Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng rổ Dallas Mavericks vs Houston Rockets 31/10/2024

1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
21
23
28
30
102
Houston Rockets
34
23
31
20
108
Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL

Chi tiết trận đấu

Houston Rockets HOU
Quý 1
21 : 34
3
0 - 3
Green, Jalen
0:16
3
0 - 6
Brooks, Dillon
0:49
2
2 - 6
Doncic, Luka
1:03
1
3 - 6
Irving, Kyrie
1:45
2
3 - 8
Brooks, Dillon
2:09
1
3 - 9
Brooks, Dillon
2:25
1
3 - 10
Brooks, Dillon
2:25
2
5 - 10
Doncic, Luka
2:39
2
7 - 10
Irving, Kyrie
3:13
2
7 - 12
Sengun, Alperen
3:29
2
9 - 12
Gafford, Daniel
4:17
1
9 - 13
Sengun, Alperen
4:32
1
9 - 14
Sengun, Alperen
4:32
2
9 - 16
VanVleet, Fred
5:14
2
11 - 16
Washington Jr., P.J.
5:28
1
11 - 17
Sengun, Alperen
6:15
1
11 - 18
Sengun, Alperen
6:15
2
11 - 20
Green, Jalen
6:36
1
12 - 20
Dinwiddie, Spencer
6:46
1
13 - 20
Dinwiddie, Spencer
6:46
2
13 - 22
Eason, Tari
7:37
2
15 - 22
Doncic, Luka
8:22
2
15 - 24
Eason, Tari
8:47
3
15 - 27
Brooks, Dillon
9:10
2
17 - 27
Irving, Kyrie
9:29
2
17 - 29
Sheppard, Reed
9:50
3
20 - 29
Irving, Kyrie
10:00
2
20 - 31
VanVleet, Fred
10:14
1
21 - 31
Grimes, Quentin
10:38
2
21 - 33
Eason, Tari
10:58
1
21 - 34
Eason, Tari
11:10
Quý 2
23 : 23
2
21 - 36
Whitmore, Cam
12:35
2
23 - 36
Gafford, Daniel
12:52
1
23 - 37
Brooks, Dillon
13:09
3
26 - 37
Irving, Kyrie
13:18
3
26 - 40
Whitmore, Cam
13:41
2
26 - 42
Eason, Tari
14:16
1
26 - 43
Eason, Tari
14:16
2
26 - 45
Sengun, Alperen
15:16
2
28 - 45
Lively II, Dereck
17:25
2
30 - 45
Doncic, Luka
17:54
2
30 - 47
Green, Jalen
18:12
2
32 - 47
Thompson, Klay
18:29
2
32 - 49
Sengun, Alperen
18:55
2
34 - 49
Gafford, Daniel
19:10
2
34 - 51
Thompson, Amen
19:29
1
35 - 51
Dinwiddie, Spencer
19:38
1
36 - 51
Dinwiddie, Spencer
19:38
2
36 - 53
Smith, Jabari
19:59
2
36 - 55
Smith, Jabari
20:41
1
36 - 56
Smith, Jabari
20:41
2
38 - 56
Thompson, Klay
20:53
1
38 - 57
Sengun, Alperen
21:24
1
39 - 57
Doncic, Luka
21:36
1
40 - 57
Doncic, Luka
21:36
2
42 - 57
Doncic, Luka
22:16
1
43 - 57
Powell, Dwight
22:45
1
44 - 57
Powell, Dwight
22:45
Quý 3
28 : 31
2
44 - 59
Smith, Jabari
26:39
1
44 - 60
Smith, Jabari
26:39
2
46 - 60
Irving, Kyrie
26:53
1
46 - 61
Smith, Jabari
27:30
2
48 - 61
Doncic, Luka
27:50
2
50 - 61
Lively II, Dereck
28:25
3
50 - 64
Green, Jalen
28:38
2
50 - 66
Sengun, Alperen
29:00
2
52 - 66
Irving, Kyrie
29:10
2
52 - 68
Sengun, Alperen
29:27
2
54 - 68
Washington Jr., P.J.
30:00
1
54 - 69
Sengun, Alperen
30:27
1
54 - 70
Sengun, Alperen
30:27
2
54 - 72
Thompson, Amen
30:51
2
56 - 72
Powell, Dwight
31:03
2
56 - 74
Eason, Tari
31:28
2
56 - 76
Thompson, Amen
31:53
3
59 - 76
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
32:21
2
59 - 78
Green, Jalen
32:51
2
59 - 80
Brooks, Dillon
33:13
2
59 - 82
Brooks, Dillon
33:37
3
62 - 82
Irving, Kyrie
33:53
1
63 - 82
Irving, Kyrie
34:14
1
64 - 82
Irving, Kyrie
34:14
1
64 - 83
Whitmore, Cam
34:31
2
66 - 83
Marshall, Naji
34:50
3
66 - 86
Eason, Tari
35:10
1
67 - 86
Lively II, Dereck
35:20
1
68 - 86
Lively II, Dereck
35:20
2
70 - 86
Hardy, Jaden
35:41
1
70 - 87
Thompson, Amen
35:56
1
70 - 88
Thompson, Amen
35:56
2
72 - 88
Irving, Kyrie
36:00
Quý 4
30 : 20
3
75 - 88
Irving, Kyrie
36:26
2
77 - 88
Doncic, Luka
37:03
3
77 - 91
Smith, Jabari
37:22
3
80 - 91
Doncic, Luka
37:49
2
82 - 91
Doncic, Luka
39:47
2
84 - 91
Marshall, Naji
40:57
2
84 - 93
Green, Jalen
41:10
2
84 - 95
Green, Jalen
41:27
1
84 - 96
Green, Jalen
41:27
2
86 - 96
Thompson, Klay
41:40
3
89 - 96
Thompson, Klay
42:10
2
89 - 98
Smith, Jabari
42:34
2
91 - 98
Doncic, Luka
42:53
3
94 - 98
Thompson, Klay
44:03
2
94 - 100
Green, Jalen
45:02
3
97 - 100
Doncic, Luka
45:53
3
97 - 103
Green, Jalen
46:48
3
100 - 103
Doncic, Luka
46:52
2
100 - 105
Thompson, Amen
47:16
2
100 - 107
Brooks, Dillon
47:42
2
102 - 107
Washington Jr., P.J.
47:47
1
102 - 108
Green, Jalen
47:54
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Dallas Maverickst rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Houston Rockets trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.20
Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL

