Cuba (Nữ) vs Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ) 10/11/2024
-
10/11/24
16:00
|
Vị trí thứ 5 chung cuộc
-
- 75 : 80
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

15
24
19
17
75

27
22
20
11
80
Quý 1
15
:
27
2
0 - 2
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
0:17
2
0 - 4
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
0:47
2
2 - 4
Cuba (Nữ)
1:25
2
2 - 6
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
1:38
2
4 - 6
Cuba (Nữ)
2:27
2
6 - 6
Cuba (Nữ)
3:04
2
6 - 8
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
3:27
2
6 - 10
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
4:07
2
6 - 12
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
5:32
1
6 - 13
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
5:46
1
6 - 14
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
5:46
3
9 - 14
Cuba (Nữ)
6:13
1
10 - 14
Cuba (Nữ)
6:42
1
11 - 14
Cuba (Nữ)
7:03
2
11 - 16
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
7:12
1
11 - 17
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
7:41
2
11 - 19
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
8:10
2
11 - 21
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
8:47
1
11 - 22
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
8:47
2
13 - 22
Cuba (Nữ)
8:59
1
13 - 23
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
9:09
1
13 - 24
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
9:09
2
15 - 24
Cuba (Nữ)
9:49
3
15 - 27
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
9:59
Quý 2
24
:
22
1
16 - 27
Cuba (Nữ)
10:28
2
18 - 27
Cuba (Nữ)
10:31
2
20 - 27
Cuba (Nữ)
10:46
2
20 - 29
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
11:12
2
22 - 29
Cuba (Nữ)
11:24
2
24 - 29
Cuba (Nữ)
11:51
2
26 - 29
Cuba (Nữ)
12:01
2
28 - 29
Cuba (Nữ)
12:18
2
28 - 31
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
12:32
2
30 - 31
Cuba (Nữ)
13:11
2
30 - 33
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
13:30
2
30 - 35
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
14:02
1
30 - 36
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
14:29
1
31 - 36
Cuba (Nữ)
15:07
2
31 - 38
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
15:14
3
34 - 38
Cuba (Nữ)
15:41
2
34 - 40
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
16:07
2
36 - 40
Cuba (Nữ)
16:30
1
36 - 41
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
16:40
2
36 - 43
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
17:56
2
36 - 45
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
18:26
2
36 - 47
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
19:25
3
39 - 47
Cuba (Nữ)
19:41
2
39 - 49
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
19:57
Quý 3
19
:
20
2
39 - 51
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
20:19
2
41 - 51
Cuba (Nữ)
20:42
2
41 - 53
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
21:02
2
43 - 53
Cuba (Nữ)
21:37
2
43 - 55
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
22:04
2
43 - 57
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
22:40
3
46 - 57
Cuba (Nữ)
23:06
1
46 - 58
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
24:21
2
48 - 58
Cuba (Nữ)
24:35
1
48 - 59
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
25:46
2
48 - 61
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
25:51
1
49 - 61
Cuba (Nữ)
26:07
1
50 - 61
Cuba (Nữ)
26:07
2
50 - 63
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
26:44
2
52 - 63
Cuba (Nữ)
27:28
1
53 - 63
Cuba (Nữ)
27:38
1
54 - 63
Cuba (Nữ)
27:38
2
56 - 63
Cuba (Nữ)
28:06
2
58 - 63
Cuba (Nữ)
28:37
2
58 - 65
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
28:55
2
58 - 67
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
29:22
1
58 - 68
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
29:50
1
58 - 69
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
29:50
Quý 4
17
:
11
2
60 - 69
Cuba (Nữ)
30:46
1
60 - 70
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
31:13
2
62 - 70
Cuba (Nữ)
31:38
2
62 - 72
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
34:21
2
64 - 72
Cuba (Nữ)
34:40
2
66 - 72
Cuba (Nữ)
35:12
1
66 - 73
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
35:29
1
66 - 74
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
35:29
2
66 - 76
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
35:55
2
68 - 76
Cuba (Nữ)
36:17
2
70 - 76
Cuba (Nữ)
36:45
3
70 - 79
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
37:04
2
72 - 79
Cuba (Nữ)
37:25
1
73 - 79
Cuba (Nữ)
38:34
2
75 - 79
Cuba (Nữ)
39:14
1
75 - 80
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)
39:25
Tải thêm
Phỏng đoán
1 / 4của trận đấu cuối cùng Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 155
- GP
- 155
- 75
- SP
- 80
Đối đầu
TTG
10/11/24
16:00
Cuba (Nữ)
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (Nữ)

- 15
- 24
- 19
- 17

- 27
- 22
- 20
- 11
# | Hình thức Centrobasket Championship Women 2024, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 289:196 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 261:166 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 232:238 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 130:312 | 3 |
# | Hình thức Centrobasket Championship, Women 2024, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 230:172 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 207:202 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 195:198 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 135:195 | 3 |