Toronto Raptors vs Đội bóng rổ Dallas Mavericks 28/02/2024
- 28/02/24 19:30
-
- 125 : 136
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

34
33
25
33
125

36
30
40
30
136
Quý 1
34
:
36
3
3 - 0
Barrett, RJ
0:32
3
6 - 0
Trent Jr., Gary
0:52
2
6 - 2
Irving, Kyrie
1:04
3
6 - 5
Washington Jr., P.J.
1:24
2
8 - 5
Barrett, RJ
1:40
3
8 - 8
Washington Jr., P.J.
1:50
2
10 - 8
Poeltl, Jakob
2:10
2
12 - 8
Barnes, Scottie
2:57
2
12 - 10
Washington Jr., P.J.
3:16
2
12 - 12
Irving, Kyrie
3:39
2
14 - 12
Quickley, Immanuel
3:53
1
14 - 13
Doncic, Luka
4:30
1
14 - 14
Doncic, Luka
4:30
2
14 - 16
Washington Jr., P.J.
4:56
2
16 - 16
Barnes, Scottie
5:11
2
16 - 18
Doncic, Luka
5:34
1
17 - 18
Trent Jr., Gary
5:45
1
18 - 18
Trent Jr., Gary
5:45
2
20 - 18
Poeltl, Jakob
6:05
1
21 - 18
Poeltl, Jakob
6:05
2
23 - 18
Quickley, Immanuel
6:32
2
25 - 18
Barrett, RJ
7:27
1
25 - 19
Hardaway Jr., Tim
7:47
1
25 - 20
Hardaway Jr., Tim
7:47
3
25 - 23
Washington Jr., P.J.
8:10
2
25 - 25
Gafford, Daniel
8:38
2
27 - 25
Dick, Gradey
9:02
2
27 - 27
Doncic, Luka
9:10
3
27 - 30
Hardaway Jr., Tim
9:55
2
27 - 32
Gafford, Daniel
10:35
3
30 - 32
Dick, Gradey
10:45
2
30 - 34
Gafford, Daniel
11:03
1
31 - 34
Brown, Bruce
11:08
1
32 - 34
Brown, Bruce
11:08
2
32 - 36
Gafford, Daniel
11:23
2
34 - 36
Olynyk, Kelly
11:51
Quý 2
33
:
30
2
34 - 38
Lively II, Dereck
12:22
1
35 - 38
Brown, Bruce
12:33
2
37 - 38
Dick, Gradey
12:38
1
37 - 39
Irving, Kyrie
13:34
1
37 - 40
Irving, Kyrie
13:34
2
39 - 40
Olynyk, Kelly
14:00
3
39 - 43
Doncic, Luka
14:14
2
39 - 45
Doncic, Luka
14:42
1
39 - 46
Doncic, Luka
14:42
2
41 - 46
Barnes, Scottie
14:49
1
42 - 46
Barnes, Scottie
15:46
3
45 - 46
Trent Jr., Gary
15:57
1
45 - 47
Doncic, Luka
16:13
1
45 - 48
Doncic, Luka
16:13
3
48 - 48
Quickley, Immanuel
16:27
2
50 - 48
Olynyk, Kelly
16:58
1
50 - 49
Irving, Kyrie
17:58
1
50 - 50
Irving, Kyrie
17:58
3
50 - 53
Hardaway Jr., Tim
18:19
1
51 - 53
Quickley, Immanuel
18:28
1
52 - 53
Barrett, RJ
18:48
3
52 - 56
Hardaway Jr., Tim
19:26
2
54 - 56
Barnes, Scottie
19:41
3
57 - 56
Quickley, Immanuel
20:04
3
57 - 59
Hardaway Jr., Tim
20:20
2
59 - 59
Barnes, Scottie
20:56
3
59 - 62
Green, Josh
21:10
3
62 - 62
Quickley, Immanuel
21:23
2
62 - 64
Gafford, Daniel
21:38
2
62 - 66
Green, Josh
22:02
1
63 - 66
Barrett, RJ
22:49
1
64 - 66
Barrett, RJ
22:49
2
66 - 66
Barrett, RJ
23:02
1
65 - 66
Barrett, RJ
23:02
Quý 3
25
:
40
2
67 - 68
Lively II, Dereck
24:24
3
70 - 68
Barrett, RJ
24:40
2
72 - 68
Barnes, Scottie
25:14
3
72 - 71
Irving, Kyrie
25:28
2
72 - 73
Lively II, Dereck
25:59
2
74 - 73
Poeltl, Jakob
26:17
2
74 - 75
Lively II, Dereck
26:28
2
76 - 75
Barrett, RJ
26:51
3
79 - 75
Quickley, Immanuel
27:26
3
79 - 78
Washington Jr., P.J.
27:47
2
79 - 80
Irving, Kyrie
28:06
1
79 - 81
Irving, Kyrie
28:06
1
79 - 82
Lively II, Dereck
28:23
2
79 - 84
Doncic, Luka
28:31
2
81 - 84
Poeltl, Jakob
29:33
2
81 - 86
Doncic, Luka
30:16
2
83 - 86
Trent Jr., Gary
30:32
2
83 - 88
Washington Jr., P.J.
31:08
3
83 - 91
Exum, Dante
31:26
3
86 - 91
Olynyk, Kelly
31:45
2
86 - 93
Doncic, Luka
32:49
2
86 - 95
Gafford, Daniel
33:03
1
86 - 96
Gafford, Daniel
33:03
2
86 - 98
Doncic, Luka
33:35
2
86 - 100
Doncic, Luka
34:03
2
88 - 100
Olynyk, Kelly
34:18
1
88 - 101
Doncic, Luka
34:31
1
89 - 101
Olynyk, Kelly
35:00
1
90 - 101
Olynyk, Kelly
35:00
2
90 - 103
Hardaway Jr., Tim
35:11
1
91 - 103
Brown, Bruce
35:32
1
92 - 103
Brown, Bruce
35:32
3
92 - 106
Jones Jr., Derrick
35:54
Quý 4
33
:
30
1
92 - 107
Exum, Dante
36:12
2
94 - 107
Barnes, Scottie
36:31
2
94 - 109
Irving, Kyrie
36:47
2
96 - 109
Poeltl, Jakob
37:05
2
98 - 109
Barnes, Scottie
37:30
2
98 - 111
Irving, Kyrie
38:06
2
100 - 111
Poeltl, Jakob
38:20
3
100 - 114
Irving, Kyrie
38:36
2
102 - 114
Barnes, Scottie
39:28
2
102 - 116
Irving, Kyrie
39:40
2
104 - 116
Poeltl, Jakob
39:52
2
104 - 118
Irving, Kyrie
40:37
2
106 - 118
Quickley, Immanuel
40:48
2
106 - 120
Jones Jr., Derrick
41:11
2
108 - 120
Quickley, Immanuel
41:26
2
108 - 122
Irving, Kyrie
41:47
2
110 - 122
Barrett, RJ
43:16
2
110 - 124
Irving, Kyrie
43:38
3
113 - 124
Quickley, Immanuel
43:53
2
113 - 126
Doncic, Luka
44:33
1
113 - 127
Doncic, Luka
44:33
3
116 - 127
Barrett, RJ
44:47
2
116 - 129
Doncic, Luka
45:19
1
117 - 129
Trent Jr., Gary
45:31
1
118 - 129
Poeltl, Jakob
46:01
2
120 - 129
Quickley, Immanuel
46:34
3
120 - 132
Washington Jr., P.J.
46:46
2
120 - 134
Washington Jr., P.J.
47:17
1
121 - 134
Quickley, Immanuel
47:20
1
122 - 134
Quickley, Immanuel
47:20
2
122 - 136
Lawson, A.J.
47:37
3
125 - 136
Barrett, RJ
47:46
Tải thêm
Phỏng đoán
3 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
3 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
- 13/35 (37.1%)
- 3 con trỏ
- 15/43 (34.9%)
- 33/63 (52.4%)
- 2 con trỏ
- 37/53 (69.8%)
- 20/30 (66%)
- Ném miễn phí
- 17/21 (80%)
- 44
- Lấy lại quả bóng
- 50
- 12
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi

