Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng rổ Dallas Mavericks vs Philadelphia 76ers 10/07/2023

1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
24
25
25
37
111
Philadelphia 76ers
31
31
27
14
103
Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL

Chi tiết trận đấu

Philadelphia 76ers PHI
Quý 1
24 : 31
2
2 - 0
Lively II, Dereck
2:50
2
4 - 0
McKinley Wright
3:16
1
5 - 0
McKinley Wright
3:16
3
5 - 3
King, Louis
3:27
3
5 - 6
Smart, Ja'Vonte
3:50
3
5 - 9
King, Louis
4:23
2
5 - 11
Smart, Ja'Vonte
4:54
1
6 - 11
Hardy, Jaden
5:12
2
6 - 13
Petrusev, Filip
5:22
2
6 - 15
Smith, Terquavion
5:40
1
7 - 15
Lawson, A.J.
6:04
1
8 - 15
Lawson, A.J.
6:04
2
10 - 15
Lawson, A.J.
6:20
2
10 - 17
Council IV, Ricky
6:33
1
10 - 18
Council IV, Ricky
6:33
2
10 - 20
Petrusev, Filip
6:44
1
10 - 21
Petrusev, Filip
6:44
2
12 - 21
Silva, Chris
7:05
1
13 - 21
Silva, Chris
7:05
2
15 - 21
McKinley Wright
7:37
2
15 - 23
Greg Brown
8:18
1
16 - 23
Lawson, A.J.
8:48
2
18 - 23
Silva, Chris
9:09
2
18 - 25
Steward, DJ
9:23
1
18 - 26
Greg Brown
9:47
Quý 2
25 : 31
2
20 - 26
Miles Jr., Mike
10:06
2
20 - 28
Steward, DJ
10:17
1
20 - 29
Steward, DJ
11:00
2
22 - 29
Randolph, Brandon
11:24
2
22 - 31
Steward, DJ
11:31
1
23 - 31
Miles Jr., Mike
11:50
1
24 - 31
Miles Jr., Mike
11:50
1
25 - 31
Prosper, Olivier-Maxence
14:50
3
25 - 34
Smith, Terquavion
15:03
2
27 - 34
Moore, Taze
15:13
1
27 - 35
Council IV, Ricky
15:40
1
27 - 36
Council IV, Ricky
15:40
1
28 - 36
Hardy, Jaden
15:52
1
29 - 36
Hardy, Jaden
15:52
3
32 - 36
Moore, Taze
16:15
3
32 - 39
Smith, Terquavion
16:47
2
34 - 39
Lively II, Dereck
17:28
2
34 - 41
Smith, Terquavion
18:07
1
34 - 42
Smith, Terquavion
18:07
2
36 - 42
Moore, Taze
18:49
3
36 - 45
King, Louis
19:04
2
36 - 47
Smart, Ja'Vonte
19:35
2
38 - 47
McKinley Wright
19:47
2
38 - 49
Smart, Ja'Vonte
19:59
Quý 3
25 : 27
2
40 - 49
McKinley Wright
20:11
1
40 - 50
Smart, Ja'Vonte
20:21
1
40 - 51
Steward, DJ
20:59
1
40 - 52
Steward, DJ
20:59
3
43 - 52
Key, Braxton
21:24
2
43 - 54
Greg Brown
21:42
1
44 - 54
Prosper, Olivier-Maxence
21:50
1
45 - 54
Prosper, Olivier-Maxence
21:50
1
46 - 54
Hardy, Jaden
22:06
1
47 - 54
Hardy, Jaden
22:06
3
47 - 57
Tucker, Jordan
22:22
2
49 - 57
Prosper, Olivier-Maxence
22:36
2
49 - 59
Tucker, Jordan
22:52
3
49 - 62
Smith, Terquavion
23:30
1
49 - 63
Petrusev, Filip
26:47
2
49 - 65
Petrusev, Filip
27:13
2
49 - 67
Smart, Ja'Vonte
28:33
3
52 - 67
McKinley Wright
28:45
1
53 - 67
McKinley Wright
29:08
1
53 - 68
Smart, Ja'Vonte
29:09
2
53 - 70
Petrusev, Filip
29:19
2
55 - 70
Lively II, Dereck
29:37
2
57 - 70
Lawson, A.J.
29:55
2
59 - 70
Hardy, Jaden
30:21
2
61 - 70
Key, Braxton
30:43
1
61 - 71
Greg Brown
30:59
1
62 - 71
Miles Jr., Mike
31:18
1
63 - 71
Miles Jr., Mike
31:18
2
63 - 73
Greg Brown
31:57
3
66 - 73
Hardy, Jaden
32:11
1
67 - 73
Hardy, Jaden
32:11
2
67 - 75
Steward, DJ
32:31
2
69 - 75
Key, Braxton
33:04
2
69 - 77
Smith, Terquavion
33:13
2
69 - 79
Tubelis, Azuolas
33:35
1
69 - 80
Tubelis, Azuolas
33:35
3
69 - 83
Steward, DJ
34:16
2
69 - 85
Steward, DJ
34:37
1
69 - 86
Steward, DJ
34:37
3
72 - 86
Walker, Jordan
35:03
3
72 - 89
Steward, DJ
35:19
2
74 - 89
Moore, Taze
35:28
Quý 4
37 : 14
2
74 - 91
Council IV, Ricky
38:22
2
76 - 91
Hardy, Jaden
38:50
1
77 - 91
Prosper, Olivier-Maxence
39:19
1
78 - 91
Prosper, Olivier-Maxence
39:19
2
80 - 91
Hardy, Jaden
39:45
2
82 - 91
Randolph, Brandon
40:07
2
82 - 93
Smith, Terquavion
40:23
3
85 - 93
Hardy, Jaden
40:39
1
86 - 93
Hardy, Jaden
41:02
1
87 - 93
Hardy, Jaden
41:02
2
89 - 93
Miles Jr., Mike
41:12
2
89 - 95
Petrusev, Filip
41:32
2
91 - 95
Miles Jr., Mike
41:59
2
91 - 97
Smart, Ja'Vonte
42:10
1
92 - 97
Hardy, Jaden
42:25
1
93 - 97
Hardy, Jaden
42:25
2
95 - 97
Moore, Taze
42:58
3
95 - 100
Steward, DJ
43:08
3
98 - 100
Walker, Jordan
43:22
1
99 - 100
Lawson, A.J.
43:46
1
100 - 100
Lawson, A.J.
43:46
2
102 - 100
Key, Braxton
44:11
2
104 - 100
Moore, Taze
44:56
1
104 - 101
Steward, DJ
46:01
2
106 - 101
Lively II, Dereck
46:19
1
106 - 102
Council IV, Ricky
46:29
1
106 - 103
Council IV, Ricky
46:29
2
108 - 103
Prosper, Olivier-Maxence
46:48
1
109 - 103
Prosper, Olivier-Maxence
47:16
1
110 - 103
Hardy, Jaden
47:28
1
111 - 103
Hardy, Jaden
47:28
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Dallas Mavericks trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

