Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Czarni Słupsk vs Start Lublin 26/04/2025

1
2
3
4
T
Czarni Słupsk
15
26
14
24
79
Start Lublin
10
16
22
8
56
Czarni Słupsk CZA

Chi tiết trận đấu

Start Lublin LUB
Quý 1
15 : 10
2
3 - 3
Czarni Słupsk
2
6 - 3
Czarni Słupsk
2
6 - 6
Start Lublin
2
6 - 8
Start Lublin
2
8 - 8
Czarni Słupsk
2
13 - 8
Czarni Słupsk
2
15 - 10
Czarni Słupsk
2
19 - 12
Czarni Słupsk
2
24 - 12
Czarni Słupsk
2
28 - 13
Czarni Słupsk
2
29 - 17
Czarni Słupsk
Quý 2
26 : 16
2
33 - 19
Czarni Słupsk
2
33 - 21
Start Lublin
2
41 - 25
Czarni Słupsk
2
41 - 26
Start Lublin
Quý 3
14 : 22
2
41 - 32
Start Lublin
2
41 - 34
Start Lublin
2
41 - 36
Start Lublin
2
55 - 44
Czarni Słupsk
2
55 - 46
Start Lublin
2
55 - 48
Start Lublin
Quý 4
24 : 8
2
63 - 48
Czarni Słupsk
2
64 - 51
Czarni Słupsk
2
72 - 53
Czarni Słupsk
2
74 - 53
Czarni Słupsk
2
77 - 53
Czarni Słupsk
2
79 - 56
Czarni Słupsk
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Czarni Słupskt rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Start Lublin trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 7 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Czarni Słupsk
Czarni Słupsk
Start Lublin
Start Lublin
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 159
  • GP
  • 159
  • 81
  • SP
  • 78
TTG 17/05/25 11:00
Start Lublin Start Lublin
  • 23
  • 19
  • 25
  • 23
90
Czarni Słupsk Czarni Słupsk
  • 33
  • 12
  • 20
  • 16
81
TTG 15/05/25 10:30
Start Lublin Start Lublin
  • 27
  • 16
  • 25
  • 16
84
Czarni Słupsk Czarni Słupsk
  • 26
  • 19
  • 18
  • 19
82
TTG 26/04/25 08:30
Czarni Słupsk Czarni Słupsk
  • 15
  • 26
  • 14
  • 24
79
Start Lublin Start Lublin
  • 10
  • 16
  • 22
  • 8
56
TTG 29/12/24 08:30
Start Lublin Start Lublin
  • 13
  • 27
  • 23
  • 20
83
Czarni Słupsk Czarni Słupsk
  • 23
  • 14
  • 21
  • 19
77
TTG 06/04/24 08:00
Start Lublin Start Lublin
  • 17
  • 22
  • 18
  • 20
77
Czarni Słupsk Czarni Słupsk
  • 27
  • 16
  • 20
  • 23
86
Czarni Słupsk CZA

Bảng xếp hạng

Start Lublin LUB
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 24 6 2672:2418 54
2 30 20 10 2676:2521 50
3 30 19 11 2610:2548 49
4 30 19 11 2462:2392 49
5 30 18 12 2379:2311 48
6 30 17 13 2401:2242 47
7 30 17 13 2605:2557 47
8 30 15 15 2437:2412 45
9 30 14 16 2642:2632 44
10 30 13 17 2302:2325 43
11 30 12 18 2391:2497 42
12 30 12 18 2467:2683 42
13 30 11 19 2563:2610 41
14 30 11 19 2472:2571 41
15 30 9 21 2475:2701 39
16 30 9 21 2278:2412 39

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Tư 2025, 08:30