargers (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 8 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 150
- GP
- 150
- 72
- SP
- 77
Đối đầu
TTG
12/04/24
04:00
Hobart Chargers (Nữ)
Dandenong Rangers (Nữ)

- 18
- 14
- 17
- 11

- 19
- 18
- 23
- 19
TTG
15/04/23
04:00
Dandenong Rangers (Nữ)
Hobart Chargers (Nữ)

- 26
- 13
- 17
- 23

- 15
- 11
- 20
- 19
TTG
01/07/22
04:00
Hobart Chargers (Nữ)
Dandenong Rangers (Nữ)

- 17
- 22
- 20
- 18

- 15
- 16
- 13
- 20
TTG
22/05/21
04:00
Dandenong Rangers (Nữ)
Hobart Chargers (Nữ)

- 24
- 22
- 23
- 24

- 32
- 25
- 8
- 7
TTG
14/07/18
22:00
Dandenong Rangers (Nữ)
Hobart Chargers (Nữ)

- 17
- 17
- 22
- 17

- 23
- 21
- 17
- 28
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 20 | 2 | 1862:1566 | |
2 | 22 | 19 | 3 | 1676:1422 | |
3 | 22 | 16 | 6 | 1774:1566 | |
4 | 22 | 14 | 8 | 1716:1536 | |
5 | 22 | 14 | 8 | 1626:1653 | |
6 | 22 | 14 | 8 | 1688:1588 | |
7 | 22 | 13 | 9 | 1729:1690 | |
8 | 22 | 12 | 10 | 1770:1687 | |
9 | 22 | 12 | 10 | 1919:1727 | |
10 | 22 | 11 | 11 | 1826:1798 | |
11 | 22 | 11 | 11 | 1666:1663 | |
12 | 22 | 9 | 13 | 1687:1741 | |
13 | 22 | 9 | 13 | 1679:1738 | |
14 | 22 | 8 | 14 | 1593:1681 | |
15 | 22 | 7 | 15 | 1681:1829 | |
16 | 22 | 6 | 16 | 1544:1791 | |
17 | 22 | 5 | 17 | 1527:1766 | |
18 | 22 | 5 | 17 | 1642:1888 | |
19 | 22 | 4 | 18 | 1531:1806 |