6 / 10 trận đấu cuối cùng Philadelphia 76ers trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Philadelphia 76ers
Philadelphia 76ers
Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL

Bắt đầu

Philadelphia 76ers PHI
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 232
  • GP
  • 232
  • 115
  • SP
  • 117
TTG 16/03/25 13:00
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 32
  • 36
  • 18
  • 39
125
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 36
  • 28
  • 34
  • 32
130
TTG 04/02/25 19:00
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 36
  • 22
  • 36
  • 24
118
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 31
  • 34
  • 22
  • 29
116
TTG 03/03/24 13:00
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 22
  • 29
  • 25
  • 40
116
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 32
  • 24
  • 34
  • 30
120
TTG 10/07/23 20:00
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 24
  • 25
  • 25
  • 37
111
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 31
  • 31
  • 27
  • 14
103
TTG 29/03/23 19:30
Philadelphia 76ers Philadelphia 76ers
  • 28
  • 29
  • 32
  • 27
116
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 37
  • 25
  • 29
  • 17
108
Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL

Bảng xếp hạng

Philadelphia 76ers PHI
# Hình thức California TCDC T Đ TD
1 2 2 0 195:177
2 2 2 0 207:176
3 2 1 1 192:183
4 2 1 1 190:185
5 2 0 2 160:196
6 2 0 2 189:216
# Hình thức Las Vegas TCDC T Đ TD
1 6 6 0 588:510
2 6 5 1 629:593
3 5 4 1 502:461
4 5 4 1 463:439
5 5 4 1 521:480
6 5 3 2 485:448
7 5 3 2 467:444
8 5 3 2 445:423
9 5 3 2 423:411
10 5 3 2 443:432
11 5 3 2 434:427
12 5 3 2 467:461
13 5 3 2 447:448
14 5 3 2 459:469
15 5 3 2 452:465
16 5 2 3 470:453
17 5 2 3 416:412
18 5 2 3 464:466
19 5 2 3 461:464
20 5 2 3 519:527
21 5 2 3 464:475
22 5 2 3 462:478
23 5 2 3 417:434
24 5 2 3 446:466
25 5 2 3 403:435
26 5 1 4 428:447
27 5 1 4 463:497
28 5 1 4 442:476
29 5 0 5 480:521
30 5 0 5 391:461

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Bảy 2023, 20:00
Sân vận động:
Cox Pavilion, Las Vegas, NV, Mỹ
Dung tích:
2500