Ý vs Cộng hòa Séc 09/07/2023
-
09/07/23
09:30
|
Vị trí thứ 13 chung cuộc
-
- 68 : 63
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

20
17
17
14
68

11
18
14
20
63
Quý 1
20
:
11
2
1 - 0
Ý
2
4 - 0
Ý
2
4 - 2
Cộng hòa Séc
2
6 - 2
Ý
2
8 - 2
Ý
2
9 - 4
Cộng hòa Séc
2
9 - 6
Cộng hòa Séc
2
11 - 6
Ý
2
16 - 8
Cộng hòa Séc
2
16 - 10
Cộng hòa Séc
2
18 - 11
Cộng hòa Séc
2
19 - 11
Ý
2
20 - 11
Ý
Quý 2
17
:
18
2
22 - 14
Cộng hòa Séc
2
24 - 14
Ý
2
24 - 15
Cộng hòa Séc
2
26 - 15
Ý
2
26 - 18
Cộng hòa Séc
2
28 - 18
Ý
2
28 - 20
Cộng hòa Séc
2
31 - 20
Ý
2
31 - 22
Cộng hòa Séc
2
33 - 22
Ý
2
33 - 25
Cộng hòa Séc
2
35 - 25
Ý
2
37 - 25
Ý
2
37 - 27
Cộng hòa Séc
2
37 - 29
Cộng hòa Séc
Quý 3
17
:
14
2
39 - 29
Ý
2
41 - 29
Ý
2
43 - 29
Ý
2
43 - 31
Cộng hòa Séc
2
45 - 31
Ý
2
47 - 31
Ý
2
47 - 34
Cộng hòa Séc
2
49 - 34
Ý
2
49 - 36
Cộng hòa Séc
2
51 - 38
Cộng hòa Séc
2
51 - 40
Cộng hòa Séc
2
53 - 40
Ý
2
53 - 41
Cộng hòa Séc
2
53 - 43
Cộng hòa Séc
2
54 - 43
Ý
Quý 4
14
:
20
2
55 - 43
Ý
2
58 - 43
Ý
2
58 - 46
Cộng hòa Séc
2
60 - 46
Ý
2
62 - 48
Cộng hòa Séc
2
62 - 50
Cộng hòa Séc
2
62 - 51
Cộng hòa Séc
2
64 - 51
Ý
2
64 - 52
Cộng hòa Séc
2
64 - 53
Cộng hòa Séc
2
66 - 53
Ý
2
67 - 53
Ý
2
67 - 55
Cộng hòa Séc
2
68 - 55
Ý
2
68 - 57
Cộng hòa Séc
2
68 - 58
Cộng hòa Séc
2
68 - 59
Cộng hòa Séc
2
68 - 60
Cộng hòa Séc
2
68 - 61
Cộng hòa Séc
2
68 - 63
Cộng hòa Séc
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Ý trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
3 / 10 của trận đấu cuối cùng Cộng hòa Séc trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 148
- GP
- 148
- 77
- SP
- 71
Đối đầu
TTG
09/07/23
09:30
Ý
Cộng hòa Séc

- 20
- 17
- 17
- 14

- 11
- 18
- 14
- 20
TTG
14/08/22
09:45
Ý
Cộng hòa Séc

- 21
- 28
- 14
- 23

- 22
- 19
- 22
- 16
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 211:157 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 196:155 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 167:199 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 154:217 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 216:142 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 187:149 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 162:180 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 145:239 | 3 |