Số liệu thống kê

Houston Rockets HOU
  • 10/30 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 8/34 (23.5%)
  • 29/55 (52.7%)
  • 2 con trỏ
  • 32/63 (50.8%)
  • 14/20 (70%)
  • Ném miễn phí
  • 20/27 (74%)
  • 37
  • Lấy lại quả bóng
  • 50
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 18
Thống kê người chơi
Doncic, Luka
F-G
DIM 29
REB 5
HT 2
PHT 37:31
Kính 29
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 37:31
Hai con trỏ 9/18 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/25 (48%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Irving, Kyrie
G
DIM 28
REB 8
HT 7
PHT 42:50
Kính 28
Ba con trỏ 5/6 (83%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 42:50
Hai con trỏ 5/14 (36%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/20 (50%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Green, Jalen
G
DIM 23
REB 12
HT 4
PHT 36:19
Kính 23
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 36:19
Hai con trỏ 6/13 (46%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/21 (43%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 12
Lấy lại quả bóng 12
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Brooks, Dillon
G-F
DIM 17
REB 4
HT 2
PHT 40:54
Kính 17
Ba con trỏ 2/9 (22%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 40:54
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/15 (40%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật 1
Sengun, Alperen
C
DIM 17
REB 12
HT 4
PHT 34:47
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 7/9 (78%)
Phút 34:47
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/16 (31%)
Phản đòn tấn công 6
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 12
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Houston Rockets
Houston Rockets
Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL

Bắt đầu

Houston Rockets HOU
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 230
  • GP
  • 230
  • 112
  • SP
  • 118
TTG 14/03/25 20:00
Houston Rockets Houston Rockets
  • 27
  • 35
  • 37
  • 34
133
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 25
  • 24
  • 21
  • 26
96
TTG 08/02/25 15:00
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 33
  • 32
  • 24
  • 27
116
Houston Rockets Houston Rockets
  • 20
  • 28
  • 33
  • 24
105
TTG 01/01/25 20:00
Houston Rockets Houston Rockets
  • 24
  • 37
  • 28
  • 21
110
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 30
  • 22
  • 23
  • 24
99
TTG 31/10/24 20:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 21
  • 23
  • 28
  • 30
102
Houston Rockets Houston Rockets
  • 34
  • 23
  • 31
  • 20
108
TC 07/04/24 15:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 27
  • 39
  • 32
  • 31
147
Houston Rockets Houston Rockets
  • 42
  • 29
  • 35
  • 23
136
Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL

Bảng xếp hạng

Houston Rockets HOU
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 61 21 9534:8787
2 82 51 31 9494:9158
3 82 30 52 9091:9443
4 82 26 56 8619:9202
5 82 24 58 8988:9499
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9999:9217
2 82 50 32 9624:9441
3 82 48 34 9472:9269
4 82 44 38 9471:9315
5 82 39 43 9660:9788

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Mười 2024, 20:30
Sân vận động:
American Airlines Center, Dallas, TX, Mỹ
Dung tích:
19200