Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fenerbahce (Nữ) vs CBK Mersin (Phụ nữ) 16/04/2025

1
2
3
4
T
Fenerbahce (Nữ)
21
25
14
17
77
CBK Mersin (Phụ nữ)
20
17
15
18
70

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Fenerbahce (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

2 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

6 / 10 trận đấu cuối cùng CBK Mersin (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fenerbahce (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
CBK Mersin (Phụ nữ)
CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 143
  • GP
  • 143
  • 72
  • SP
  • 70
TTG 20/04/25 10:00
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 22
  • 24
  • 15
  • 17
78
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 22
  • 23
  • 17
  • 17
79
TTG 18/04/25 11:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 22
  • 23
  • 26
  • 14
85
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 21
  • 15
  • 9
  • 9
54
TTG 16/04/25 11:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 21
  • 25
  • 14
  • 17
77
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 20
  • 17
  • 15
  • 18
70
TTG 21/03/25 09:00
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 13
  • 18
  • 8
  • 18
57
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 20
  • 23
  • 21
  • 14
78
TTG 22/02/25 07:00
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 24
  • 17
  • 17
  • 14
72
Fenerbahce (Nữ) Fenerbahce (Nữ)
  • 13
  • 19
  • 10
  • 24
66
Fenerbahce (Nữ) FEN

Bảng xếp hạng

CBK Mersin (Phụ nữ) MER
# Đội TCDC T Đ TD K
1 22 18 4 1873:1458 40
2 22 17 5 1772:1506 39
3 22 17 5 1706:1437 39
4 22 15 7 1705:1577 37
5 22 11 11 1666:1602 33
6 22 10 12 1602:1632 32
7 22 10 12 1730:1795 32
8 22 9 13 1688:1675 31
9 22 9 13 1632:1657 31
10 22 7 15 1664:1798 29
11 22 6 16 1716:1921 28
12 22 3 19 1315:2011 25

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Tư 2025, 11:00