Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CSKA Moscow/ vs Zenit Saint-Petersburg 09/06/2025

1
2
3
4
T
CSKA Moscow/
23
29
26
18
96
Zenit Saint-Petersburg
20
19
15
19
73
CSKA Moscow/ CMO

Chi tiết trận đấu

Zenit Saint-Petersburg ZSP
Quý 1
23 : 20
2
3 - 2
CSKA Moscow/
2
5 - 5
CSKA Moscow/
2
7 - 5
CSKA Moscow/
2
15 - 13
CSKA Moscow/
2
18 - 13
CSKA Moscow/
2
21 - 13
CSKA Moscow/
2
21 - 16
Zenit Saint-Petersburg
2
23 - 16
CSKA Moscow/
2
22 - 16
CSKA Moscow/
2
23 - 18
Zenit Saint-Petersburg
2
23 - 20
Zenit Saint-Petersburg
Quý 2
29 : 19
2
25 - 20
CSKA Moscow/
2
25 - 23
Zenit Saint-Petersburg
2
28 - 23
CSKA Moscow/
2
30 - 23
CSKA Moscow/
2
30 - 26
Zenit Saint-Petersburg
2
30 - 25
Zenit Saint-Petersburg
2
31 - 26
CSKA Moscow/
2
32 - 26
CSKA Moscow/
2
32 - 27
Zenit Saint-Petersburg
2
32 - 28
Zenit Saint-Petersburg
2
34 - 29
CSKA Moscow/
2
32 - 29
Zenit Saint-Petersburg
2
34 - 31
Zenit Saint-Petersburg
2
37 - 31
CSKA Moscow/
2
39 - 31
CSKA Moscow/
2
40 - 31
CSKA Moscow/
2
41 - 31
CSKA Moscow/
2
43 - 33
CSKA Moscow/
2
41 - 33
Zenit Saint-Petersburg
2
41 - 32
Zenit Saint-Petersburg
2
47 - 33
CSKA Moscow/
2
45 - 33
CSKA Moscow/
2
50 - 33
CSKA Moscow/
2
50 - 36
Zenit Saint-Petersburg
2
52 - 36
CSKA Moscow/
2
52 - 39
Zenit Saint-Petersburg
Quý 3
26 : 15
2
52 - 40
Zenit Saint-Petersburg
2
53 - 40
CSKA Moscow/
2
54 - 40
CSKA Moscow/
2
56 - 40
CSKA Moscow/
2
57 - 40
CSKA Moscow/
2
57 - 43
Zenit Saint-Petersburg
2
59 - 43
CSKA Moscow/
2
61 - 43
CSKA Moscow/
2
60 - 43
CSKA Moscow/
2
61 - 45
Zenit Saint-Petersburg
2
63 - 45
CSKA Moscow/
2
63 - 49
Zenit Saint-Petersburg
2
63 - 47
Zenit Saint-Petersburg
2
66 - 49
CSKA Moscow/
2
67 - 49
CSKA Moscow/
2
68 - 49
CSKA Moscow/
2
68 - 50
Zenit Saint-Petersburg
2
71 - 52
Zenit Saint-Petersburg
2
71 - 50
CSKA Moscow/
2
74 - 54
CSKA Moscow/
2
71 - 54
Zenit Saint-Petersburg
2
76 - 54
CSKA Moscow/
2
75 - 54
CSKA Moscow/
2
78 - 54
CSKA Moscow/
Quý 4
18 : 19
2
81 - 56
Zenit Saint-Petersburg
2
81 - 54
CSKA Moscow/
2
84 - 56
CSKA Moscow/
2
84 - 57
Zenit Saint-Petersburg
2
86 - 57
CSKA Moscow/
2
86 - 58
Zenit Saint-Petersburg
2
87 - 58
CSKA Moscow/
2
88 - 58
CSKA Moscow/
2
88 - 61
Zenit Saint-Petersburg
2
91 - 62
Zenit Saint-Petersburg
2
91 - 61
CSKA Moscow/
2
93 - 64
CSKA Moscow/
2
91 - 64
Zenit Saint-Petersburg
2
91 - 63
Zenit Saint-Petersburg
2
93 - 65
Zenit Saint-Petersburg
2
93 - 67
Zenit Saint-Petersburg
2
93 - 70
Zenit Saint-Petersburg
2
93 - 69
Zenit Saint-Petersburg
2
94 - 70
CSKA Moscow/
2
94 - 73
Zenit Saint-Petersburg
2
96 - 73
CSKA Moscow/
2
95 - 73
CSKA Moscow/
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng CSKA Moscow/ trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

5 / 10 trận đấu cuối cùng Zenit Saint-Petersburg trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

2.32

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CSKA Moscow/
CSKA Moscow/
Zenit Saint-Petersburg
Zenit Saint-Petersburg
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 84
  • SP
  • 79
TTG 09/06/25 12:30
CSKA Moscow/ CSKA Moscow/
  • 23
  • 29
  • 26
  • 18
96
Zenit Saint-Petersburg Zenit Saint-Petersburg
  • 20
  • 19
  • 15
  • 19
73
TTG 06/06/25 12:30
Zenit Saint-Petersburg Zenit Saint-Petersburg
  • 16
  • 24
  • 27
  • 17
84
CSKA Moscow/ CSKA Moscow/
  • 15
  • 23
  • 23
  • 28
89
TTG 03/06/25 12:30
CSKA Moscow/ CSKA Moscow/
  • 22
  • 26
  • 22
  • 15
85
Zenit Saint-Petersburg Zenit Saint-Petersburg
  • 14
  • 11
  • 11
  • 26
62
TTG 01/06/25 07:30
CSKA Moscow/ CSKA Moscow/
  • 21
  • 29
  • 18
  • 15
83
Zenit Saint-Petersburg Zenit Saint-Petersburg
  • 24
  • 18
  • 24
  • 25
91
TTG 29/05/25 12:30
Zenit Saint-Petersburg Zenit Saint-Petersburg
  • 20
  • 27
  • 16
  • 23
86
CSKA Moscow/ CSKA Moscow/
  • 16
  • 22
  • 18
  • 14
70
CSKA Moscow/ CMO

Bảng xếp hạng

Zenit Saint-Petersburg ZSP
# Đội TCDC T Đ TD K
1 44 39 5 3899:3199 83
2 44 37 7 4034:3192 81
3 44 36 8 3869:3191 80
4 44 32 12 3924:3456 76
5 44 24 20 3490:3428 68
6 44 20 24 3392:3452 64
7 44 18 26 3447:3565 62
8 44 18 26 3453:3623 62
9 44 15 29 3299:3548 59
10 44 14 30 3285:3554 58
11 44 9 35 3115:3829 53
12 44 2 42 2813:3983 46

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Sáu 2025, 12:30
Sân vận động:
CSKA Universal Sports Hall, Moscow, Nga
Dung tích:
5500