Doncic, Luka
F-G

DIM
30
REB
11
HT
16
PHT
35:37
Kính
30
Ba con trỏ
1/8
(13%)
Ném miễn phí
7/9
(78%)
Phút
35:37
Hai con trỏ
10/15
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/23
(48%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
16
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Irving, Kyrie
G

DIM
29
REB
1
HT
3
PHT
35:28
Kính
29
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
35:28
Hai con trỏ
9/14
(64%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/20
(55%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Quickley, Immanuel
G

DIM
28
REB
5
HT
9
PHT
38:06
Kính
28
Ba con trỏ
5/11
(45%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
38:06
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/18
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Barrett, RJ
F-G

DIM
26
REB
5
HT
6
PHT
34:32
Kính
26
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
4/9
(44%)
Phút
34:32
Hai con trỏ
5/10
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Washington Jr., P.J.
F

DIM
23
REB
6
HT
-
PHT
31:29
Kính
23
Ba con trỏ
5/10
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
31:29
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 235
- GP
- 235
- 115
- SP
- 120
Đối đầu
TTG
11/04/25
20:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Toronto Raptors

- 35
- 31
- 30
- 28

- 25
- 13
- 29
- 35
TTG
07/12/24
19:30
Toronto Raptors
Đội bóng rổ Dallas Mavericks

- 28
- 26
- 33
- 31

- 35
- 35
- 30
- 25
TTG
28/02/24
19:30
Toronto Raptors
Đội bóng rổ Dallas Mavericks

- 34
- 33
- 25
- 33

- 36
- 30
- 40
- 30
TTG
08/11/23
20:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Toronto Raptors

- 33
- 25
- 30
- 28

- 27
- 35
- 37
- 28
TTG
26/11/22
17:00
Toronto Raptors
Đội bóng rổ Dallas Mavericks

- 24
- 30
- 27
- 24

- 29
- 23
- 21
- 27
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 64 | 18 | 9887:8957 | |
2 | 82 | 50 | 32 | 9249:8873 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9397:9147 | |
4 | 82 | 32 | 50 | 9050:9287 | |
5 | 82 | 25 | 57 | 9213:9741 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 49 | 33 | 9756:9541 | |
2 | 82 | 48 | 34 | 9236:9038 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 10110:9860 | |
4 | 82 | 39 | 43 | 9206:9324 | |
5 | 82 | 14 | 68 | 9010:9757 |